HÁN TỰ
BÀI TẬP
女 : Nữ
Âm On
ジョ, ニョ, ニョオÂm Kun
おんな, めVí dụ
女の子
おんなのこ
Cô gái
女の人
おんなのひと
đàn bà
女性
じょせい
đàn bà
長女
ちょうじょ
Con gái lớn
少女
おとめ
Cô gái
彼女
かのじょ
Cô ấy
子 : Tử
Ví dụ
女の子
おんなのこ
Cô gái
男の子
おとこのこ
Con trai
子供
こども
Con cái
電子辞書
でんしじしょ
Từ điển điện tử
女子学生
じょしがくせい
Nữ sinh viên
男子学生
だんしがくせい
Học sinh nam
学 : Học
Ví dụ
学生
がくしょう
Sinh viên
大学
だいがく
Trường đại học
学校
がっこう
Trường học
学部
がくぶ
đại học
学習
がくしゅう
Nghiên cứu
学者
がくしゃ
Học giả
生 : Sinh
Âm On
セイ, ショオVí dụ
学生
がくしょう
Sinh viên
先生
せんじょう
Giáo viên
生まれる
うまれる
Sinh
生きる
いきる
Sống
誕生日
たんじょうび
Ngày sinh nhật
生える
はえる
Lớn lên
先 : Tiên
Ví dụ
先生
せんじょう
Giáo viên
先月
せんげつ
Tháng trước
先週
せんしゅう
Tuần trước
先輩
せんぱい
Tiền bối
先日
せんじつ
Các ngày khác
先祖
せんぞ
Tổ tiên
何 : Hà
Ví dụ
何
なに
Cái gì
何か
なにか
Một cái gì đó
何人
なにじん
Bất cứ người nào
何時
いつ
Khi nào
何でも
なんでも
Bất cứ vật gì
何度
なんど
Nhiều lần
父 : Phụ
Ví dụ
父
あて
Cha
お父さん
おとうさん
Cha
父の日
ちちのひ
Ngày của cha
祖父
おおじ
ông nội
父母
かぞいろ
Cha và mẹ
祖父母
そふぼ
ông bà
母 : Mẫu
Ví dụ
母
あも
Mẹ
お母さん
おかあさん
Mom
母の日
ははのひ
Ngày của mẹ
祖母
うば
Bà ngoại
父母
かぞいろ
Cha và mẹ
祖父母
そふぼ
ông bà
年 : Niên
Ví dụ
三年生
さんねんせい
Lớp ba
一年中
いちねんじゅう
Quanh năm
今年
ことし
Năm nay
去年
きょねん
Năm ngoái
毎年/毎年
まいとし/まいとし
Hàng năm/năm
年
とし
Năm
去 : Khứ
Âm hán
KhứNghĩa
Quá khứ,trướcVí dụ
去年
きょねん
Năm ngoái
過去
かこ
Quá khứ
去る
さる
Rời khỏi
消去する
しょうきょする
Trong sáng
除去する
じょきょする
Tẩy