HÁN TỰ
BÀI TẬP
達 : đạt
Âm hán
đạtNghĩa
đến,tới,đi đếnÂm On
タツVí dụ
友達
ともだち
Người bạn
私たち
わたくしたち
Chúng tôi
速達
そくたつ
đưa thư hỏa tốc
上達する
じょうたつする
Nhận tốt hơn
配達
はいたつ
Giao hàng
達する
たっする
đến
星 : Tinh
Ví dụ
星
せい
Ngôi sao
衛星
えいせい
Truyền hình vệ tinh
星座
せいざ
Chòm sao
星占い
ほしうらない
Lá số tử vi
火星
かせい
Hỏa tinh
惑星
わくせい
Hành tinh
雪 : Tuyết
Ví dụ
雪
ゆき
Tuyết
大雪
おおゆき
Tuyết nặng
雪だるま
ゆきだるま
Người tuyết
新雪
しんせつ
Tuyết mới
降雪
こうせつ
Tuyếy rơi
雪崩
なだれ
Lở tuyết
降 : Giáng, hàng
Âm hán
Giáng, hàngNghĩa
XuốngVí dụ
降りる
おりる
Tránh ra
降る
くだる
Rơi
以降
いこう
Sau đó
下降
かこう
Con cháu
降ろす
おろす
Xuống
降水量
こうすいりょう
Sự kết tủa
直 : Trực
Âm hán
TrựcNghĩa
Chỉnh sửa,trực tiếpÂm On
チョク, ジキÂm Kun
ただ_ちい, なお_すVí dụ
直す
なおす
Sửa chữa
直る
なおる
Lành vết thương
正直な
しょうじきな
Thành thật
見直す
みなおす
Xem lại
直接
ちょくせつ
Trực tiếp
直線
ちょくせん
đường thẳng
危 : Nguy
Âm On
キÂm Kun
あぶ_ない, あや_ういVí dụ
危ない
あぶない
Hiểm nghèo
危険
きけん
Nguy hiểm
危うい
あやうい
Hiểm nghèo
危害
きがい
Làm hại
危機
きき
Khủng hoảng
危篤
きとく
Tình trạng nguy kịch
険 : Hiểm
Âm hán
HiểmNghĩa
Bước,giai đoạn,dốcVí dụ
危険
きけん
Nguy hiểm
険しい山
けわしいやま
Một ngọn đồi dốc
冒険
ぼうけん
Phiêu lưu
保険
ほけん
Bảo hiểm
険悪な
けんあくな
Hay cau có
拾 : Thập
Ví dụ
拾う
ひろう
đón
拾得物
しゅうとくぶつ
Vật phẩm tìm thấy
捨 : Xả
Ví dụ
捨てる
すてる
Vứt đi
見捨てる
みすてる
Bỏ
四捨五入
ししゃごにゅう
Làm tròn
取捨選択
しゅしゃせんたく
Sự lựa chọn
戻 : Lệ
Ví dụ
戻る
もどる
Trở về
戻す
もどす
Trở về
払い戻す
はらいもどす
Trả tlại
取り戻す
とりもどす
Lấy lại
返戻金
へんれいきん
Hoàn lại tiền