HÁN TỰ
BÀI TẬP
神 : Thần
Âm hán
ThầnNghĩa
Chúa,đấng tối caoVí dụ
神/神様
かみ/かみさま
Thiên chúa/chúa
神社
じんじゃ
Lăng
神経
しんけい
Thần kinh
精神
せいしん
Thần linh
神話
しんわ
Chuyện thần thoại
神道
しんとう
đạo shinto
様 : Dạng
Ví dụ
神様
かみさま
Chúa
田中様
たなかさま
Kiểu tanaka
様々な
さまざまな
Khác nhau
様子
ようす
Xuất hiện
同様に
どうように
Tương tự như vậy
皆様
みなさま
Những người
信 : Tín
Ví dụ
信号
しんごう
Tín hiệu
信じる
しんじる
Tin
自信
じしん
Lòng tin
信用
しんよう
Thẻ tín dụng
信頼
しんらい
Lòng tin
信仰
しんこう
Lòng tin
調 : điều, điệu
Âm hán
điều, điệuNghĩa
điều traÂm On
チョオÂm Kun
しら_べる, ととの_うVí dụ
調べる
しらべる
Xem xét
強調する
きょうちょうする
Nhấn mạnh
調子
ちょうし
Giọng
調査
ちょうさ
điều tra
調味料
ちょうみりょう
đồ gia vị
調節
ちょうせつ
Quy định
査 : Tra
Âm On
サVí dụ
調査
ちょうさ
điều tra
検査
けんさ
Sự kiểm tra
巡査
じゅんさ
Cảnh sát viên
操作
そうさ
Hoạt động
審査
しんさ
Xem lại
相 : Tương, tướng
Âm hán
Tương, tướngNghĩa
đối mặtVí dụ
相談する
そうだんする
Tư vấn
相手
あいて
Phản đối
首相
しゅしょう
Thủ tướng
相当
そうとう
đáng kể
相違
そうい
Khác nhau
相続
そうぞく
Di sản
談 : đàm
Âm hán
đàmNghĩa
Nói chuyệnÂm On
ダンVí dụ
相談する
そうだんする
Tư vấn
冗談
じょうだん
Câu nói đùa
会談
かいだん
Hội nghị
懇談会
こんだんかい
Hội nghị bàn tròn
雑談
ざつだん
Trò chuyện
対談
たいだん
Nói chuyện
案 : án
Âm On
アンVí dụ
案内する
あんないする
Mời
案
あん
Bản thảo
案外
あんがい
Thật bất ngờ
答案用紙
とうあんようし
Trả lời tờ
提案
ていあん
đề nghị
案の定
あんのじょう
Chắc chắn đủ
内 : Nội
Ví dụ
案内する
あんないする
Mời
十日以内
じゅうにちいない
Trong ngày 10
家内
かない
Vợ
国内
くぬち
Nội bộ
内
うち
Nội
内科
ないか
Nội y