Minna no nihongo Hán Tự Bài 40

Minna no hihongo Hán Tự bài 40

HÁN TỰ

BÀI TẬP

党 : đảng

Vẽ Lại
Câu Hỏi

Âm hán

đảng

Âm On

トオ

Âm Kun

Ví dụ

政党
せいとう
Buổi tiệc
与党
よとう
đảng cầm quyền
野党
やとう
Sự đối lập
党首
とうしゅ
Lãnh đạo đảng

遊 : Du

Vẽ Lại
Câu Hỏi

Âm hán

Du

Nghĩa

Chơi

Âm On

ユウ, ユ

Âm Kun

あそ_ぶ

Ví dụ

遊ぶ
あすぶ
Chơi
遊び
あそび
Chơi
遊園地
ゆうえんち
Công viên giải trí
周遊
しゅうゆう
Chuyến du lịch

泳 : Vịnh

Vẽ Lại
Câu Hỏi

Âm hán

Vịnh

Nghĩa

Bơi

Âm On

エイ

Âm Kun

およ_ぐ

Ví dụ

泳ぐ
およぐ
Bơi
水泳
すいえい
Bơi
平泳ぎ
ひらおよぎ
ếch
背泳ぎ
せおよぎ
Cú đánh trái
競泳
きょうえい
Bơi

疲 : Bì

Vẽ Lại
Câu Hỏi

Âm hán

Nghĩa

Kiệt sức

Âm On

Âm Kun

つか_れる

Ví dụ

疲れる
つかれる
Mệt mỏi
疲れる
つかれる
Mệt mỏi
疲労
ひろう
Mệt mỏi

暖 : Noãn

Vẽ Lại
Câu Hỏi

Âm hán

Noãn

Nghĩa

ấm

Âm On

ダン

Ví dụ

暖かい
あたたかい
Nóng
暖める
あたためる
Nóng
暖まる
あたたまる
ấm lên
暖房
だんぼう
Sưởi
温暖な
おんだんな
ôn hòa
暖冬
だんとう
Mùa đông ôn hòa

涼 : Lương

Vẽ Lại
Câu Hỏi

Âm hán

Lương

Nghĩa

Mát mẻ

Âm On

リョオ

Âm Kun

すず_しい

Ví dụ

涼しい
すずしい
Mát mẻ
涼む
すずむ
Tắm mát
清涼飲料水
せいりょういんりょうすい
Nước ngọt
夕涼み
ゆうすずみ
Mát mẻ của buổi tối

静 : Tĩnh

Vẽ Lại
Câu Hỏi

Âm hán

Tĩnh

Nghĩa

Yên lặng

Ví dụ

静かな
しずかな
Yên lặng
静まる
しずまる
Lún xuống
冷静な
れいせいな
Yên lặng
安静
あんせい
Còn lại
静養する
せいようする
Hồi phục
静脈
じょうみゃく
Tĩnh mạch

公 : Công

Vẽ Lại
Câu Hỏi

Âm hán

Công

Âm On

コオ

Âm Kun

おおやけ

Ví dụ

公園
こうえん
Công viên
公平
きんぴら
Công bằng
公務員
こうむいん
Dịch vụ dân sự
公衆
こうしゅう
Công cộng
公立
こうりつ
Công cộng
公の
おおやけの
Công cộng

園 : Viên

Vẽ Lại
Câu Hỏi

Âm hán

Viên

Nghĩa

Công viên

Âm On

エン

Âm Kun

その

Ví dụ

公園
こうえん
Công viên
動物園
どうぶつえん
Vườn bách thú
遊園地
ゆうえんち
Công viên giải trí
幼稚園
ようちえん
Mẫu giáo
園芸
えんげい
Nghề làm vườn
庭園
ていえん
Vườn

込 : Vào

Vẽ Lại
Câu Hỏi

Âm hán

Vào

Nghĩa

đông đúc

Âm On

-

Âm Kun

こ_む

Ví dụ

込む
こむ
Viết
人込み
ひとごみ
đám đông người
申し込む
もうしこむ
ứng dụng
飛び込む
とびこむ
Lặn
税込み
ぜいこみ
Bao gồm thuế
割り込む
わりこむ
Ngắt lời
Câu: 1 ひがしのそ らがあかるくなりました。 ?
  
     
Câu: 2 かぞく の しゃしんの まんなかの人は わたしの あねです。 かぞく?
  
     
Câu: 3 はたらいたあとで、いちじかんギターをひきます。 はたらいた?
  
     
Câu: 4 びょうき?
  
     
Câu: 5 地球おんだんかについて話し合う。おんだんか?
  
     
Câu: 6 とうきょう?
  
     
Câu: 7 入院して絶対 _ にしなければ、病院は治りませんよ。?
  
     
Câu: 8 私は _ をさんぽしたいです。?
  
     
Câu: 9 セット?
  
     
Câu: 10 広 _ でセールを知る。?
  
     

< LESSON 39   ●●   LESSON 41 >  

Hán Tự
Từ Vựng
Ngữ Pháp
Hội Thoại
Tham Khảo

 

Hán tự N5 tổng hợp

Luyện thi Hán tự N5

App 4.0 ↓
A p p   F o r   P h o n e
  • Android
  •   
  • iOS 4.3
 X