謙譲語

分類-Phân loại cách chia

 

不規則動詞による-Chia theo động từ bất quy tắc

 

ます形-Chia theo thể ます

 

名詞による-Chia theo danh từ

 

3類動詞語幹による-Chia theo động từ loại 3

 

その他

 

例-Ví dụ

 

例1-Ví dụ 1

例2-Ví dụ 2

 

 

 

 

Khái Quát

敬語

  尊敬語

 

  

謙譲語

  
   丁重語


敬語の誤用ーCác lỗi thường gặp lúc sử dụng kính ngữ

A p p   F o r   P h o n e
  • Android
  •   
  • iOS

App 4.0 ↓
A p p   F o r   P h o n e
  • Android
  •   
  • iOS 4.3