Minna no nihongo Hán Tự Bài 6

Minna no hihongo Hán Tự bài 6

HÁN TỰ

BÀI TẬP

女 : Nữ

Vẽ Lại
Câu Hỏi

Âm hán

Nữ

Nghĩa

đàn bà

Ví dụ

女の子
おんなのこ
Cô gái
女の人
おんなのひと
đàn bà
女性
じょせい
đàn bà
長女
ちょうじょ
Con gái lớn
少女
おとめ
Cô gái
彼女
かのじょ
Cô ấy

子 : Tử

Vẽ Lại
Câu Hỏi

Âm hán

Tử

Nghĩa

Trẻ con

Âm On

シ, ス

Âm Kun

ころ_す

Ví dụ

女の子
おんなのこ
Cô gái
男の子
おとこのこ
Con trai
子供
こども
Con cái
電子辞書
でんしじしょ
Từ điển điện tử
女子学生
じょしがくせい
Nữ sinh viên
男子学生
だんしがくせい
Học sinh nam

学 : Học

Vẽ Lại
Câu Hỏi

Âm hán

Học

Nghĩa

Học

Âm On

ガク

Âm Kun

まな_ぶ

Ví dụ

学生
がくしょう
Sinh viên
大学
だいがく
Trường đại học
学校
がっこう
Trường học
学部
がくぶ
đại học
学習
がくしゅう
Nghiên cứu
学者
がくしゃ
Học giả

生 : Sinh

Vẽ Lại
Câu Hỏi

Âm hán

Sinh

Nghĩa

Sinh

Ví dụ

学生
がくしょう
Sinh viên
先生
せんじょう
Giáo viên
生まれる
うまれる
Sinh
生きる
いきる
Sống
誕生日
たんじょうび
Ngày sinh nhật
生える
はえる
Lớn lên

先 : Tiên

Vẽ Lại
Câu Hỏi

Âm hán

Tiên

Âm On

セン

Âm Kun

さき

Ví dụ

先生
せんじょう
Giáo viên
先月
せんげつ
Tháng trước
先週
せんしゅう
Tuần trước
先輩
せんぱい
Tiền bối
先日
せんじつ
Các ngày khác
先祖
せんぞ
Tổ tiên

何 : Hà

Vẽ Lại
Câu Hỏi

Âm hán

Nghĩa

Cái gì

Âm On

Âm Kun

なん, なに

Ví dụ

なに
Cái gì
何か
なにか
Một cái gì đó
何人
なにじん
Bất cứ người nào
何時
いつ
Khi nào
何でも
なんでも
Bất cứ vật gì
何度
なんど
Nhiều lần

父 : Phụ

Vẽ Lại
Câu Hỏi

Âm hán

Phụ

Nghĩa

Cha

Âm On

Âm Kun

ちち, とう

Ví dụ

あて
Cha
お父さん
おとうさん
Cha
父の日
ちちのひ
Ngày của cha
祖父
おおじ
ông nội
父母
かぞいろ
Cha và mẹ
祖父母
そふぼ
ông bà

母 : Mẫu

Vẽ Lại
Câu Hỏi

Âm hán

Mẫu

Nghĩa

Mẹ

Âm On

Âm Kun

はは, かお

Ví dụ

あも
Mẹ
お母さん
おかあさん
Mom
母の日
ははのひ
Ngày của mẹ
祖母
うば
Bà ngoại
父母
かぞいろ
Cha và mẹ
祖父母
そふぼ
ông bà

年 : Niên

Vẽ Lại
Câu Hỏi

Âm hán

Niên

Nghĩa

Năm

Âm On

ネン

Âm Kun

とし

Ví dụ

三年生
さんねんせい
Lớp ba
一年中
いちねんじゅう
Quanh năm
今年
ことし
Năm nay
去年
きょねん
Năm ngoái
毎年/毎年
まいとし/まいとし
Hàng năm/năm
とし
Năm

去 : Khứ

Vẽ Lại
Câu Hỏi

Âm hán

Khứ

Âm On

キョ, コ

Âm Kun

さ_る

Ví dụ

去年
きょねん
Năm ngoái
過去
かこ
Quá khứ
去る
さる
Rời khỏi
消去する
しょうきょする
Trong sáng
除去する
じょきょする
Tẩy
Câu: 1 はは は しょくどうに ふくを わすれたそうです。 はは?
  
     
Câu: 2 がっこう?
  
     
Câu: 3 だいがく?
  
     
Câu: 4 いきたい?
  
     
Câu: 5 せんたく?
  
     
Câu: 6 なに?
  
     
Câu: 7 ちちも ははも えいごがわかりません。 ちち?
  
     
Câu: 8 はは?
  
     
Câu: 9 ことしのな つやすみには国からちちが来ます。 ことし?
  
     
Câu: 10 まいとし?
  
     

< LESSON 5   ●●   LESSON 7 >  

Hán Tự
Từ Vựng
Ngữ Pháp
Hội Thoại
Tham Khảo

 

Hán tự N5 tổng hợp

Luyện thi Hán tự N5

App 4.0 ↓
A p p   F o r   P h o n e
  • Android
  •   
  • iOS 4.3
 X