Minna no nihongo Hán Tự Bài 5

Minna no hihongo Hán Tự bài 5

HÁN TỰ

BÀI TẬP

後 : Hậu

Vẽ Lại
Câu Hỏi

Âm hán

Hậu

Nghĩa

Sau

Ví dụ

後ろ
うしろ
Phía sau
クラスの後
クラスののち
Sau lớp học
後で
あとで
Sau
午後
ごご
Buổi chiều
最後
さいご
Cuối cùng
後半
こうはん
Nửa cuối

午 : Ngọ

Vẽ Lại
Câu Hỏi

Âm hán

Ngọ

Nghĩa

Trưa

Âm On

Âm Kun

Ví dụ

午前
ごぜん
Buổi sáng
午後
ごご
Buổi chiều
午前中
ごぜんちゅう
Vào buổi sáng
正午
しょうご
Buổi trưa

門 : Môn

Vẽ Lại
Câu Hỏi

Âm hán

Môn

Nghĩa

Cổng

Âm On

モン

Âm Kun

かど

Ví dụ

かど
Cửa
専門
せんもん
Thạo
正門
せいもん
Cổng chính
部門
ぶもん
Bộ
入門
にゅうもん
Bắt đầu
門松
かどまつ
Trang trí cây thông

間 : Gian

Vẽ Lại
Câu Hỏi

Âm hán

Gian

Nghĩa

Giữa

Ví dụ

あいだ
Giữa
時間
じかん
Thời gian
二時間
にじかん
Hai giờ
間に合う
まにあう
Luôn đúng giờ
間違い
まちがい
Sai lầm
人間
じんかん
Nhân loại

東 : đông

Vẽ Lại
Câu Hỏi

Âm hán

đông

Nghĩa

đông

Âm On

トオ

Âm Kun

ひがし

Ví dụ

あずま
đông
東口
ひがしぐち
đông xuất cảnh
中東
ちゅうとう
Trung đông
東京
とうきょう
Tokyo
関東
かんとう
Kanto
東洋
とうよう
Phương đông

西 : Tây

Vẽ Lại
Câu Hỏi

Âm hán

Tây

Nghĩa

Tây

Âm Kun

にし

Ví dụ

西
せい
Tây
西口
にしぐち
Cửa phía tây
北西
ほくせい
Tây bắc
南西
なんせい
Tây nam
西洋
せいよう
Phía tây
関西
かんさい
Kansai

南 : Nam

Vẽ Lại
Câu Hỏi

Âm hán

Nam

Nghĩa

Nam

Âm On

ナン, ナ

Âm Kun

みなみ

Ví dụ

南西
なんせい
Tây nam
南口
みなみぐち
Cửa phía nam
東南アジア
とうなんアジア
đông nam á
南東
なんとう
Miền đông nam
南北
なんぼく
Nam và bắc
南米
なんべい
Nam mỹ

北 : Bắc

Vẽ Lại
Câu Hỏi

Âm hán

Bắc

Nghĩa

Bắc

Âm On

ホク

Âm Kun

きた

Ví dụ

きた
Bắc
北口
きたぐち
Bắc tuyển sinh
北東
きたひがし
đông bắc
東北地方
とうほくちほう
Quận tohoku
北海道
ほっかいどう
Hokkaido
南北
なんぼく
Nam và bắc

田 : điền

Vẽ Lại
Câu Hỏi

Âm hán

điền

Âm On

デン

Âm Kun

Ví dụ

田中さん
たなかさん
Tanaka
山田さん
やまださん
Yamada
田舎
いなか
Nước
田んぼ
たんぼ
Cấy lúa
田植え
たうえ
Trồng lúa
水田
すいでん
Lúa

力 : Lực

Vẽ Lại
Câu Hỏi

Âm hán

Lực

Nghĩa

Sức mạnh

Âm Kun

ちから

Ví dụ

ちから
Sức mạnh
学力
がくりょく
Thành tích học tập
電力
でんりょく
Quyền lực
重力
じゅうりょく
Nghiêm trọng
協力する
きょうりょくする
Hợp tác
努力
どりょく
Cố gắng

男 : Nam

Vẽ Lại
Câu Hỏi

Âm hán

Nam

Nghĩa

đàn ông

Âm Kun

おとこ

Ví dụ

男の子
おとこのこ
Con trai
男の人
おとこのひと
đàn ông
男性
だんせい
đàn ông
男子学生
だんしがくせい
Sinh viên nam
長男
ちょうなん
Con trai cả
Câu: 1 きのうのごごへ やでざっしをよみました。 ごご?
  
     
Câu: 2 ごご?
  
     
Câu: 3 にしゅうかん?
  
     
Câu: 4 いちにちじゅう?
  
     
Câu: 5 とうきょう?
  
     
Câu: 6 えきのまえでバスをおります。そして、みなみのほうへ 100 メートルぐらいいってください。ひだりがわにおおきいホテルがあります。 みなみ?
  
     
Câu: 7 じぶんのものには な まえをかいてください。 なまえ?
  
     
Câu: 8 わたしはきたの くにでうまれました。 きた?
  
     
Câu: 9 やま?
  
     
Câu: 10 ちから?
  
     
Câu: 11 そのおとこの ひとはきのうここにきました。 おとこ?
  
     

< LESSON 4   ●●   LESSON 6 >  

Hán Tự
Từ Vựng
Ngữ Pháp
Hội Thoại
Tham Khảo

 

Hán tự N5 tổng hợp

Luyện thi Hán tự N5

App 4.0 ↓
A p p   F o r   P h o n e
  • Android
  •   
  • iOS 4.3
 X