Hán Tự N4

  1     2     3     4  

STT Hán Tự Hán Việt Onyomi Kunyomi Tiếng Việt Cách Viết Câu hỏi
1 10 Chân シン / マコ ま / ま- Chân lí, chân thực
2 10 Chỉ かみ Giấy
3 10 Đặc トク Đặc biệt, đặc công
4 10 Gia カ / ケ / ウ いえ / や Gia đình, chuyên gia
5 10 Hạ カ / ガ / ゲ なつ Mùa hè
6 10 Khởi お.きる / お.こる / お.こす / おこ.す / た.つ Khởi động, khởi sự, khởi nghĩa
7 10 Liệu リョウ Nguyên liệu, tài liệu, nhiên liệu
8 10 Lữ リョ たび Lữ hành, lữ khách
9 10 Miễn ベン / ツトメ Miễn cưỡng, chăm chỉ
10 10 Quy かえ.る / かえ.す / おく.る / とつ.ぐ Hồi quy
11 10 シャク か.りる Mượn, tá điền
12 10 Thông ツウ / ツ / カヨ とお.る / とお.り / -とお.り / -どお.り / とお.す / とお.し / -どお.し Thông qua, thông hành, phổ thông
13 10 Viên Thành viên, nhân viên
14 10 Viện イン Học viện, y viện
15 11 Ác アク / オ わる.い / わる- / あ.し / にく.い / -にく.い / ああ / いずくに / いずくんぞ / にく.む Hung ác, độc ác; tăng ố
16 11 Chu シュウ Tuần
17 11 Chung シュウ / ツイ お.わる / -お.わる / おわ.る / お.える / つい Chung kết, chung liễu
18 11 Chuyển テン ころ.がる / ころ.げる / ころ.がす / ころ.ぶ / まろ.ぶ / うたた / うつ.る Chuyển động
19 11 Cường キョウ / ゴウ / コワ つよ.い / つよ.まる / つよ.める / し.いる Cường quốc; miễn cưỡng
20 11 ヤ / ショ の / の Cánh đồng, hoang dã, thôn dã
21 11 Điểu チョウ とり Chim chóc
22 11 Động ドウ / ウゴカ うご.く Hoạt động, chuyển động
23 11 Đường ドウ Thực đường, thiên đường
24 11 Giáo キョウ / オソワ おし.える Giáo dục, giáo viên
25 11 Hắc コク くろ / くろ.ずむ / くろ.い Đen, hắc ám
26 11 リ / コトワ Lí do, lí luận, nguyên lí
27 11 Ngư ギョ / -ザカ うお / さかな
28 11 Tập シュウ / ジュ なら.う / なら.い Học tập
29 11 Tộc Gia tộc, dân tộc, chủng tộc
30 11 Vấn モン / ト と.う / と.い Vấn đáp, chất vấn, vấn đề
31 12 Ẩm イン / オン の.む / -の.み Ẩm thực
32 12 Đạo ドウ / トウ / ミ Đạo lộ, đạo đức, đạo lí
33 12 Đáp トウ / コタ こた.える Trả lời, vấn đáp, đáp ứng
34 12 Khai カイ / アケ ひら.く / ひら.き / -びら.き / ひら.ける / あ.く Khai mạc, khai giảng
35 12 Mãi バイ か.う Mua, khuyến mãi
36 12 Phạn ハン / メ Cơm
37 12 Tập シュウ / ツド あつ.まる / あつ.める Tập hợp, tụ tập
38 12 Thải タイ か.す / か.し- / かし- Cho mượn
39 12 Tràng,trường ジョウ / チョウ Hội trường, quảng trường
40 12 Triều チョウ / ア Buổi sáng, triều đình
41 12 Trứ チャク / ジャク き.る / -ぎ / き.せる / -き.せ / つ.く / つ.ける Đến, đáo trước, mặc
42 12 Vận ウン はこ.ぶ Vận chuyển, vận mệnh
43 13 Nghiệp ギョウ / ゴウ / ワ Nghề nghiệp, công nghiệp, sự nghiệp
44 13 Nhạc, lạc ガク / ラク / ゴウ / コノ たの.しい / たの.しむ An lạc, lạc thú, âm nhạc
45 13 Tân シン あたら.しい / あら.た / あら- / にい Mới, cách tân, tân thời
46 13 Thí こころ.みる / ため.す Thí nghiệm, thí điểm
47 13 Ý Ý nghĩa, ý thức, ý kiến, chú ý
48 13 hán カン Nhà Hán, hán tự
49 14 Ca うた / うた.う Ca dao, ca khúc
50 14 Dịch エキ Ga

  1     2     3     4  

 

Luyện thi hán tự N4

A p p   F o r   P h o n e
  • Android
  •   
  • iOS

App 4.0 ↓
A p p   F o r   P h o n e
  • Android
  •   
  • iOS 4.3