Phân nhóm, cách chia thì động từ tiếng nhật
Phân biệt は、が
は và が: Khi nào dùng "wa", khi nào dùng "ga"?
Bạn thấy có vẻ như là "wa" và "ga" có thể...
Nói tắt trong tiếng nhật
では dewa → じゃ ja
ては tewa → ちゃ cha
ておく te oku → とく toku
Ngôn ngữ nói trong tiếng nhật
1 NE: nhỉ, nhé
2 素敵ですね。Suteki desu ne.
3 Tuyệt vời nhỉ.
Xưng hô trong tiếng nhật
1.私=わたし=watashi
"Tôi": Dùng trong hoàn cảnh thông thường, lịch sự, trang trọng.
Kanji |
Hiragana |
Tiếng việt |
気が荒い |
きがあらい |
bạo lực |
気がいい |
きがいい |
có tâm trạng tốt |
気が多い |
きがおおい |
dễ đổi ý |
気が重い |
きがおもい |
có tâm trạng nặng nề |
気が小さい |
きがちいさい |
yếu đuối, rụt rè |
気が強い |
きがつよい |
mạnh mẽ |
気が長い |
きがながい |
ung dung |
気が早い |
きがはやい |
hấp tấp |
気が短い |
きがみじかい |
nóng nảy |
気が弱い |
きがよわい |
yếu đuối, nhút nhát |
気が合う |
きがあう |
hợp tình |
気が変わる |
きがかわる |
đổi ý |
気が狂う |
きがくるう |
điên cuồng |
気が沈む |
きがしずむ |
tâm trạng lắng xuống |
気が済む |
きがすむ |
thoả mãn, hài lòng |
気がする |
きがする |
cảm thấy |
気が散る |
きがちる |
phân tâm |
気がつく |
きがつく |
nhận ra |
気が抜ける |
きがぬける |
mất hứng |
気が晴れる |
きがはれる |
thoải mái |
気が向く |
きがむく |
có ý quan tâm |
気が休まる |
きがやすまる |
an tâm |
気が遠くなる |
きがとおくなる |
hấp hối |
気に入る |
きにいる |
thích |
気にかかる |
きにかかる |
quan tâm |
気に触る |
きにさわる |
không vui |
気にする |
きにする |
để ý |
気に留める |
きにとめる |
luôn quan tâm chú ý |
気になる |
きになる |
trở nên quan tâm |
気を失う |
きをうしなう |
bất tỉnh |
気を落とす |
きをおとす |
thất vọng |
気を配る |
きをくばる |
để ý |
気を使う |
きをつかう |
quan tâm |
気をつける |
きをつける |
chú ý |
気を取り直す |
きをとりなおす |
bình tâm |
気を引く |
きをひく |
bị lôi cuốn |
気を許す |
きをゆるす |
mất cảnh giác |
気を楽にする |
きをらくにする |
làm cho tâm trạng thoải mái |
目が合う |
めがあう |
hợp mắt |
目がいい |
めがいい |
mắt tốt, tinh tường |
目が覚める |
めがさめる |
bị thức giấc |
目が届く |
めがとどく |
lưu ý |
目が回る |
めがまわる |
hoa mắt |
目が悪い |
めがわるい |
mắt xấu |
目に映る |
めにうつる |
đập vào mắt |
目にとまる |
めにとまる |
dừng mắt |
目に入る |
めにいる |
nhìn thấy |
目に触れる |
めにふれる |
nhìn thấy |
目を配る |
めをくばる |
lưu ý |
目を覚ます |
めをさます |
làm thức giấc |
目をつぶる |
めをつぶる |
làm ngơ |
目を閉じる |
めをとじる |
nhắm mắt lại |
目を通す |
めをとおす |
nhìn sơ |
目を留める |
めをとめる |
dừng mắt lại |
目を引く |
めをひく |
lôi cuốn |
目を向ける |
めをむける |
chú ý nhìn |
足がつく |
あしがつく |
tìm ra manh mối |
足が出る |
あしがでる |
thâm hụt |
足が向く |
あしがむく |
đi ko định hướng |
足を洗う |
あしがあらう |
rửa tay gác kiếm |
足を止める |
あしをとめる |
