HÁN TỰ
BÀI TẬP
寝 : Tẩm
Ví dụ
寝る
ねる
Ngủ
昼ね
ひるね
Tôi trưa
寝坊
ねぼう
Dậy muộn
寝室
しんしつ
Phòng ngủ
寝台車
しんだいしゃ
Xe có giường ngủ
寝言
ねごと
Mơ ngủ
踊 : Dũng
Âm On
ヨオVí dụ
踊る
おどる
Nhảy múa
踊り
おどり
Nhảy
日本舞踊
にほんぶよう
Múa cổ điển nhật bản
盆踊り
ぼんおどり
Múa Bon
活 : Hoạt
Âm hán
HoạtÂm On
カツVí dụ
生活
せいかつ
đời sống
活動
かつどう
Hoạt động
活字
かつじ
Kiểu
活気
かっき
Sự hoạt động
活躍する
かつやくする
Tích cực
活用
かつよう
Sử dụng
末 : Mạt
Âm hán
MạtNghĩa
Kết thúc,cuốiVí dụ
週末
しゅうまつ
Cuối tuần
月末
げつまつ
Cuối tháng
年末
ねんまつ
Hết năm
末
うら
đầu
末っ子
すえっこ
Con nhỏ nhất
期末試験
きまつしけん
Thi cuối
宅 : Trạch
Âm On
タクVí dụ
お宅
おたく
Ngôi nhà của bạn
帰宅
きたく
Trở về nhà
自宅
じたく
Nhà
住宅
じゅうたく
Nhà ở
宅配便
たくはいびん
Giao hàng tận nhà
社宅
しゃたく
Nhà ở thuộc công ty
祭 : Tế
Ví dụ
祭り/祭
まつり/さい
Lễ hội/lễ hội
祭日
さいじつ
Quốc khánh
学園祭
がくえんさい
Lễ hội trường
夏祭り
なつまつり
Lễ hội mùa hè
祭る
まつる
Cất giữ
平 : Bình
Âm hán
BìnhNghĩa
Bằng phẳngVí dụ
平日
ひらび
Ngày trong tuần
平らな
たいらな
Bằng phẳng
平和
へいわ
Hòa bình
平成
へいせい
Heisei
平均
へいきん
Trung bình
公平
きんぴら
Công bằng
和 : Hòa
Âm hán
HòaNghĩa
Hòa bình, Nhật BảnÂm On
ワ, オÂm Kun
やわ_らぐ, なご_むVí dụ
平和
へいわ
Hòa bình
和食
わしょく
Thực phẩm nhật bản
和食
わしょく
Thực phẩm nhật bản
英和辞典
えいわじてん
Từ điển anh-nhật bản
和やか
なごやか
Hài hòa
昭和
しょうわ
Showa
戦 : Chiến
Âm hán
ChiếnNghĩa
Chiến tranhVí dụ
戦う
たたかう
Cuộc chiến đấu
戦争
せんそう
Chiến tranh
戦い
たたかい
Cuộc chiến đấu
作戦
さくせん
Chiến lược
冷戦
れいせん
Chiến tranh lạnh
反戦
はんせん
Chống chiến tranh
争 : Tranh
Âm hán
TranhNghĩa
Chống lại,xung độtVí dụ
戦争
せんそう
Chiến tranh
争う
あらがう
Cuộc thi
競争する
きょうそうする
Cạnh tranh
争い
あらそい
Cuộc chiến đấu
論争
ろんそう
Tranh cãi
政 : Chính
Ví dụ
政治
せいじ
Chính trị
政治家
せいじか
Chính trị gia
政党
せいとう
Buổi tiệc
政府
せいふ
Chính phủ
行政
ぎょうせい
Chính phủ
財政
ざいせい
Tài chánh