HÁN TỰ
BÀI TẬP
点 : điểm
Âm On
テンVí dụ
点
ちょぼ
điểm
弱点
じゃくてん
Yếu đuối
交差点
こうさてん
Giao của biến số
点数
てんすう
Số điểm
欠点
けってん
Nhược điểm
百店
ひゃくてん
Bách điếm
段 : đoạn
Âm hán
đoạnNghĩa
Cầu thang,bậc thangÂm On
ダンVí dụ
階段
かいだん
Cầu thang
一段
いちだん
Sân khấu
一段と
いちだんと
Hơn
段階
きざはし
Sân khấu
手段
しゅだん
Phương tiện
値段
ねだん
Giá
号 : Hiệu
Âm On
ゴオVí dụ
番号
ばんごう
Số
記号
きごう
Ký hiệu
一号車
いちごうしゃ
Một xe
信号
しんごう
Tín hiệu
第三号
だいさんごう
Vấn đề thứ ba
年号
ねんごう
Tên của một thời đại
倍 : Bội
Âm On
バイVí dụ
三倍
さんばい
Ba lần
倍数
ばいすう
Nhiều
倍率
ばいりつ
độ phóng đại
倍増する
ばいぞうする
để tăng gấp đôi
人一倍
ひといちばい
Không bình thường
次 : Thứ
Âm hán
ThứNghĩa
Tiếp,kế tiếpVí dụ
次
じ
Kế tiếp
次々
つぎつぎ
Từng cái một
目次
もくじ
Mục lục
次第に
しだいに
Dần dần
次いで
ついで
Kế tiếp
次女
じじょ
Con gái thứ hai
々 :
Nghĩa
Sự lặp lạiVí dụ
人々
にんにん
Người
色々な
いろいろな
Khác nhau
時々
ときどき
đôi khi
少々
しょうしょう
Hơi
先々週
せんせんしゅう
Tuần trước khi cuối cùng
別々に
べつべつに
Riêng
勝 : Thắng
Âm hán
ThắngNghĩa
Chiến thắngVí dụ
勝つ
かつ
Thắng lợi
勝負
しょうぶ
Trò chơi
勝手に
かってに
Tự ý
一勝
いっしょう
Một chiến thắng
優勝する
ゆうしょうする
Thắng lợi
決勝
けっしょう
Cuối cùng
負 : Phụ
Âm hán
PhụNghĩa
Thất bại,thuaVí dụ
負ける
まける
Mất
勝負
しょうぶ
Trò chơi
負担
ふたん
Gánh nặng
背負う
しょう
Vai
負傷
ふしょう
Vết thương
抱負
ほうふ
Khát vọng