Đã Có Phiên Bản Dành Cho Điện Thoại.
Bạn Có Muốn Dùng Thử ?
Bài 11: Anh chị em兄弟姉妹
兄弟 |
1 Anh trai và em trai. Anh em. 2 Anh chị em, chị em. (Không phân biệt nam hay nữ) 3 Anh, em rể |
姉妹 |
Chị em |
兄 |
Anh, anh rể (thường dùng chỉ anh của mình khi nói chuyện với người khác) |
義理の兄 |
Anh rể |
にいさん【兄さん】 |
Ông anh (Thường được dùng để gọi anh của người khác, hoặc để gọi anh của mình) |
弟 |
1 Em trai 2 Em chồng, em vợ (là nam) 3 Em (Dùng gọi một nam thanh niên ít tuổi hơn mình) |
姉 |
Chị |
一番上の姉 |
Chị đầu; |
義理の姉 |
Chị dâu |
腹違いの姉 |
Chị cùng cha khác mẹ |
姉さん |
Chị, bà chị 1 Chị 2 Em, cô (Dùng gọi cô gái trẻ) |
姉さん,お酒 |
Này em, mang cho ly rượu đi. |
妹 |
Em gái, em dâu |