Từ vựng tiếng nhật theo chủ đề-phần 2

Bài 11: Anh chị em兄弟姉妹

 

兄弟(きょうだい)

1 Anh trai và em trai. Anh em.

2 Anh chị em, chị em. (Không phân biệt nam hay nữ)

3 Anh, em rể

姉妹(しまい)

Chị em

(あに)

Anh, anh rể (thường dùng chỉ anh của mình khi nói chuyện với người khác)

義理(ぎり)(あに)

Anh rể

にいさん【(にい)さん】

Ông anh (Thường được dùng để gọi anh của người khác, hoặc để gọi anh của mình)

(おとうと)

1 Em trai

2 Em chồng, em vợ (là nam)

3 Em (Dùng gọi một nam thanh niên ít tuổi hơn mình)

(あね)

Chị 

(いち)(ばん)(じょう)(あね)

Chị đầu;

義理(ぎり)(あね)

Chị dâu

 腹違(はらちが)いの(あね)

Chị cùng cha khác mẹ

(ねえ)さん

Chị, bà chị

1 Chị

2 Em, cô (Dùng gọi cô gái trẻ) 

(ねえ)さん,お(さけ)

Này em, mang cho ly rượu đi.

(いもうと)

Em gái, em dâu

 

 

NHẬN XÉT

 
 

 
A p p   F o r   P h o n e
  • Android
  •   
  • iOS

App 4.0 ↓
A p p   F o r   P h o n e
  • Android
  •   
  • iOS 4.3