STT | Hán Tự | Hán Việt | Onyomi | Kunyomi | Tiếng Việt | Cách Viết | Câu hỏi |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 真10 | Chân | シン / マコ | ま / ま- | Chân lí, chân thực | ![]() |
|
2 | 紙10 | Chỉ | シ | かみ | Giấy | ![]() |
|
3 | 特10 | Đặc | トク | ー | Đặc biệt, đặc công | ![]() |
|
4 | 家10 | Gia | カ / ケ / ウ | いえ / や | Gia đình, chuyên gia | ![]() |
|
5 | 夏10 | Hạ | カ / ガ / ゲ | なつ | Mùa hè | ![]() |
|
6 | 起10 | Khởi | キ | お.きる / お.こる / お.こす / おこ.す / た.つ | Khởi động, khởi sự, khởi nghĩa | ![]() |
|
7 | 料10 | Liệu | リョウ | ー | Nguyên liệu, tài liệu, nhiên liệu | ![]() |
|
8 | 旅10 | Lữ | リョ | たび | Lữ hành, lữ khách | ![]() |
|
9 | 勉10 | Miễn | ベン / ツトメ | ー | Miễn cưỡng, chăm chỉ | ![]() |
|
10 | 帰10 | Quy | キ | かえ.る / かえ.す / おく.る / とつ.ぐ | Hồi quy | ![]() |
|
11 | 借10 | Tá | シャク | か.りる | Mượn, tá điền | ![]() |
|
12 | 通10 | Thông | ツウ / ツ / カヨ | とお.る / とお.り / -とお.り / -どお.り / とお.す / とお.し / -どお.し | Thông qua, thông hành, phổ thông | ![]() |
|
13 | 員10 | Viên | イ | ー | Thành viên, nhân viên | ![]() |
|
14 | 院10 | Viện | イン | ー | Học viện, y viện | ![]() |
|
15 | 悪11 | Ác | アク / オ | わる.い / わる- / あ.し / にく.い / -にく.い / ああ / いずくに / いずくんぞ / にく.む | Hung ác, độc ác; tăng ố | ![]() |
|
16 | 週11 | Chu | シュウ | ー | Tuần | ![]() |
|
17 | 終11 | Chung | シュウ / ツイ | お.わる / -お.わる / おわ.る / お.える / つい | Chung kết, chung liễu | ![]() |
|
18 | 転11 | Chuyển | テン | ころ.がる / ころ.げる / ころ.がす / ころ.ぶ / まろ.ぶ / うたた / うつ.る | Chuyển động | ![]() |
|
19 | 強11 | Cường | キョウ / ゴウ / コワ | つよ.い / つよ.まる / つよ.める / し.いる | Cường quốc; miễn cưỡng | ![]() |
|
20 | 野11 | Dã | ヤ / ショ | の / の | Cánh đồng, hoang dã, thôn dã | ![]() |
|
21 | 鳥11 | Điểu | チョウ | とり | Chim chóc | ![]() |
|
22 | 動11 | Động | ドウ / ウゴカ | うご.く | Hoạt động, chuyển động | ![]() |
|
23 | 堂11 | Đường | ドウ | ー | Thực đường, thiên đường | ![]() |
|
24 | 教11 | Giáo | キョウ / オソワ | おし.える | Giáo dục, giáo viên | ![]() |
|
25 | 黒11 | Hắc | コク | くろ / くろ.ずむ / くろ.い | Đen, hắc ám | ![]() |
|
26 | 理11 | Lí | リ / コトワ | ー | Lí do, lí luận, nguyên lí | ![]() |
|
27 | 魚11 | Ngư | ギョ / -ザカ | うお / さかな | Cá | ![]() |
|
28 | 習11 | Tập | シュウ / ジュ | なら.う / なら.い | Học tập | ![]() |
|
29 | 族11 | Tộc | ゾ | ー | Gia tộc, dân tộc, chủng tộc | ![]() |
|
30 | 問11 | Vấn | モン / ト | と.う / と.い | Vấn đáp, chất vấn, vấn đề | ![]() |
|
31 | 飲12 | Ẩm | イン / オン | の.む / -の.み | Ẩm thực | ![]() |
|
32 | 道12 | Đạo | ドウ / トウ / ミ | ー | Đạo lộ, đạo đức, đạo lí | ![]() |
|
33 | 答12 | Đáp | トウ / コタ | こた.える | Trả lời, vấn đáp, đáp ứng | ![]() |
|
34 | 開12 | Khai | カイ / アケ | ひら.く / ひら.き / -びら.き / ひら.ける / あ.く | Khai mạc, khai giảng | ![]() |
|
35 | 買12 | Mãi | バイ | か.う | Mua, khuyến mãi | ![]() |
|
36 | 飯12 | Phạn | ハン / メ | ー | Cơm | ![]() |
|
37 | 集12 | Tập | シュウ / ツド | あつ.まる / あつ.める | Tập hợp, tụ tập | ![]() |
|
38 | 貸12 | Thải | タイ | か.す / か.し- / かし- | Cho mượn | ![]() |
|
39 | 場12 | Tràng,trường | ジョウ / チョウ | ば | Hội trường, quảng trường | ![]() |
|
40 | 朝12 | Triều | チョウ / ア | ー | Buổi sáng, triều đình | ![]() |
|
41 | 着12 | Trứ | チャク / ジャク | き.る / -ぎ / き.せる / -き.せ / つ.く / つ.ける | Đến, đáo trước, mặc | ![]() |
|
42 | 運12 | Vận | ウン | はこ.ぶ | Vận chuyển, vận mệnh | ![]() |
|
43 | 業13 | Nghiệp | ギョウ / ゴウ / ワ | ー | Nghề nghiệp, công nghiệp, sự nghiệp | ![]() |
|
44 | 楽13 | Nhạc, lạc | ガク / ラク / ゴウ / コノ | たの.しい / たの.しむ | An lạc, lạc thú, âm nhạc | ![]() |
|
45 | 新13 | Tân | シン | あたら.しい / あら.た / あら- / にい | Mới, cách tân, tân thời | ![]() |
|
46 | 試13 | Thí | シ | こころ.みる / ため.す | Thí nghiệm, thí điểm | ![]() |
|
47 | 意13 | Ý | ー | ー | Ý nghĩa, ý thức, ý kiến, chú ý | ![]() |
|
48 | 漢13 | hán | カン | Nhà Hán, hán tự | ![]() |
|
|
49 | 歌14 | Ca | カ | うた / うた.う | Ca dao, ca khúc | ![]() |
|
50 | 駅14 | Dịch | エキ | ー | Ga | ![]() |
|