Minna no nihongo Hán Tự Bài 9

Minna no hihongo Hán Tự bài 9

HÁN TỰ

BÀI TẬP

小 : Tiểu

Vẽ Lại
Câu Hỏi

Âm hán

Tiểu

Nghĩa

Nhỏ

Ví dụ

小さい
ちいさい
Nhỏ
小学生
しょうがくせい
Học sinh tiểu học
小学校
しょうがっこう
Trường tiểu học
小説
しょうせつ
Tiểu thuyết
小包
こづつみ
Bưu kiện
小麦
こむぎ
Lúa mì

高 : Cao

Vẽ Lại
Câu Hỏi

Âm hán

Cao

Nghĩa

Cao

Âm On

コオ

Ví dụ

高い
たかい
Cao
高校
こうこう
Trung học
高校生
こうこうせい
Học sinh trung học
最高
さいこう
Cao nhất
高級
こうきゅう
Cao cấp
高める
たかめる
Nâng cao

安 : An

Vẽ Lại
Câu Hỏi

Âm hán

An

Nghĩa

Rẻ

Ví dụ

安い
やすい
Rẻ
安心する
あんしんする
Hãy yên tâm
安全
あんぜん
Sự an toàn
不安な
ふあんな
Khó chịu
安定
あんてい
Tính ổn định
安易な
あんいな
Easy

新 : Tân

Vẽ Lại
Câu Hỏi

Âm hán

Tân

Nghĩa

Mới

Âm On

シン

Ví dụ

新しい
あたらしい
Mới
新聞
しんぶん
Báo
新幹線
しんかんせん
Tàu cao tốc
新年
しんねん
Năm mới
新鮮な
しんせんな
Tươi
新たな
あらたな
Tươi

古 : Cổ

Vẽ Lại
Câu Hỏi

Âm hán

Cổ

Nghĩa

Âm On

Âm Kun

ふる_い

Ví dụ

古い
ふるい
中古
ちゅうこ
Thứ hai tay
古本
こほん
Cuốn sách mua lại
使い古す
つかいふるす
đồ dùng hỏng
考古学
こうこがく
Khảo cổ học
古代
こだい
Cổ đại

元 : Nguyên

Vẽ Lại
Câu Hỏi

Âm hán

Nguyên

Nghĩa

Khỏe mạnh

Âm Kun

もと

Ví dụ

元気な
げんきな
Lanh lợi
元日
がんじつ
Ngày đầu năm
足元
あしもと
Chân
地元
じもと
địa phương
三次元
さんじげん
Ba chiều
げん
Gốc

気 : Khí

Vẽ Lại
Câu Hỏi

Âm hán

Khí

Âm On

キ, ケ

Âm Kun

Ví dụ

元気な
げんきな
Lanh lợi
気をつける
きをつける
Tôi chăm sóc
天気
てんき
Thời tiết
電気
でんき
điện
気持ち
きもち
Cảm giác
人気
じんき
Phổ biến

多 : đa

Vẽ Lại
Câu Hỏi

Âm hán

đa

Nghĩa

Nhiều

Âm On

Âm Kun

おお_い

Ví dụ

多い
おおい
Nhiều
多分
たぶん
Có lẽ
多少
たしょう
Hơi
滅多に
めったに
Hiếm
多数決
たすうけつ
Nguyên tắc đa số
多数
たすう
Số

少 : Thiếu, thiểu

Vẽ Lại
Câu Hỏi

Âm hán

Thiếu, thiểu

Nghĩa

Một ít

Ví dụ

少し
すこし
Một chút
少ない
すくない
ít
少年
しょうねん
Con trai
少女
おとめ
Cô gái
少々
しょうしょう
Hơi
減少
げんしょう
Giảm

広 : Quảng

Vẽ Lại
Câu Hỏi

Âm hán

Quảng

Nghĩa

Rộng

Âm On

コオ

Âm Kun

ひろ_い

Ví dụ

広い
ひろい
Rộng
広島
ひろしま
Hiroshima
広告
こうこく
Quảng cáo
広場
ひろば
Plaza
広がる
ひろがる
Lan tràn
広める
ひろめる
Lan tràn

早 : Tảo

Vẽ Lại
Câu Hỏi

Âm hán

Tảo

Nghĩa

Sớm

Âm Kun

はや_い

Ví dụ

早い
はやい
Sớm
早い
はやい
Sớm
早く
はやく
Sớm
早口
はやくち
Nói nhanh
早送り
はやおくり
Nhanh chóng chuyển tiếp
早める
はやめる
Vội
Câu: 1 そのかめらは す こしたかいです。 すこし?
  
     
Câu: 2 たかい やまの うえから がっこうがみえます。たかい?
  
     
Câu: 3 たかい?
  
     
Câu: 4 ふるい?
  
     
Câu: 5 たかい やまの うえから がっこうがみえます。 たかい?
  
     
Câu: 6 てんき?
  
     
Câu: 7 いいてんきから、そとでたべましょう。 てんき?
  
     
Câu: 8 おおきい?
  
     
Câu: 9 すくなくて?
  
     
Câu: 10 がいこく?
  
     
Câu: 11 いそいで?
  
     

< LESSON 8   ●●   LESSON 10 >  

Hán Tự
Từ Vựng
Ngữ Pháp
Hội Thoại
Tham Khảo

 

Hán tự N5 tổng hợp

Luyện thi Hán tự N5

App 4.0 ↓
A p p   F o r   P h o n e
  • Android
  •   
  • iOS 4.3
 X