1
|
頭 Đầu (của người, động vật) |
---|
2
|
頭を上げる Ngẩng đầu lên. |
---|
3
|
頭を左に傾ける Quay đầu sang bên trái. |
---|
4
|
窓から頭を出す Thò đầu ra cửa sổ. |
---|
5
|
子供の頭をなでる Xoa đầu em bé、Tóc |
---|
6
|
短く刈った頭 Đầu (tóc) cắt ngắn. |
---|
7
|
祖父の頭は白くなった Đầu (tóc) của ông tôi đã bạc 、Phần đầu, phần trên cùng của một vật |
---|
8
|
くぎの頭 Đầu của cái đinh, mũ đinh |
---|
9
|
彼は行列の頭にいる Anh ta đang ở đầu hàng, Từ ban đầu, lúc đầu |
---|
10
|
この計算は頭から間違っているようだ Phép tính này đã bị sai ngay từ lúc đầu. |
---|
11
|
彼女は曲の頭で間違った Cô ta mắc lỗi ngay đầu bài hát,Đứng đầu, người thủ lĩnh |
---|
12
|
大勢の頭になって指揮を取る Trở thành người đứng đầu của rất nhiều người và nắm lấy quyền chỉ huy, Đầu người (dùng để đếm) |
---|
13
|
会員の会費は1人頭5,000円である Phí hội viên là 5000 Yên trên một đầu người. (Não, óc, sự hoạt động của đầu) |
---|
14
|
頭を使う仕事 Công việc cần sử dụng cái đầu. |
---|
15
|
頭を休める Cho đầu óc nghỉ ngơi. |
---|
16
|
頭をしぼる Vắt óc. |
---|
17
|
旋毛 Xoáy tóc |
---|
18
|
彼のつむじは左巻きだ。 Cái xoáy tóc của anh ta theo chiều từ phải sang trái . |
---|
19
|
髪 Tóc (Trong văn nói thường dùngかみのけ 髪の毛) 硬い(軟らかい)髪Tóc cứng (mềm) |
---|
20
|
ごま塩の髪 Tóc muối vừng (Tiêng Việt dùng từ “tóc muối tiêu”) |
---|
21
|
乱れた髪 Tóc rối. 髪を後ろで束ねるCột tóc phía sau. |
---|
22
|
白髪 Tóc bạc |
---|
23
|
白髪交じりの頭 Mái đầu có lẫn tóc bạc. |
---|
24
|
白髪を抜く Nhổ tóc bạc. |
---|
25
|
白髪頭 しらがあたま Đầu bạc. |
---|
26
|
金髪 =ブロンド(Tuy nhiên,金髪thường dùng cho nữ,ブロンドdùng cho cả nam lẫn nữ) |
---|
27
|
金髪の女 Cô gái tóc vàng. |
---|
28
|
乱れ髪 Tóc rối |
---|
29
|
乱れ髪をかきなでる Chải lại mái tóc rối. |
---|
30
|
寝乱髪 Mái tóc bị rối khi đang ngủ |
---|
31
|
丸坊主 Đầu trọc lóc |
---|
32
|
頭を丸坊主にする Cạo trọc đầu,Trọc |
---|
33
|
山は丸坊主だ Cái núi này là núi trọc. |
---|
34
|
禿げ Sự hói đầu, vết hói, chỗ hói |
---|
35
|
頭にはげがある Anh ta trên đầu có bị hói. |
---|
36
|
彼は若はげだ Anh ta bị hói trẻ |
---|
37
|
禿げ頭 はげあたま Đầu hói |
---|
38
|
禿げ山 はげやま Núi trọc |
---|
39
|
禿げる Rụng tóc thành hói, rụng tóc trơ cả da đầu |
---|
40
|
はげたhói (=禿の) はげかかった Bắt đầu hói. |
---|
41
|
頭上 Trên đầu, phía trên đầu |
---|
42
|
頭上注意! Chú ý trên đầu! |
---|
43
|
頭上に荷物を載せて運ぶ Vác hàng hóa trên đầu. |
---|