STT | Hán Tự | Hán Việt | Onyomi | Kunyomi | Tiếng Việt | Cách Viết | Câu hỏi |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 瑳 | サ | みが.く | Đánh bóng |
|
||
2 | 柾 | ー | まさ / まさめ / まさき | Hạt thẳng , cây trục chính, ( kokuji ) |
|
||
3 | 鵬 | Bằng | ホウ | おおとり | Phượng hoàng |
|
|
4 | 袈 | Ca | ケ / カ | ー | Một vải thô dệt bằng lông thú thô |
|
|
5 | 衿 | Câm | キン / コン | えり | Cổ, cổ áo , ve áo |
|
|
6 | 芹 | Cần | キン / セ | ー | Mùi tây |
|
|
7 | 菫 | Cận | キン | すみれ | Tím |
|
|
8 | 凪 | Chỉ | ー | なぎ / な.ぐ | Thời gian tạm lắng , bình tĩnh , ( kokuji ) |
|
|
9 | 諄 | Chuân | シュン | ひちくど.い / くど.い / くどくど / ねんご.ろ | Tẻ nhạt |
|
|
10 | 鞠 | Cúc | キク / キュウ / マ | ー | Banh |
|
|
11 | 玖 | Cửu | キュウ | ー | Đẹp màu đen ngọc , chín |
|
|
12 | 瑶 | Dao | ヨウ | たま | Đẹp như một viên ngọc quý |
|
|
13 | 燿 | Diệu | ヨウ | かがや.く / ひかり | Tỏa sáng |
|
|
14 | 湧 | Dũng | ユウ / ヨウ / ユ / ワ | ー | Đun sôi , lên men, xao xuyến , náo động , giống |
|
|
15 | 茄 | Gia | カ | ー | Cà tím |
|
|
16 | 熙 | Hi | キ | たのし.む / ひか.る / ひろ.い / よろこ.ぶ / かわ.く / あきらか / ひろ.める / ひろ.まる | Sáng , nắng , thịnh vượng , vui vẻ |
|
17 | 瑚 | Hô | コ / ゴ | ー | Tổ tiên cung cấp thùng |
|
|
18 | 滉 | Hoảng | コウ | ひろ.い | Sâu và rộng |
|
|
19 | 鴻 | Hồng | コウ | おおとり / ひしくい | Chim lớn , ngỗng hoang dã |
|
|
20 | 綺 | Khỉ | キ | あや | Vải hình , đẹp |
|
|
21 | 魁 | Khôi | カイ | さきがけ / かしら | Sạc đi trước người khác |
|
|
22 | 琳 | Lâm | リン | ー | Ngọc , leng keng của đồ trang sức |
|
|
23 | 麟 | Lân | リン | ー | Trung Quốc kỳ lân , thiên tài , hươu cao cổ , tươi sáng , chiếu sáng |
|
|
24 | 瞭 | Liệu | リョウ | あきらか | Rõ ràng |
|
|
25 | 燎 | Liệu | リョウ | かがりび | Đốt cháy , lửa trại |
|
|
26 | 綸 | Luân | リン / カン | いと | Sợi, vải lụa |
|
|
27 | 椋 | Lương | リョウ / ム | ー | Loại cây rụng lá , màu xám chim sáo đá |
|
|
28 | 槻 | Quy | キ | つき | Cây Zelkova |
|
|
29 | 裟 | Sa | サ / シャ | ー | Phật giáo áo lể ngắn |
|
|
30 | 笙 | Sanh | ショウ / ソウ | ふえ | Một công cụ sậy |
|
|
31 | 漱 | Sấu | ソウ / シュウ / ス | くちすす.ぐ / くちそそ.ぐ / うがい / すす.ぐ | Súc miệng , súc miệng |
|
|
32 | 朔 | Sóc | サク / ツイタ | ー | Kết hợp ( thiên văn học ) , ngày đầu tiên của tháng |
|
|
33 | 颯 | Táp | サツ / ソウ | さっ.と | Đột nhiên , thông suốt |
|
|
34 | 碩 | Thạc | セキ | おお.きい | Lớn , rất lớn , nổi tiếng |
|
|
35 | 蒔 | Thì | シ / ジ / マ | う.える | Gieo ( hạt giống ) |
|
|
36 | 竣 | Thuân | ドウ / シュン | わらわ / わらべ / おわ.る | Cuối cùng, kết thúc |
|
37 | 舜 | Thuấn | シュ | ー | Loại rau muống , hoa hồng Sharon , Althea |
|
|
38 | 蕉 | Tiêu | ショウ | ー | Chuối |
|
|
39 | 綜 | Tống | ソウ | おさ.める / す.べる | Loại trừ |
|
|
40 | 紬 | Trừu | チュウ | つむぎ / つむ.ぐ | Pongee ( một miếng vải lụa thắt nút ) |
|
|
41 | 詢 | Tuân | ジュン / シュン | はか.る / まこと | Tham khảo ý kiến |
|
|
42 | 菖 | Xương | ショウ | ー | Mống mắt |
|
|
43 | 乙1 | Ất | オツ / イツ | おと- / きのと | Can Ất |
|
|
44 | 案10 | Án | アン | つくえ | Luận án, đề án |
|
|
45 | 恩10 | Ân | オ | ー | Ân huệ |
