HÁN TỰ
BÀI TẬP
賛 : Tán
Ví dụ
賛成する
さんせいする
đồng ý
賞賛する
しょうさんする
để ca ngợi
賛否
さんぴ
ưu và nhược điểm
絶賛
ぜっさん
đại ngưỡng mộ
成 : Thành
Ví dụ
賛成する
さんせいする
đồng ý
成長
せいちょう
Tăng trưởng
成人
せいじん
Người lớn
成る
なる
Của
成績
せいせき
Hiệu suất
完成
かんせい
Hoàn thành
絶 : Tuyệt
Âm hán
TuyệtNghĩa
Gián đoạn,ngưng trệVí dụ
絶対に
ぜったいに
Tuyệt đối
絶滅
ぜつめつ
Tiêu diệt
絶えず
たえず
Thường xuyên
気絶する
きぜつする
Xỉu
絶望
ぜつぼう
Tuyệt vọng
絶える
たえる
Bị tiêu diệt
対 : đối
Âm hán
đốiNghĩa
Phản đối,chống lạiÂm On
タイ, ツイVí dụ
絶対に
ぜったいに
Tuyệt đối
反対する
はんたいする
đối lại
日本対スペイン
にっぽんたいスペイン
Nhật bản vs tây ban nha
対象
たいしょう
Mục tiêu
〜に対して
〜にたいして
Chống lại
一対
いっつい
Cặp
続 : Tục
Ví dụ
続ける
つづける
Tiếp tục
続く
つづく
Theo
続き
つづき
Tiếp tục
手続き
てつづき
Phương pháp
連続
れんぞく
Liên tục
相続
そうぞく
Di sản
辞 : Từ
Ví dụ
辞書
じしょ
Tự điển
辞める
やめる
Xin thôi việc
辞典
ことばてん
Tự điển
辞職する
じしょくする
Xin thôi việc
辞退する
じたいする
Từ chối
お世辞
おせいじ
Nịnh hót
投 : đầu
Ví dụ
投げる
なげる
Ném
投票する
とうひょうする
Bỏ phiếu
投書
とうしょ
Thư
投資
とうし
đầu tư
投手
とうしゅ
Bình
選 : Tuyển
Âm On
センVí dụ
選ぶ
えらぶ
Chọn
選手
せんしゅ
Người chơi
選択する
せんたくする
Lựa chọn
選挙
せんきょ
Bầu cử
挑戦
ちょうせん
Thách
当選する
とうせんする
để thắng
約 : ước
Âm On
ヤクVí dụ
約束
やくそく
Lời hứa
予約
よやく
đặt phòng
約百人
やくひゃくにん
Về trăm người
婚約
こんやく
Hôn ước
節約する
せつやくする
Bảo tồn
契約
けいやく
Hợp đồng