Đã Có Phiên Bản Dành Cho Điện Thoại.
Bạn Có Muốn Dùng Thử ?
1
|
足 Chân (động vật); râu, vòi (của con mực, con bạch tuộc) |
---|
2
|
足を組む
Xếp chân |
---|
3
|
足を伸ばす
Duỗi chân |
---|
4
|
足を広げる
Dạng chân 、Bàn chân, vuốt, móng guốc |
---|
5
|
足の甲
Lưng bàn chân |
---|
6
|
足の裏
Lòng bàn chân |
---|
7
|
疲れた足を引きずって歩いた
Đi bộ kéo lê đôi chân mệt mỏi |
---|
8
|
だれか私の足を踏んだ
Ai đó dẫm phải chân tôi 3 Chân đồ vật |
---|
9
|
テーブルの足
Chân bàn |
---|
10
|
3本足のいす
Ghế 3 chân |
---|
11
|
股
Háng |
---|
12
|
股を広げて立つ
Đứng dạng háng, đứng dạng chân |
---|
13
|
太腿
Đùi, bắp vế |
---|
14
|
太ももが半ば見えるミニスカート
Cái váy ngắn để lộ ra cả nửa đùi |
---|
15
|
内股
Háng trong, mặt trong của bắp đùi |
---|
16
|
馬に乗るときには内股をしめるものだ
Khi cưỡi ngựa phải kẹp chặt chân. |
---|
17
|
臑・脛
Cẳng chân, ống chân (Phần từ đầu gối đến cổ chân) |
---|
18
|
彼は私の臑をけとばした
Nó đá vào ống chân tôi. |
---|
19
|
膝
Đầu gối |
---|
20
|
膝を曲げる
Khụy gối, gập gối |
---|
21
|
膝まで水につかってしまった
Nước ngập đến tận đầu gối. |
---|
22
|
このズボンは膝が抜けている
Cái quần này bị rách ở đầu gối. |
---|
23
|
踝
Mắt cá chân |
---|
24
|
転んでくるぶしを捻挫する
Bị ngã làm trật mắt các chân. |
---|
25
|
踵
Gót chân, gót |
---|
26
|
かかとの高い(低い)靴
Giày gót cao (thấp) |
---|
27
|
爪先
Mũi bàn chân, mũi chân, mũi giày |
---|
28
|
つま先で立つ
Đứng trên 10 đầu ngón chân, nhón chân |
---|
29
|
つま先で歩く
Đi bằng mũi bàn chân |
---|
30
|
裸足
Chân trần, chân đất |
---|
31
|
はだしで歩く
Đi chân đất |
---|
32
|
足首
Cổ chân |
---|
33
|
足首をくじく
Bị bong gân cổ chân |
---|
34
|
足 Chân (động vật); râu, vòi (của con mực, con bạch tuộc) |
---|