Từ vựng tiếng nhật theo chủ đề-phần 2

Bài 1: Hô hấp 呼吸

 

·         呼吸(こきゅう)する

Hít thở;

·         深呼吸(しんこきゅう)

thở sâu;

·        人工呼吸(じんこうこきゅう)

Hô hấp nhân tạo

·        (はな)呼吸(こきゅう)をする

Hít thở bằng mũi

·        欠伸(あくび)

Ngáp

·        あくびをかみ(ころ)

Cố đè nến cơn buồn ngáp

·        (かれ)(はなし)にはあくびが()

Câu chuyện của anh ta thật chán

·        (せき)

Ho

·        から(せき)

Ho khan;

·        咳をしてたんを出す

Ho ra đờm

·       ()せる

Sặc

·        コーヒーでむせた

Anh ta bị sặc cà phê;

·        (けむり)にむせてせきが()

Ho vì bị sặc khói;

·        室内(しつない)はたばこの(けむり)でむせるようだった

Trong phòng sặc khói thuốc lá

·        (くさめ)

Hắt hơi

·        ()(いき)

Thở dàiため息をつく

·        (むし)(いき)

hở thoi thóp  

·        (くるま)にひかれた(いぬ)(むし)(いき)だった 

Con chó bị xe cán thở thoi thóp

·        げっぷ

·        げっぷが出た

Tôi ợ;

·         げっぷを押さえる

Nén cơn buồn ợ

·        しゃっくり

Nấc cục

·        しゃっくりする何をしてみてもしゃっくりが止まらなかった

Tôi làm đủ mọi cách mà vẫn không hết nấc

·        新鮮(しんせん)空気(くうき)()

Hít không khí trong lành

·        たばこを吸ってもよろしい?

Tôi hút thuốc có được không?

·        オレンジの(しる)()

Uống nước cam;

·        (ちち)()

Bú sữa

·        このスポンジはよく水を吸う

Cái miếng bọt biển này dễ hút nước

 

 

NHẬN XÉT

 
 

 

A p p   F o r   P h o n e
  • Android
  •   
  • iOS

App 4.0 ↓
A p p   F o r   P h o n e
  • Android
  •   
  • iOS 4.3