| STT | Hán Tự | Hán Việt | Onyomi | Kunyomi | Tiếng Việt | Cách Viết | Câu hỏi |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 高10 | Cao | コウ / タカメ | たか.い / たか / -だか / たか.まる | Cao đẳng, cao thượng | ![]() |
|
| 2 | 校10 | Giáo | コウ / キョ | ー | Trường học | ![]() |
|
| 3 | 時10 | Thời | ジ / -ド | とき | Thời gian | ![]() |
|
| 4 | 書10 | Thư | ショ / -ガ | か.く / -が.き | Thư đạo, thư tịch, thư kí | ![]() |
|
| 5 | 読12 | Đọc | ドク / トク / トウ / -ヨ | よ.む | Độc giả, độc thư | ![]() |
|
| 6 | 間12 | Gian | カン / ケン | あいだ / ま / あい | Trung gian, không gian | ![]() |
|
| 7 | 電13 | Điện | デン | ー | Phát điện, điện lực | ![]() |
|
| 8 | 話13 | Thoại | ワ | はな.す / はなし | Nói chuyện, đối thoại, giai thoại | ![]() |
|
| 9 | 語14 | Ngữ | ゴ | かた.る / かた.らう | Ngôn ngữ, từ ngữ | ![]() |
|
| 10 | 聞14 | Văn | ブン / モン | き.く / き.こえる | Nghe, tân văn (báo) | ![]() |
|
| 11 | 八2 | Bát | ハチ / ヨ | や / や.つ / やっ.つ | 8 | ![]() |
|
| 12 | 九2 | Cửu | キュウ / ク / ココノ | ここの | 9 | ![]() |
|
| 13 | 人2 | Nhân | ジン / ニン / - | ひと / -り | Nhân vật | ![]() |
|
| 14 | 入2 | Nhập | ニュウ / ジュ / ハイ | い.る / -い.る / -い.り / い.れる / -い.れ | Nhập cảnh, nhập môn, nhập viện | ![]() |
|
| 15 | 二2 | Nhị | ニ / ジ / フタタ | ふた / ふた.つ | 2 | ![]() |
|
| 16 | 十2 | Thập | ジュウ / ジッ / ジュッ | とお | Mười | ![]() |
|
| 17 | 七2 | Thất | シチ / ナ | なな / なな.つ | 7 | ![]() |
|
| 18 | 大3 | Đại | ダイ / タイ / -オオイ | おお- / おお.きい | To lớn, đại dương, đại lục | ![]() |
|
| 19 | 下3 | Hạ | カ / ゲ / オリ | した / しも / もと / さ.げる / さ.がる / くだ.る / くだ.り / くだ.す / -くだ.す / くだ.さる / お.ろす | Dưới, hạ đẳng | ![]() |
|
| 20 | 女3 | Nữ | ジョ / ニョ / ニョウ | おんな | Phụ nữ | ![]() |
|
| 21 | 山3 | San, sơn | サン / セン / ヤ | ー | Núi, sơn hà | ![]() |
|
| 22 | 三3 | Tam | サン / ゾウ / ミッ | み / み.つ | 3 | ![]() |
|
| 23 | 千3 | Thiên | セン | ー | Nghìn, nhiều, thiên lí | ![]() |
|
| 24 | 土3 | Thổ | ド / ト / ツ | ー | Thổ địa, thổ công | ![]() |
|
| 25 | 上3 | Thượng | ジョウ / ショウ / シャン / ヨ | うえ / -うえ / うわ- / かみ / あ.げる / -あ.げる / あ.がる / -あ.がる / あ.がり / -あ.がり / のぼ.る / のぼ.り / のぼ. | Thượng tầng, thượng đẳng | ![]() |
|
| 26 | 小3 | Tiểu | ショウ | ちい.さい / こ- / お- / さ | Nhỏ, ít | ![]() |
|
| 27 | 子3 | Tử | シ / ス / ツ | こ / -こ | Tử tôn, phần tử, phân tử, nguyên tử | ![]() |
|
| 28 | 万3 | Vạn | マン / バン / ヨロ | ー | Vạn, nhiều, vạn vật | ![]() |
|
| 29 | 川3 | Xuyên | セン / カ | ー | Sông | ![]() |
|
| 30 | 火4 | Hỏa | カ | ひ / -び / ほ- | Lửa | ![]() |
|
| 31 | 友4 | Hữu | ユウ / ト | ー | Bạn hữu, hữu hảo | ![]() |
|
| 32 | 今4 | Kim | コン / キン / イ | ー | Đương kim, kim nhật | ![]() |
|
| 33 | 六4 | Lục | ロク / リク / ム | む / む.つ / むっ.つ | 6 | ![]() |
|
| 34 | 木4 | Mộc | ボク / モク | き / こ | Cây, gỗ | ![]() |
|
| 35 | 午4 | Ngọ | ゴ | うま | Chính ngọ | ![]() |
|
| 36 | 五4 | Ngũ | ゴ / イツ | いつ | 5 | ![]() |
|
| 37 | 月4 | Nguyệt | ゲツ / ガツ / ツ | ー | Mặt trăng, tháng, nguyệt san, nguyệt thực | ![]() |
|
| 38 | 日4 | Nhật | ニチ / ジツ / - | ひ / -び | Mặt trời, ngày, nhật thực, nhật báo | ![]() |
|
| 39 | 父4 | Phụ | フ | ちち | Phụ tử, phụ thân, phụ huynh | ![]() |
|
| 40 | 天4 | Thiên | テン | あまつ / あめ / あま | Thiên thạch, thiên nhiên, thiên đường | ![]() |
|
| 41 | 水4 | Thủy | スイ | みず / みず | Thủy điện | ![]() |
|
| 42 | 中4 | Trung | チュウ / アタ | なか / うち | Trung tâm, trung gian, trung ương | ![]() |
|
| 43 | 円4 | Viên | エン / マロヤ | まる.い / まる / まど / まど.か | Viên mãn, tiền Yên | ![]() |
|
| 44 | 分4 | PHÂN | ブン、フン、ブ | Phần, 1cm, 1%, 1/10 ふん:phút わ.ける/かつ:chia わ.かれる:bị chia わ.かる:hiểu | ![]() |
|
|
| 45 | 北5 | Bắc | ホク / キ | きた | Phương bắc | ![]() |
|
| 46 | 白5 | Bạch | ハク / ビャク / シロ | しろ / しら- | Thanh bạch, bạch sắc | ![]() |
|
| 47 | 半5 | Bán | ハン / ナカ | ー | Bán cầu, bán nguyệt | ![]() |
|
| 48 | 本5 | Bổn | ホン / モ | ー | Sách, cơ bản, nguyên bản, bản chất | ![]() |
|
| 49 | 右5 | Hữu | ウ / ユウ / ミ | みぎ | Bên phải, hữu ngạn, cánh hữu | ![]() |
|
| 50 | 母5 | Mẫu | ボ | はは / も | Mẹ, phụ mẫu, mẫu thân | ![]() |
|