dừng chân tránh mặt |
足を伸ばす |
あしをのばす |
ráng đi thêm |
足を運ぶ |
あしをはこぶ |
cất công đi |
足を向ける |
あしをむける |
đi có định hướng |
手がつけられない |
てがつけられない |
bó tay |
手が早い |
てがはやい |
tài lanh |
手が入れる |
てがいれる |
có trong tay |
手を切る |
てをきる |
chấm dứt quan hệ |
手を加える |
てをくわえる |
tiếp sức |
手を出す |
てをだす |
bắt cá hai tay |
手を握る |
てをにぎる |
liên kết lại |
手を引く |
てをひく |
rút lui |
手を広げる |
てをひろげる |
mở rộng quan hệ |
手を焼く |
てをやく |
gặp khó khăn khi giải quyết vấn đề |
口がうまい |
くちをうまい |
khéo miệng |
口が重い |
くちがおもい |
ít nói |
口が堅い |
くちがかたい |
kín miệng |
口が軽い |
くちがかるい |
nói nhiều |
口が回る |
くちがまわる |
hay nói |
口が悪い |
くちがわるい |
hay nói xấu |
口が合う |
くちがあう |
hợp khẩu vị |
口にする |
くちにする |
nói chuyện, ăn uống |
口に出す |
くちにだす |
thốt ra, nói |
口を添える |
くちをそえる |
nói thêm vào |
口を揃える |
くちをそろえる |
nói đồng thanh |
口を出す |
くちをだす |
nói xen vào |
口を挟む |
くちをはさむ |
chỏ mỏ vào |
口を開く |
くちをひらく |
mở miệng |
口を割る |
くちをわる |
bậc bạch, thổ lộ |
首が回らない |
くびがまわらない |
nợ ngập đầu |
首にする |
くびにする |
đuổi việc |
首になる |
くびになる |
bị đuổi việc |
首を切る |
くびをきる |
xử lý |
首をひねる |
くびをひねる |
suy nghĩ |
首を横に振る |
くびをよこにふる |
lắc đầu, ko đồng ý |
頭が上がらない |
あたまがあがらない |
bị đì |
頭がいい |
あたまがいい |
thông minh |
頭が痛い |
あたまがいたい |
đau đầu |
頭がおかしい |
あたまがおかしい |
điên khùng |
頭が切れる |
あたまがきれる |
nhanh nhạy |
頭が下がる |
あたまがさがる |
kính phục |
頭が鋭い |
あたまがするどい |
nhạy bén |
頭が古い |
あたまがふるい |
cổ hủ |
頭が柔らかい |
あたまがやわらかい |
suy nghĩ nhiều vấn đề |
頭に入れる |
あたまにいれる |
nhét vào đầu |
頭に浮かぶ |
あたまにうかぶ |
hiện lên trong đầu |
頭に入る |
あたまにはいる |
có sẵn trong đầu |
頭を抱える |
あたまをかかえる |
ôm đầu suy nghĩ |
頭を絞る |
あたまをしぼる |
vắt óc suy nghĩ |
頭を使う |
あたまをつかう |
dùng chất xám |
頭をひねる |
あたまをひねる |
nghiêng đầu suy nghĩ |
顔が売れる |
かおがうれる |
nổi tiếng |
顔が立つ |
かおがたつ |
có đc danh dự |
顔がつぶれる |
かおがつぶれる |
bị mất danh dự |
顔が広い |
かおがひろい |
xả giao rộng |
顔に書いてある |
かおにかいてある |
hiện lên trên mặt |
顔に出る |
かおにでる |
có nét mặt |
顔に泥を塗る |
かおにどろをぬる |
bị mất danh dự |
顔を売る |
かおをうる |
làm cho nổi tiếng |
顔を出す |
かおをだす |
tham gia |
顔を立てる |
かおをたてる |
giữ danh dự |
顔をつぶす |
かおをつぶす |
đánh mất danh dự |
顔を見せる |
かおをみせる |
lộ diện |
顔を汚す |
かおをよごす |
làm mất uy tín |
腕が落ちる |
うでがおちる |
bị tổ trác |
腕を磨く |
うでをみがく |
rèn luyện tay nghề |
耳が痛い |
みみをいたい |
bị chửi nhiều |
耳を疑う |
みみをうたがう |
nghi ngờ, ko tin |
耳を傾ける |
みみをかたむける |
lắng tay nghe |