Hán Tự N1

  1     2     3     4     5     6     7     8     9     10     11     12     13  

STT Hán Tự Hán Việt Onyomi Kunyomi Tiếng Việt Cách Viết Câu hỏi
1 みが.く Đánh bóng
2 まさ / まさめ / まさき Hạt thẳng , cây trục chính, ( kokuji )
3 Bằng ホウ おおとり Phượng hoàng
4 Ca ケ / カ Một vải thô dệt bằng lông thú thô
5 Câm キン / コン えり Cổ, cổ áo , ve áo
6 Cần キン / セ Mùi tây
7 Cận キン すみれ Tím
8 Chỉ なぎ / な.ぐ Thời gian tạm lắng , bình tĩnh , ( kokuji )
9 Chuân シュン ひちくど.い / くど.い / くどくど / ねんご.ろ Tẻ nhạt
10 Cúc キク / キュウ / マ Banh
11 Cửu キュウ Đẹp màu đen ngọc , chín
12 Dao ヨウ たま Đẹp như một viên ngọc quý
13 Diệu ヨウ かがや.く / ひかり Tỏa sáng
14 Dũng ユウ / ヨウ / ユ / ワ Đun sôi , lên men, xao xuyến , náo động , giống
15 Gia Cà tím
16 Hi たのし.む / ひか.る / ひろ.い / よろこ.ぶ / かわ.く / あきらか / ひろ.める / ひろ.まる Sáng , nắng , thịnh vượng , vui vẻ
17 コ / ゴ Tổ tiên cung cấp thùng
18 Hoảng コウ ひろ.い Sâu và rộng
19 Hồng コウ おおとり / ひしくい Chim lớn , ngỗng hoang dã
20 Khỉ あや Vải hình , đẹp
21 Khôi カイ さきがけ / かしら Sạc đi trước người khác
22 Lâm リン Ngọc , leng keng của đồ trang sức
23 Lân リン Trung Quốc kỳ lân , thiên tài , hươu cao cổ , tươi sáng , chiếu sáng
24 Liệu リョウ あきらか Rõ ràng
25 Liệu リョウ かがりび Đốt cháy , lửa trại
26 Luân リン / カン いと Sợi, vải lụa
27 Lương リョウ / ム Loại cây rụng lá , màu xám chim sáo đá
28 Quy つき Cây Zelkova
29 Sa サ / シャ Phật giáo áo lể ngắn
30 Sanh ショウ / ソウ ふえ Một công cụ sậy
31 Sấu ソウ / シュウ / ス くちすす.ぐ / くちそそ.ぐ / うがい / すす.ぐ Súc miệng , súc miệng
32 Sóc サク / ツイタ Kết hợp ( thiên văn học ) , ngày đầu tiên của tháng
33 Táp サツ / ソウ さっ.と Đột nhiên , thông suốt
34 Thạc セキ おお.きい Lớn , rất lớn , nổi tiếng
35 Thì シ / ジ / マ う.える Gieo ( hạt giống )
36 Thuân ドウ / シュン わらわ / わらべ / おわ.る Cuối cùng, kết thúc
37 Thuấn シュ Loại rau muống , hoa hồng Sharon , Althea
38 Tiêu ショウ Chuối
39 Tống ソウ おさ.める / す.べる Loại trừ
40 Trừu チュウ つむぎ / つむ.ぐ Pongee ( một miếng vải lụa thắt nút )
41 Tuân ジュン / シュン はか.る / まこと Tham khảo ý kiến
42 Xương ショウ Mống mắt
43 1 Ất オツ / イツ おと- / きのと Can Ất
44 10 Án アン つくえ Luận án, đề án
45 10 Ân Ân huệ
46 10 Anh オウ / ヨウ / サク Anh đào
47 10 Bài ハイ Diễn viên
48 10 Ban ハン Lớp
49 10 Bạn ハン / ア Ruộng lúa
50 10 Banh ヒン はま Bờ biển
51 10 Bệ ヘイ Bệ hạ
52 10 Biểu ヒョウ たわら Đếm túi
53 10 Bổng ホウ Lương bổng, bổng lộc
54 10 Chấn シン / フル ふ.る / ぶ.る / ふ.り / -ぶ.り Chấn động
55 10 Châu シュ / タ Châu ngọc
56 10 Chu シュ かぶ Cổ phiếu
57 10 Chuẩn ジュン Thứ nhì
58 10 Chứng ショウ Chứng bệnh, triệu chứng
59 10 Chước シャク く.む Chuốc rượu
60 10 ひめ / ひめ- Công chúa
61 10 う.える Đói, cơ ngạ
62 10 Cống コウ / ク みつ.ぐ Cống hiến
63 10 Cử キョ / コゾ あ.げる / あ.がる Tuyển cử, cử động, cử hành
64 10 Cung キュウ / グウ / ク / クウ / ミ Cung điện
65 10 Cung キョウ / ウヤウヤシ Cung kính
66 10 Cương Cứng
67 10 Đào トウ / モ Cây đào
68 10 Đệ テイ かわ.る / たがいに Đệ trình, gửi đi
69 10 Đỗng ドウ Thân hình
70 10 Duyệt エツ / ヨロコバ よろこ.ぶ Vui vẻ
71 10 Hạch カク Hạt nhân, hạch tâm
72 10 Hãm カン おちい.る / おとしい.れる Vây hãm
73 10 Hao モウ / コウ / カウ Tiêu hao, hao mòn
74 10 Hiếp キョウ おびや.かす / おど.す / おど.かす uy hiếp
75 10 Hoa カ / ケ / ハ Trung Hoa
76 10 Huệ ケイ / エ / メグ めぐ.む Ân huệ
77 10 ích エキ / ヤク / マ Lợi ích, hữu ích
78 10 すで.に Đã
79 10 Kiêm ケン / -カネ か.ねる Kiêm nhiệm
80 10 Kiếm ケン つるぎ Thanh kiếm
81 10 Kiệm ケン つま.しい / つづまやか Tiết kiệm
82 10 Lãng ロウ / アキラ ほが.らか Rõ ràng
83 10 Lãng Sóng
84 10 Liệt レツ / ハゲシ Mãnh liệt, oanh liệt
85 10 Long リュウ / リョウ / ロウ / イ たつ Con rồng
86 10 Luân Luân lí
87 10 Mạch ミャク すじ Tim mạch
88 10 Mai バイ うめ Cây mơ
89 10 Mẫn ビン / サト Mẫn cảm
90 10 Mẫu ボウ / ホ / モ / ム せ / うね Mẫu (đo diện tích)
91 10 Nặc トク かくま.う Nặc danh
92 10 Nạp ノウ / ナッ / ナ / ナン / トウ / オサマ おさ.める / -おさ.める Nộp
93 10 Ngộ さと.る Tỉnh ngộ
94 10 Ngu Vui chơi, ngu lạc
95 10 Nhục ジョク はずかし.める Sỉ nhục
96 10 ông オウ / オキ Ông già
97 10 Phân フン まぎ.れる / -まぎ.れ / まぎ.らす / まぎ.らわす / まぎ.らわしい Phân vân
98 10 Pháo Khẩu pháo
99 10 Phẫu ボウ Phẫu thuật, giải phẫu
100 10 Phiến セン / オウ Quạt

  1     2     3     4     5     6     7     8     9     10     11     12     13  

 

Luyện thi hán tự N2

A p p   F o r   P h o n e
  • Android
  •   
  • iOS

App 4.0 ↓
A p p   F o r   P h o n e
  • Android
  •   
  • iOS 4.3