Minna no nihongo Hán Tự Bài 44

Minna no hihongo Hán Tự bài 44

HÁN TỰ

BÀI TẬP

点 : điểm

Vẽ Lại
Câu Hỏi

Âm hán

điểm

Nghĩa

Hạt,chấm

Âm On

テン

Âm Kun

Ví dụ

ちょぼ
điểm
弱点
じゃくてん
Yếu đuối
交差点
こうさてん
Giao của biến số
点数
てんすう
Số điểm
欠点
けってん
Nhược điểm
百店
ひゃくてん
Bách điếm

階 : Giai

Vẽ Lại
Câu Hỏi

Âm hán

Giai

Nghĩa

Tầng

Âm On

カイ

Âm Kun

Ví dụ

二階
にかい
Lên lầu
階段
かいだん
Cầu thang
段階
きざはし
Sân khấu
階級
かいきゅう
Lớp

段 : đoạn

Vẽ Lại
Câu Hỏi

Âm On

ダン

Âm Kun

Ví dụ

階段
かいだん
Cầu thang
一段
いちだん
Sân khấu
一段と
いちだんと
Hơn
段階
きざはし
Sân khấu
手段
しゅだん
Phương tiện
値段
ねだん
Giá

号 : Hiệu

Vẽ Lại
Câu Hỏi

Âm hán

Hiệu

Nghĩa

Số

Âm On

ゴオ

Âm Kun

Ví dụ

番号
ばんごう
Số
記号
きごう
Ký hiệu
一号車
いちごうしゃ
Một xe
信号
しんごう
Tín hiệu
第三号
だいさんごう
Vấn đề thứ ba
年号
ねんごう
Tên của một thời đại

倍 : Bội

Vẽ Lại
Câu Hỏi

Âm hán

Bội

Nghĩa

Hai lần

Âm On

バイ

Âm Kun

Ví dụ

三倍
さんばい
Ba lần
倍数
ばいすう
Nhiều
倍率
ばいりつ
độ phóng đại
倍増する
ばいぞうする
để tăng gấp đôi
人一倍
ひといちばい
Không bình thường

次 : Thứ

Vẽ Lại
Câu Hỏi

Âm hán

Thứ

Âm On

ジ, シ

Âm Kun

つ_ぐ

Ví dụ

Kế tiếp
次々
つぎつぎ
Từng cái một
目次
もくじ
Mục lục
次第に
しだいに
Dần dần
次いで
ついで
Kế tiếp
次女
じじょ
Con gái thứ hai

々 :

Vẽ Lại
Câu Hỏi

Âm hán

Âm On

Âm Kun

Ví dụ

人々
にんにん
Người
色々な
いろいろな
Khác nhau
時々
ときどき
đôi khi
少々
しょうしょう
Hơi
先々週
せんせんしゅう
Tuần trước khi cuối cùng
別々に
べつべつに
Riêng

他 : Tha

Vẽ Lại
Câu Hỏi

Âm hán

Tha

Nghĩa

Khác

Âm On

Âm Kun

Ví dụ

その他
そのた
Khác
他の
たの
Khác
他人
あだびと
Khác
他動詞
たどうし
Tha

勝 : Thắng

Vẽ Lại
Câu Hỏi

Âm hán

Thắng

Âm On

ショオ

Ví dụ

勝つ
かつ
Thắng lợi
勝負
しょうぶ
Trò chơi
勝手に
かってに
Tự ý
一勝
いっしょう
Một chiến thắng
優勝する
ゆうしょうする
Thắng lợi
決勝
けっしょう
Cuối cùng

負 : Phụ

Vẽ Lại
Câu Hỏi

Âm hán

Phụ

Âm On

Ví dụ

負ける
まける
Mất
勝負
しょうぶ
Trò chơi
負担
ふたん
Gánh nặng
背負う
しょう
Vai
負傷
ふしょう
Vết thương
抱負
ほうふ
Khát vọng
Câu: 1 この _ を右へ曲がって、まっすぐ行くと、白いビルが左にあります。そのビルの中にスーパーがありますよ。 ?
  
     
Câu: 2 きびしい?
  
     
Câu: 3 地球おんだんかについて話し合う。おんだんか?
  
     
Câu: 4 私は無理な仕事なのに、ごういん頼まれ手しまった。 ごういん?
  
     
Câu: 5 大 _ トラックが事故を起こした。?
  
     
Câu: 6 こんど?
  
     
Câu: 7 この辺りは自然に恵まれ、昔から農業が _ だった?
  
     
Câu: 8 「 _ は時の運」だ。力いっぱい戦えば、勝とうが負けようが満足である。 _?
  
     
Câu: 9 かいもの?
  
     

< LESSON 43   ●●   LESSON 45 >  

Hán Tự
Từ Vựng
Ngữ Pháp
Hội Thoại
Tham Khảo

 

Hán tự N5 tổng hợp

Luyện thi Hán tự N5

App 4.0 ↓
A p p   F o r   P h o n e
  • Android
  •   
  • iOS 4.3
 X