Minna no nihongo Hán Tự Bài 38

Minna no hihongo Hán Tự bài 38

HÁN TỰ

BÀI TẬP

寝 : Tẩm

Vẽ Lại
Câu Hỏi

Âm hán

Tẩm

Nghĩa

Ngủ

Âm On

シン

Âm Kun

わ_る

Ví dụ

寝る
ねる
Ngủ
昼ね
ひるね
Tôi trưa
寝坊
ねぼう
Dậy muộn
寝室
しんしつ
Phòng ngủ
寝台車
しんだいしゃ
Xe có giường ngủ
寝言
ねごと
Mơ ngủ

踊 : Dũng

Vẽ Lại
Câu Hỏi

Âm hán

Dũng

Nghĩa

Nhảy

Âm On

ヨオ

Âm Kun

Ví dụ

踊る
おどる
Nhảy múa
踊り
おどり
Nhảy
日本舞踊
にほんぶよう
Múa cổ điển nhật bản
盆踊り
ぼんおどり
Múa Bon

活 : Hoạt

Vẽ Lại
Câu Hỏi

Âm On

カツ

Âm Kun

Ví dụ

生活
せいかつ
đời sống
活動
かつどう
Hoạt động
活字
かつじ
Kiểu
活気
かっき
Sự hoạt động
活躍する
かつやくする
Tích cực
活用
かつよう
Sử dụng

末 : Mạt

Vẽ Lại
Câu Hỏi

Âm hán

Mạt

Âm Kun

すえ

Ví dụ

週末
しゅうまつ
Cuối tuần
月末
げつまつ
Cuối tháng
年末
ねんまつ
Hết năm
うら
đầu
末っ子
すえっこ
Con nhỏ nhất
期末試験
きまつしけん
Thi cuối

宅 : Trạch

Vẽ Lại
Câu Hỏi

Âm hán

Trạch

Nghĩa

Nhà

Âm On

タク

Âm Kun

Ví dụ

お宅
おたく
Ngôi nhà của bạn
帰宅
きたく
Trở về nhà
自宅
じたく
Nhà
住宅
じゅうたく
Nhà ở
宅配便
たくはいびん
Giao hàng tận nhà
社宅
しゃたく
Nhà ở thuộc công ty

祭 : Tế

Vẽ Lại
Câu Hỏi

Âm hán

Tế

Nghĩa

Lễ hội

Âm On

サイ

Âm Kun

まつ_る

Ví dụ

祭り/祭
まつり/さい
Lễ hội/lễ hội
祭日
さいじつ
Quốc khánh
学園祭
がくえんさい
Lễ hội trường
夏祭り
なつまつり
Lễ hội mùa hè
祭る
まつる
Cất giữ

平 : Bình

Vẽ Lại
Câu Hỏi

Âm hán

Bình

Ví dụ

平日
ひらび
Ngày trong tuần
平らな
たいらな
Bằng phẳng
平和
へいわ
Hòa bình
平成
へいせい
Heisei
平均
へいきん
Trung bình
公平
きんぴら
Công bằng

和 : Hòa

Vẽ Lại
Câu Hỏi

Âm hán

Hòa

Ví dụ

平和
へいわ
Hòa bình
和食
わしょく
Thực phẩm nhật bản
和食
わしょく
Thực phẩm nhật bản
英和辞典
えいわじてん
Từ điển anh-nhật bản
和やか
なごやか
Hài hòa
昭和
しょうわ
Showa

戦 : Chiến

Vẽ Lại
Câu Hỏi

Âm hán

Chiến

Nghĩa

Chiến tranh

Âm On

セン

Âm Kun

たたか_う

Ví dụ

戦う
たたかう
Cuộc chiến đấu
戦争
せんそう
Chiến tranh
戦い
たたかい
Cuộc chiến đấu
作戦
さくせん
Chiến lược
冷戦
れいせん
Chiến tranh lạnh
反戦
はんせん
Chống chiến tranh

争 : Tranh

Vẽ Lại
Câu Hỏi

Âm On

ソオ

Âm Kun

あらそ_う

Ví dụ

戦争
せんそう
Chiến tranh
争う
あらがう
Cuộc thi
競争する
きょうそうする
Cạnh tranh
争い
あらそい
Cuộc chiến đấu
論争
ろんそう
Tranh cãi

政 : Chính

Vẽ Lại
Câu Hỏi

Âm hán

Chính

Nghĩa

Chính phủ

Ví dụ

政治
せいじ
Chính trị
政治家
せいじか
Chính trị gia
政党
せいとう
Buổi tiệc
政府
せいふ
Chính phủ
行政
ぎょうせい
Chính phủ
財政
ざいせい
Tài chánh
Câu: 1 敷く?
  
     
Câu: 2 いきたい?
  
     
Câu: 3 しゅうまつ、うちで そうじして、せんたくして、りょうりをつくります。 しゅうまつ?
  
     
Câu: 4 しゃしん?
  
     
Câu: 5 口の軽い彼女にうっかり秘密を話してしまった。「しまった。言うんじゃなかった」と思ったが _ 。翌日には、私の秘密はクラス中に知られてしまった。 ?
  
     
Câu: 6 ここにものを置くと、 _ のさまたげになります。?
  
     
Câu: 7 やわらかくて?
  
     
Câu: 8 実際に出した成績。よい結果。?
  
     
Câu: 9 はっそう?
  
     
Câu: 10 わが国のしゅしようが、来月、日本をおほうもんすることになった。 しゅしょう?
  
     

< LESSON 37   ●●   LESSON 39 >  

Hán Tự
Từ Vựng
Ngữ Pháp
Hội Thoại
Tham Khảo

 

Hán tự N5 tổng hợp

Luyện thi Hán tự N5

App 4.0 ↓
A p p   F o r   P h o n e
  • Android
  •   
  • iOS 4.3
 X