Minna no nihongo Hán Tự Bài 8

Minna no hihongo Hán Tự bài 8

HÁN TỰ

BÀI TẬP

会 : Hội

Vẽ Lại
Câu Hỏi

Âm hán

Hội

Nghĩa

Gặp

Âm On

カイ, エ

Âm Kun

あ_う

Ví dụ

会う
あう
Gặp
会話
かいわ
đàm thoại
会社
かいしゃ
Công ty
会社員
かいしゃいん
Nhân viên công ty
会議
かいぎ
Hội nghị
会場
かいじょう
địa điểm

耳 : Nhĩ

Vẽ Lại
Câu Hỏi

Âm hán

Nhĩ

Nghĩa

Tai

Âm On

Âm Kun

みみ

Ví dụ

みみ
Tai
初耳
はつみみ
Mới đến
耳かき
みみかき
Cái lấy ráy tai
耳鳴り
みみなり
Tiếng ù tai
耳鼻科
じびか
Tai mũi họng

聞 : Văn

Vẽ Lại
Câu Hỏi

Âm hán

Văn

Nghĩa

Nghe

Âm Kun

き_く

Ví dụ

聞く
きく
Nghe
聞こえる
きこえる
Nghe
新聞
しんぶん
Báo
聞き取る
ききとる
Catch
前代未聞
ぜんだいみもん
Chưa từng có

言 : Ngôn

Vẽ Lại
Câu Hỏi

Âm hán

Ngôn

Nghĩa

Nói

Ví dụ

言う
いう
Nói
言葉
けとば
Cách diễn đạt
一言
いちげん
Lời
伝言
つてこと
Thông điệp
方言
ほうげん
Thổ ngữ
予言
かねごと
Lời tiên tri

話 : Thoại

Vẽ Lại
Câu Hỏi

Âm hán

Thoại

Nghĩa

Nói

Âm On

Âm Kun

はな_す

Ví dụ

話す
はなす
Nói
はなし
Câu chuyện
会話
かいわ
đàm thoại
電話
でんわ
điện thoại
世話
せわ
Chăm sóc
話題
わだい
Chủ đề

立 : Lập

Vẽ Lại
Câu Hỏi

Âm hán

Lập

Nghĩa

đứng

Âm Kun

た_つ

Ví dụ

立つ
たつ
đứng
役に立つ
やくにたつ
Giúp
目立つ
めだつ
đáng chú ý
国立大学
こくりつだいがく
đại học quốc gia
立派
りっぱ
Tốt
建立
けんりつ
Lắp máy

待 : đãi

Vẽ Lại
Câu Hỏi

Âm hán

đãi

Nghĩa

đợi

Âm On

タイ

Âm Kun

ま_つ

Ví dụ

待つ
まつ
đợi
招待する
しょうたいする
Mời
待合室
まちあいしつ
Phòng chờ
待ち合わせる
まちあわせる
Gặp
期待する
きたいする
Chờ đợi
待望
たいぼう
Hy vọng

周 : Chu

Vẽ Lại
Câu Hỏi

Âm On

シュウ

Âm Kun

まわ_り

Ví dụ

周り
まわり
Vùng lân cận
周辺
しゅうへん
Chu vi
周期
しゅうき
Thời gian
世界一周
せかいいっしゅう
Vòng quanh thế giới
一周年
いっしゅうねん
Kỷ niệm đầu tiên

週 : Chu

Vẽ Lại
Câu Hỏi

Âm hán

Chu

Nghĩa

Tuần

Âm On

シュウ

Âm Kun

Ví dụ

今週
こんしゅう
Tuần này
来週
らいしゅう
Tuần tới
先週
せんしゅう
Tuần trước
毎週
まいしゅう
Hàng tuần
一週間
いっしゅうかん
Một tuần
週末
しゅうまつ
Cuối tuần

大 : đại

Vẽ Lại
Câu Hỏi

Âm hán

đại

Nghĩa

To

Âm Kun

おお_きい

Ví dụ

大きい
おおきい
Lớn
大学
だいがく
Trường đại học
大学生
だいがくせい
Sinh viên
大人
おとな
Người lớn
大好きな
だいすきな
Yêu thích
大使館
たいしかん
Tòa đại sứ
Câu: 1 いま なにをしていますか。 いま?
  
     
Câu: 2 め?
  
     
Câu: 3 かきました?
  
     
Câu: 4 いって?
  
     
Câu: 5 にほんごの ことばをここのつおぼえました。 にほんご?
  
     
Câu: 6 たてられた?
  
     
Câu: 7 もって?
  
     
Câu: 8 さんぽ?
  
     
Câu: 9 しゅうまつ、うちで そうじして、せんたくして、りょうりをつくります。 しゅうまつ?
  
     
Câu: 10 おおきい?
  
     

< LESSON 7   ●●   LESSON 9 >  

Hán Tự
Từ Vựng
Ngữ Pháp
Hội Thoại
Tham Khảo

 

Hán tự N5 tổng hợp

Luyện thi Hán tự N5

App 4.0 ↓
A p p   F o r   P h o n e
  • Android
  •   
  • iOS 4.3
 X