HÁN TỰ
BÀI TẬP
会 : Hội
Ví dụ
会う
あう
Gặp
会話
かいわ
đàm thoại
会社
かいしゃ
Công ty
会社員
かいしゃいん
Nhân viên công ty
会議
かいぎ
Hội nghị
会場
かいじょう
địa điểm
耳 : Nhĩ
Ví dụ
耳
みみ
Tai
初耳
はつみみ
Mới đến
耳かき
みみかき
Cái lấy ráy tai
耳鳴り
みみなり
Tiếng ù tai
耳鼻科
じびか
Tai mũi họng
聞 : Văn
Ví dụ
聞く
きく
Nghe
聞こえる
きこえる
Nghe
新聞
しんぶん
Báo
聞き取る
ききとる
Catch
前代未聞
ぜんだいみもん
Chưa từng có
言 : Ngôn
Ví dụ
言う
いう
Nói
言葉
けとば
Cách diễn đạt
一言
いちげん
Lời
伝言
つてこと
Thông điệp
方言
ほうげん
Thổ ngữ
予言
かねごと
Lời tiên tri
話 : Thoại
Ví dụ
話す
はなす
Nói
話
はなし
Câu chuyện
会話
かいわ
đàm thoại
電話
でんわ
điện thoại
世話
せわ
Chăm sóc
話題
わだい
Chủ đề
立 : Lập
Ví dụ
立つ
たつ
đứng
役に立つ
やくにたつ
Giúp
目立つ
めだつ
đáng chú ý
国立大学
こくりつだいがく
đại học quốc gia
立派
りっぱ
Tốt
建立
けんりつ
Lắp máy
待 : đãi
Ví dụ
待つ
まつ
đợi
招待する
しょうたいする
Mời
待合室
まちあいしつ
Phòng chờ
待ち合わせる
まちあわせる
Gặp
期待する
きたいする
Chờ đợi
待望
たいぼう
Hy vọng
周 : Chu
Âm hán
ChuVí dụ
周り
まわり
Vùng lân cận
周辺
しゅうへん
Chu vi
周期
しゅうき
Thời gian
世界一周
せかいいっしゅう
Vòng quanh thế giới
一周年
いっしゅうねん
Kỷ niệm đầu tiên
週 : Chu
Âm On
シュウVí dụ
今週
こんしゅう
Tuần này
来週
らいしゅう
Tuần tới
先週
せんしゅう
Tuần trước
毎週
まいしゅう
Hàng tuần
一週間
いっしゅうかん
Một tuần
週末
しゅうまつ
Cuối tuần
大 : đại
Ví dụ
大きい
おおきい
Lớn
大学
だいがく
Trường đại học
大学生
だいがくせい
Sinh viên
大人
おとな
Người lớn
大好きな
だいすきな
Yêu thích
大使館
たいしかん
Tòa đại sứ