Bài 22 Học vấn-Nghiên cứu 学問・研究
がくもん【学問】 |
Học vấn, học thức, giáo dục, khoa học |
あの人は学問がある |
Anh ta là người có học. |
彼の父親は学問のない男だった |
Cha tôi là người không được học hành. |
彼は息子に学問をさせた |
Anh ta đã cho con mình đi học. |
学問だけでは立派な人間にはなれない |
Chỉ có học vấn thì sẽ không trở thành người vĩ đại được. |
彼の考え方は学問的だ |
Cách suy nghĩ của anh ta có tính khoa học. |
がくじゅつ【学術】 |
Học thuật, nghệ thuật và khoa học, học vấn |
せんもん【専門】 |
Chuyên môn, chuyên nghiệp |
消費の研究を専門にする |
Chọn chuyên môn là nghiên cứu về tiêu dùng. |
彼は専門の音楽家だ |
Anh ta là nhạc sĩ chuyên nghiệp. |
この工場は高級車を専門に作っている |
Nhà máy này chuyên sản xuất xe hơi cao cấp. |
専門医 |
Bác sĩ chuyên khoa |
眼科専門医 |
Bác sĩ chuyên khoa mắt |
心臓病専門医 |
Bác sĩ chuyên về bệnh tim. |
専門家 |
Nhà chuyên môn, chuyên gia |
専門化 |
Chuyên môn hóa |
専門教育 |
Đào tạo kỹ thuật |
せんこう【専攻】 |
Chuyên ngành |
専攻する彼は大学では何を専攻しましたか |
Anh học chuyên ngành gì ở đại học? |
彼は歴史を専攻している |
Anh ấy học chuyên ngành lịch sử |
専攻科 |
Khoa đào tạo sau đại học nhưng không cấp học vị. |
かがく【科学】 |
Khoa học |
科学的 |
Có tính khoa học, có khoa học |
科学的に考える |
Suy nghĩ một cách khoa học. |
応用科学 |
Khoa học ứng dụng |
自然科学 |
Khoa học tự nhiên |
科学的社会主義 |
Chủ nghĩa xã hội khoa học |
科学者 |
Nhà khoa học |
科学博物館 |
Bảo tàng khoa học |
ぶんか【文科】 |
Ngành học về các môn xã hội (Triết học, lịch sử, văn học, kinh tế, pháp luật…) |
すうがく【数学】 |
Toán học |
高等数学 |
Toán học cao cấp |
応用数学 |
Toán ứng dụng |
数学者 |
Nhà toán học |
さんすう【算数】 |
Môn số học, môn toán ở mức thấp tương đương trình độ học sinh tiểu học |
だいすう(がく)【代数(学)】 |
Đại số (học) |
きか‐がく【幾何学】 |
Hình học |
かいせき【解析】 |
Phân tích |
データを解析する |
Phân tích dữ liệu ,Môn giải tích |
解析幾何学 |
Hình học giải tích |
りか【理科】 |
Ngành khoa học tự nhiên |
ぶつり【物理】 |
Vật lý |
かがく【化学】 |
Hóa học |
化学記号 |
Ký hiệu hóa học |
化学工業 |
Công nghiệp hóa học |
化学繊維 |
Sợi hóa học |
化学肥料 |
Phân hóa học |
ちがく【地学】 |
Ngành khoa học trái đất (Địa lý học, khoáng vật học, thạch học, điạ cầu vật lý học, địa chấn học…) |
せいぶつ【生物】 |
Sinh vật học |
けんきゅう【研究】 |
Nghiên cứu, điều tra |
研究するその問題については今研究中だ |
Vấn đề này đang trong giai đoạn nghiên cứu. |
研究家 |
Nhà nghiên cứu |
研究科 |
Khoa sau đại học |
リサーチ |
Nghiên cứu, điều tra |
マーケティングリサーチ |
Điều tra tiếp thị |
リサーチセンター |
Trung tâm nghiên cứu |
たんきゅう【探究】 |
Nghiên cứu sâu, điều tra sâu |
探究する |
Nghiên cứu, điều tra |
事故の原因の探究 |
Điều tra nguyên nhân tai nạn |
探究心 |
Tinh thần chịu khó tìm tòi, nghiên cứu |
ついきゅう【追究】 |
Truy cứu (tiếp tục điều tra, tìm kiếm những biết) |
追究する真理の追究 |
Tìm kiếm chân lý |
ちょうさ【調査】 |
Điều tra, nghiên cứu |
調査する現地調査 |
Điều tra tại chỗ |
市場調査 |
Điều tra thị trường |
当局の調査によれば |
Theo điều tra của nhà chức trách… |
彼の背後関係を調査中である |
Đang điều tra những mối quan hệ đằng sau anh ta. |
人口を調査する |
Điều tra dân số |
しらべる【調べる】 |
Điều tra, nghiên cứu, tìm kiếm, kiểm tra |
警察はその殺人事件を調べた |
Cảnh sát đã điều tra vụ giết người. |
事故の原因を徹底的に調べる |
Điều ra triệt để nguyên nhân gây tai nạn. |
故障はないかと機械を調べた |
Kiểm tra xem máy móc có chỗ nào bị hư không. |
容疑者のアリバイを調べる |
Tìm chứng cứ phạm tội của kẻ tình nghi. Tra (từ điển, bản đồ…) |
辞書で単語を調べる |
Tra từ trong từ điển. |
電話番号を調べる |
Tìm số điện thoại ,Chuẩn bị |