|
|
46 | 桜10 | Anh | オウ / ヨウ / サク | ー | Anh đào |
|
|
47 | 俳10 | Bài | ハイ | ー | Diễn viên |
|
|
48 | 班10 | Ban | ハン | ー | Lớp |
|
|
49 | 畔10 | Bạn | ハン / ア | ー | Ruộng lúa |
|
|
50 | 浜10 | Banh | ヒン | はま | Bờ biển |
|
|
51 | 陛10 | Bệ | ヘイ | ー | Bệ hạ |
|
|
52 | 俵10 | Biểu | ヒョウ | たわら | Đếm túi |
|
|
53 | 俸10 | Bổng | ホウ | ー | Lương bổng, bổng lộc |
|
|
54 | 振10 | Chấn | シン / フル | ふ.る / ぶ.る / ふ.り / -ぶ.り | Chấn động |
|
|
55 | 珠10 | Châu | シュ / タ | ー | Châu ngọc |
|
|
56 | 株10 | Chu | シュ | かぶ | Cổ phiếu |
|
|
57 | 准10 | Chuẩn | ジュン | ー | Thứ nhì |
|
|
58 | 症10 | Chứng | ショウ | ー | Chứng bệnh, triệu chứng |
|
|
59 | 酌10 | Chước | シャク | く.む | Chuốc rượu |
|
|
60 | 姫10 | Cơ | キ | ひめ / ひめ- | Công chúa |
|
|
61 | 飢10 | Cơ | キ | う.える | Đói, cơ ngạ |
|
|
62 | 貢10 | Cống | コウ / ク | みつ.ぐ | Cống hiến |
|
|
63 | 挙10 | Cử | キョ / コゾ | あ.げる / あ.がる | Tuyển cử, cử động, cử hành |
|
|
64 | 宮10 | Cung | キュウ / グウ / ク / クウ / ミ | ー | Cung điện |
|
|
65 | 恭10 | Cung | キョウ / ウヤウヤシ | ー | Cung kính |
|
|
66 | 剛10 | Cương | ゴ | ー | Cứng |
|
|
67 | 桃10 | Đào | トウ / モ | ー | Cây đào |
|
|
68 | 逓10 | Đệ | テイ | かわ.る / たがいに | Đệ trình, gửi đi |
|
|
69 | 胴10 | Đỗng | ドウ | ー | Thân hình |
|
|
70 | 悦10 | Duyệt | エツ / ヨロコバ | よろこ.ぶ | Vui vẻ |
|
|
71 | 核10 | Hạch | カク | ー | Hạt nhân, hạch tâm |
|
|
72 | 陥10 | Hãm | カン | おちい.る / おとしい.れる | Vây hãm |
|
|
73 | 耗10 | Hao | モウ / コウ / カウ | ー | Tiêu hao, hao mòn |
|
|
74 | 脅10 | Hiếp | キョウ | おびや.かす / おど.す / おど.かす | uy hiếp |
|
|
75 | 華10 | Hoa | カ / ケ / ハ | ー | Trung Hoa |
|
|
76 | 恵10 | Huệ | ケイ / エ / メグ | めぐ.む | Ân huệ |
|
|
77 | 益10 | ích | エキ / ヤク / マ | ー | Lợi ích, hữu ích |
|
|
78 | 既10 | Kí | キ | すで.に | Đã |
|
|
79 | 兼10 | Kiêm | ケン / -カネ | か.ねる | Kiêm nhiệm |
|
|
80 | 剣10 | Kiếm | ケン | つるぎ | Thanh kiếm |
|
|
81 | 倹10 | Kiệm | ケン | つま.しい / つづまやか | Tiết kiệm |
|
|
82 | 朗10 | Lãng | ロウ / アキラ | ほが.らか | Rõ ràng |
|
|
83 | 浪10 | Lãng | ロ | ー | Sóng |
|
|
84 | 烈10 | Liệt | レツ / ハゲシ | ー | Mãnh liệt, oanh liệt |
|
|
85 | 竜10 | Long | リュウ / リョウ / ロウ / イ | たつ | Con rồng |
|
|
86 | 倫10 | Luân | リ | ー | Luân lí |
|
|
87 | 脈10 | Mạch | ミャク | すじ | Tim mạch |
|
|
88 | 梅10 | Mai | バイ | うめ | Cây mơ |
|
|
89 | 敏10 | Mẫn | ビン / サト | ー | Mẫn cảm |
|
|
90 | 畝10 | Mẫu | ボウ / ホ / モ / ム | せ / うね | Mẫu (đo diện tích) |
|
|
91 | 匿10 | Nặc | トク | かくま.う | Nặc danh |
|
|
92 | 納10 | Nạp | ノウ / ナッ / ナ / ナン / トウ / オサマ | おさ.める / -おさ.める | Nộp |
|
|
93 | 悟10 | Ngộ | ゴ | さと.る | Tỉnh ngộ |
|
|
94 | 娯10 | Ngu | ゴ | ー | Vui chơi, ngu lạc |
|
|
95 | 辱10 | Nhục | ジョク | はずかし.める | Sỉ nhục |
|
|
96 | 翁10 | ông | オウ / オキ | ー | Ông già |
|
|
97 | 紛10 | Phân | フン | まぎ.れる / -まぎ.れ / まぎ.らす / まぎ.らわす / まぎ.らわしい | Phân vân |
|
|
98 | 砲10 | Pháo | ホ | ー | Khẩu pháo |
|
|
99 | 剖10 | Phẫu | ボウ | ー | Phẫu thuật, giải phẫu |
|
|
100 | 扇10 | Phiến | セン / オウ | ー | Quạt |
|