Minna no nihongo Hán Tự Bài 4

Minna no hihongo Hán Tự bài 4

HÁN TỰ

BÀI TẬP

刀 : đao

Vẽ Lại
Câu Hỏi

Âm hán

đao

Nghĩa

Kiếm,dao

Âm On

トオ

Âm Kun

かたな

Ví dụ

かたな
Gươm
日本刀
にほんとう
Thanh kiếm nhật
短刀
たんとう
Dao găm

分 : Phân

Vẽ Lại
Câu Hỏi

Âm hán

Phân

Nghĩa

Phút,chia

Ví dụ

五分
ごふん
Rưỡi
十分
じっぷん
đầy đủ
半分
はんぶん
Rưỡi
分かる
わかる
Tìm thấy
自分
じぶん
Bản thân
気分
きぶん
Khí sắc

上 : Thượng

Vẽ Lại
Câu Hỏi

Âm hán

Thượng

Nghĩa

Trên

Ví dụ

うえ
đỉnh
上げる
あげる
Tăng
上手な
じょうずな
Tốt
上着
うわぎ
áo khoác
川上
かわかみ
Kawakami
屋上
おくじょう
Mái nhà

下 : Hạ

Vẽ Lại
Câu Hỏi

Âm hán

Hạ

Nghĩa

Dưới

Ví dụ

Dưới
下げる
さげる
Hạ
下さい
ください
Xin vui lòng
地下鉄
ちかてつ
Xe điện ngầm
下手な
へたな
Nghèo
上下
うえした
Lên và xuống

中 : Trung

Vẽ Lại
Câu Hỏi

Âm hán

Trung

Âm On

チュウ

Âm Kun

なか

Ví dụ

中央口
ちゅうおうぐち
Lối vào trung tâm
中国
ちゅうごく
đồ sứ
一年中
いちねんじゅう
Quanh năm
中学校
ちゅうがっこう
Trung học cơ sở
世界中
せかいじゅう
Trên thế giới
背中
せなか
Trở lại

外 : Ngoại

Vẽ Lại
Câu Hỏi

Âm hán

Ngoại

Nghĩa

Ngoài

Âm On

ガイ, ゲ

Âm Kun

はず_す

Ví dụ

がい
Bên ngoài
外国
がいこく
Nước ngoài
外国人
がいこくじん
Người nước ngoài
外の
そとの
Ngoài
海外
かいがい
Nước ngoài
意外な
いがいな
Làm ngạc nhiên

右 : Hữu

Vẽ Lại
Câu Hỏi

Âm hán

Hữu

Nghĩa

Phải

Âm On

ウ, ユウ

Âm Kun

みぎ

Ví dụ

みぎ
đúng
右手
みぎて
đúng
右足
みぎあし
Chân phải
右側
うそく
đúng
左右
さう
Trái và phải
右翼
うよく
Cánh phải

工 : Công

Vẽ Lại
Câu Hỏi

Âm hán

Công

Nghĩa

Thủ công

Âm On

コオ, ク

Âm Kun

Ví dụ

工場
こうじょう
Nhà máy
工業
こうぎょう
Công nghiệp
工事
こうじ
Xây dựng
大工
だいく
Thợ mộc
工夫
くふう
Device
工学
こうがく
Kỹ thuật

左 : Tả

Vẽ Lại
Câu Hỏi

Âm hán

Tả

Nghĩa

Trái

Âm On

Âm Kun

ひだり

Ví dụ

Trái
左手
ひだりて
Bàn tay trái
左側
さそく
Trái
左右
さう
Trái và phải
左翼
さよく
Người thuận tay trái
左利き
ひだりきき
Thuận tay trái

前 : Tiền

Vẽ Lại
Câu Hỏi

Âm hán

Tiền

Nghĩa

Trước

Âm On

ゼン

Âm Kun

まえ

Ví dụ

前半
ぜんはん
Nửa đầu
午前
ごぜん
Buổi sáng
午前中
ごぜんちゅう
Vào buổi sáng
名前
なまえ
Tên
三年前
さんねんまえ
Ba năm trước
前売り券
まえうりけん
Vé bán trước
Câu: 1 やすみ?
  
     
Câu: 2 うえ?
  
     
Câu: 3 うえ?
  
     
Câu: 4 いちにちじゅう?
  
     
Câu: 5 がいこく?
  
     
Câu: 6 試験が始まって30分 _ は、教室の外に出ることができません。?
  
     
Câu: 7 やはり こうじょうの中は くうきが きたないですから きをつけてください。 こうじょう?
  
     
Câu: 8 じぶんのものには な まえをかいてください。 なまえ?
  
     

< LESSON 3   ●●   LESSON 5 >  

Hán Tự
Từ Vựng
Ngữ Pháp
Hội Thoại
Tham Khảo

 

Hán tự N5 tổng hợp

Luyện thi Hán tự N5

App 4.0 ↓
A p p   F o r   P h o n e
  • Android
  •   
  • iOS 4.3
 X