HÁN TỰ
BÀI TẬP
党 : đảng
Âm hán
đảngNghĩa
đảng chính trịÂm On
トオVí dụ
政党
せいとう
Buổi tiệc
与党
よとう
đảng cầm quyền
野党
やとう
Sự đối lập
党首
とうしゅ
Lãnh đạo đảng
遊 : Du
Ví dụ
遊ぶ
あすぶ
Chơi
遊び
あそび
Chơi
遊園地
ゆうえんち
Công viên giải trí
周遊
しゅうゆう
Chuyến du lịch
泳 : Vịnh
Ví dụ
泳ぐ
およぐ
Bơi
水泳
すいえい
Bơi
平泳ぎ
ひらおよぎ
ếch
背泳ぎ
せおよぎ
Cú đánh trái
競泳
きょうえい
Bơi
疲 : Bì
Ví dụ
疲れる
つかれる
Mệt mỏi
疲れる
つかれる
Mệt mỏi
疲労
ひろう
Mệt mỏi
暖 : Noãn
Ví dụ
暖かい
あたたかい
Nóng
暖める
あたためる
Nóng
暖まる
あたたまる
ấm lên
暖房
だんぼう
Sưởi
温暖な
おんだんな
ôn hòa
暖冬
だんとう
Mùa đông ôn hòa
涼 : Lương
Ví dụ
涼しい
すずしい
Mát mẻ
涼む
すずむ
Tắm mát
清涼飲料水
せいりょういんりょうすい
Nước ngọt
夕涼み
ゆうすずみ
Mát mẻ của buổi tối
静 : Tĩnh
Ví dụ
静かな
しずかな
Yên lặng
静まる
しずまる
Lún xuống
冷静な
れいせいな
Yên lặng
安静
あんせい
Còn lại
静養する
せいようする
Hồi phục
静脈
じょうみゃく
Tĩnh mạch
公 : Công
Ví dụ
公園
こうえん
Công viên
公平
きんぴら
Công bằng
公務員
こうむいん
Dịch vụ dân sự
公衆
こうしゅう
Công cộng
公立
こうりつ
Công cộng
公の
おおやけの
Công cộng
園 : Viên
Ví dụ
公園
こうえん
Công viên
動物園
どうぶつえん
Vườn bách thú
遊園地
ゆうえんち
Công viên giải trí
幼稚園
ようちえん
Mẫu giáo
園芸
えんげい
Nghề làm vườn
庭園
ていえん
Vườn
込 : Vào
Ví dụ
込む
こむ
Viết
人込み
ひとごみ
đám đông người
申し込む
もうしこむ
ứng dụng
飛び込む
とびこむ
Lặn
税込み
ぜいこみ
Bao gồm thuế
割り込む
わりこむ
Ngắt lời