翌日教えるところを調べた |
Tôi đã chuẩn bị các nội dung sẽ lên lớp vào ngày mai. Tra xét, lục lọi |
なくなった指輪がないか,彼の部屋を調べた |
Họ xét phòng anh ta để tìm xem có giấu chiếc nhẫn đã bị mất không , Tra hỏi, thẩm vấn |
証人を調べる |
Thẩm vấn nhân chứng. |
彼は警察に調べられた |
Bị cảnh sát thẩm vấn |
けんさ【検査】 |
Kiểm tra (nghĩa rộng) |
検査するその器具は検査に合格しなかった |
Thiết bị này đã không đạt yêu cầu qua cuộc kiểm tra. |
井戸の水質検査をする |
Kiểm tra nước trong giếng |
知能検査 |
Kiểm tra trí thông minh |
てんけん【点検】 |
Kiểm tra (từng cái một, từng thứ một) |
点検する自動車の定期(6か月)点検 |
Kiểm tra định kỳ xe ô-tô (6 tháng 1 lần)(có hàm ý là kiểm tra xe đến từng bộ phận chi tiết) |
機械を点検する |
Kiểm tra máy móc. |
けんえつ【検閲】 |
Kiểm duyệt |
検閲する新聞(映画)の検閲 |
Kiểm duyệt báo chí (phim ảnh) |
外国郵便物を検閲する |
Kiểm duyệt bưu kiện quốc tế |
けんとう【検討】 |
Kiểm tra (xem có tốt hay không, có được hay không…một cách có hệ thống) |
検討する更に検討してから報告します |
Tôi sẽ kiểm tra thêm rồi báo cáo sau. |
検討中の法案 |
Dự án luật đang trong giai đoạn thảo luận |
したみ【下見】 |
Xem trước,kiểm tra trước, xem qua |
入試の前に校舎の下見をする |
Đi kiểm tra lại phòng ốc trong trường trước kỳ thi. |
かんさ【監査】 |
Kiểm tra, thanh tra |
会計監査 |
Kiểm toán |
工場を監査する |
Thanh tra nhà máy |
かんさつ【観察】 |
Quan sát |
観察する天体の動きを観察する |
Quan sát sự vận động của thiên thể. |
会話を交わしながら彼女をよく観察した |
Tôi vừa nói chuyện vừa quan sát cô ta. |
観察眼 |
Con mắt quan sát |
観察眼が鋭い |
Có con mắt quan sát |
たいしょう【対照】 |
Đối chiếu, so sánh, đối lập, tương phản |
訳文と原文を対照する |
Đối chiếu bản dịch với nguyên văn |
もさく【模索】 |
Mày mò |
模索する暗中模索する |
Mày mò trong bóng tối |
けんさく【検索】 |
Tra cứu |
情報検索 |
Tra cứu thông tin |
コンピュータでデータを検索する |
Tra cứu dữ liệu trên máy tính |
こころみる【試みる】 |
Làm thử, thí nghiệm, thử nghiệm, có dự định |
彼はその機械が動くかどうかもう一度試みた |
Anh ta đã thử lại lần nữa xem cái máy đó có hoạt động hay không. |
彼は来年はエベレスト登山を試みる |
Anh ta dự định sang năm sẽ leo đỉnh Ê-vơ-rét |
ためす【試す】 |
Thí nghiệm, thử |
真偽のほどを試す必要がある |
Cần phải thử xem thật giả. |
じっけん【実験】 |
Sự thí nghiệm, sự thử nghiệm |
実験的な |
Mang tính thử nghiệm |
科学の実験をする |
Tiến hành thữ nghiệm khoa học |
ねずみを用いてガス中毒の実験をした |
Dùng chuột để thử nghiệm hiện tượng trúng độc gas |
実験科学 |
Khoa học thực nghiệm |
実験材料 |
Vật liệu thí nghiệm |
実験室 |
Phòng thí nghiệm |
ひけつ【秘訣】 |
Bí quyết |
がくしゃ【学者】 |
Học giả |
著名な学者 |
Học giả trứ danh |
学者としての良心 |
Lương tâm của nhà khoa học |
はくし【博士】 |
Tiến sĩ (còn đọc là |
はかせ) 佐々木博士 |
Ngài tiến sĩ Sasaki |
医学博士 |
Tiến sĩ Y khoa |
かいめい【解明】 |
Giải đáp, làm rõ |
解明する宇宙の本質を解明する |
Giải đáp bản chất của vũ trụ |
動機を解明する |
Làm rõ động cơ |
古代のなぞを解明する |
Giải bí ấn thời cổ đại |
きゅうめい【究明】 |
Làm ra, tìm cho ra |
原因を徹底的に究明すべきだ |
Phải triệt để làm rõ nguyên nhân |
科学者たちは癌(がん)の原因を究明中だ |
Các nhà khoa học đang cố tìm kiếm nguyên nhân của bệnh ung thư |
. 彼の奇妙な行動の真の動機はまだ究明されていない |
Động cơ thật sự của cái hành động bất thường đó của anh ta chưa được làm rõ. |
ぶんせき【分析】 |
Phân tích |
分析する定量(定性)分析 |
Phân tích định lượng (định tính) |
鉱石見本を分析する |
Phân tích mẫu đá |
かいぼう【解剖】 |
Giải phẫu, mổ xẻ (để tìm kiếm, tìm tòi, khác với 手術là để chữa bệnh) |
解剖する司法解剖 |
Giải phẫu tư pháp |
病理解剖 |
Giải phẫu bệnh lý |
死体を解剖する |
Giải phẫu xác chết |
彼の性格を解剖してみよう |
Hãy thử mổ xẻ tính cách của anh ta. |