Từ Vựng Tiếng Nhật Chủ Đề chan
Từ Vựng Chủ Đề chan
1
   
   Chân (động vật); râu, vòi (của con mực, con bạch tuộc)
2
   (あし)()
   Xếp chân
3
    (あし)()ばす
   Duỗi chân
4
   (あし)(ひろ)げる
   Dạng chân 、Bàn chân, vuốt, móng guốc
5
   (あし)(かぶと)
   Lưng bàn chân
6
    (あし)(うら)
   Lòng bàn chân
7
    (つか)れた(あし)()きずって(ある)いた
   Đi bộ kéo lê đôi chân mệt mỏi
8
   だれか(わたし)(あし)()んだ
   Ai đó dẫm phải chân tôi 3 Chân đồ vật
9
   テーブルの(あし)
   Chân bàn
10
   3(ほん)(あし)のいす
   Ghế 3 chân
11
   (また)
   Háng
12
   (また)(ひろ)げて()
   Đứng dạng háng, đứng dạng chân
13
   太腿(ふともも)
   Đùi, bắp vế
14
   (ふと)ももが(なか)()えるミニスカート
   Cái váy ngắn để lộ ra cả nửa đùi
15
   内股(うちまた)
   Háng trong, mặt trong của bắp đùi
16
   (うま)()るときには内股(うちまた)をしめるものだ
   Khi cưỡi ngựa phải kẹp chặt chân.
17
   (すね)(ずね)
   Cẳng chân, ống chân (Phần từ đầu gối đến cổ chân)
18
   (かれ)(わたし)(すね)をけとばした
   Nó đá vào ống chân tôi.
19
   (ひざ)
   Đầu gối
20
   (ひざ)()げる
   Khụy gối, gập gối
21
    (ひざ)まで(みず)につかってしまった
   Nước ngập đến tận đầu gối.
22
   このズボンは(ひざ)()けている
   Cái quần này bị rách ở đầu gối.
23
   (くるぶし)
   Mắt cá chân
24
   (ころ)んでくるぶしを捻挫(ねんざ)する
   Bị ngã làm trật mắt các chân.
25
   (かかと)
   Gót chân, gót
26
   かかとの(たか)い((ひく)い)(くつ)
   Giày gót cao (thấp)
27
   爪先(つまさき)
   Mũi bàn chân, mũi chân, mũi giày
28
   つま(さき)()
   Đứng trên 10 đầu ngón chân, nhón chân
29
   つま(さき)(ある)
   Đi bằng mũi bàn chân
30
   裸足(はだし)
   Chân trần, chân đất
31
    はだしで(ある)
   Đi chân đất
32
   足首(あしくび) 
   Cổ chân
33
   足首(あしくび)をくじく
   Bị bong gân cổ chân
34
   
   Chân (động vật); râu, vòi (của con mực, con bạch tuộc)
A p p   F o r   P h o n e
  • Android
  •   
  • iOS

App 4.0 ↓
A p p   F o r   P h o n e
  • Android
  •   
  • iOS 4.3