Minna no nihongo Hán Tự Bài 30

Minna no hihongo Hán Tự bài 30

HÁN TỰ

BÀI TẬP

正 : Chính

Vẽ Lại
Câu Hỏi

Âm hán

Chính

Nghĩa

đúng,phải

Ví dụ

お正月
おしょうがつ
Năm mới
正しい
ただしい
đúng
正式な
せいしきな
Chính thức
正午
しょうご
Buổi trưa
正直な
しょうじきな
Thành thật
正確な
せいかくな
Chính xác

同 : đồng

Vẽ Lại
Câu Hỏi

Âm hán

đồng

Âm On

ドオ

Âm Kun

おな_じ

Ví dụ

同じ
おなじ
Giống nhau
同時
どうじ
Cùng một lúc
同僚
どうりょう
Bạn đồng nghiệp
共同
きょうどう
Kết hợp
同級生
どうきゅうせい
Bạn cùng trường
同情する
どうじょうする
Thông cảm

計 : Kê, kế

Vẽ Lại
Câu Hỏi

Âm hán

Kê, kế

Nghĩa

đo đạc

Âm On

ケイ

Âm Kun

はか_る

Ví dụ

時計
ときはかり
đồng hồ
計画
けいかく
Kế hoạch
合計
ごうけい
Tổng số
計る
はかる
đo
会計士
かいけいし
Viên kế toán
統計
とうけい
Thống kê

京 : Kinh

Vẽ Lại
Câu Hỏi

Âm hán

Kinh

Nghĩa

Thủ đô

Âm Kun

Ví dụ

東京
とうきょう
Tokyo
京子
きょうこ
Kyoko
京都
きょうと
Kyoto
京阪神
けいはんしん
Khu vực keihanshin
上京する
じょうきょうする
Hãy đến tokyo

集 : Tập

Vẽ Lại
Câu Hỏi

Âm hán

Tập

Nghĩa

Tụ họp

Ví dụ

集める
あつめる
Sưu tầm
集まる
あつまる
Tụ họp
募集する
ぼしゅうする
Tuyển mộ
集会
しゅうかい
Tập hợp
集中する
しゅうちゅうする
Tập trung
集団
しゅうだん
Dân số

不 : Bất

Vẽ Lại
Câu Hỏi

Âm hán

Bất

Nghĩa

Chưa

Âm On

フ, ブ

Âm Kun

Ví dụ

不便な
ふべんな
Bất tiện
不安な
ふあんな
Khó chịu
不思議な
ふしぎな
Lạ lùng
不幸
ふこう
Bất hạnh
水不足
みずぶそく
Thiếu nước
不可能な
ふかのうな
Không thể được

便 : Tiện

Vẽ Lại
Câu Hỏi

Âm hán

Tiện

Âm Kun

たよ_り

Ví dụ

不便な
ふべんな
Bất tiện
便利な
べんりな
Tiện lợi
郵便局
ゆうびんきょく
Bưu điện
便り
たより
Tin tức
便所
べんじょ
Nhà vệ sinh
航空便
こうくうびん
Chuyến bay

以 : Dĩ

Vẽ Lại
Câu Hỏi

Âm hán

Âm On

Âm Kun

Ví dụ

~以上
~いじょう
Hoặc nhiều hơn để
~以下
~いか
Hoặc ít hơn để
~以外
~いがい
Trừ ~
~以内
~いない
Trong thời hạn ~
以前
いぜん
Trước
以後
いご
Sau đó

場 : Trường

Vẽ Lại
Câu Hỏi

Âm hán

Trường

Âm On

ジョオ

Âm Kun

Ví dụ

場所
ばしょ
Vị trí
場合
ばあい
Trường hợp
会場
かいじょう
địa điểm
工場
こうじょう
Nhà máy
売り場
うりば
Bộ
駐車場
ちゅうしゃじょう
đậu xe

戸 : Hộ

Vẽ Lại
Câu Hỏi

Âm hán

Hộ

Nghĩa

Cửa

Âm On

Âm Kun

Ví dụ

Cửa
戸棚
とだな
Tủ đựng chén
井戸
いど
Tốt
戸締り
とじまり
đóng cửa tăng
網戸
あみど
Màn cửa
江戸時代
えどじだい
Kỷ edo

所 : Sở

Vẽ Lại
Câu Hỏi

Âm hán

Sở

Âm On

ショ

Âm Kun

ところ

Ví dụ

どんな所
どんなところ
Chổ nào
台所
だいどこ
Nhà bếp
住所
じゅうしょ
địa chỉ
近所
きんじょ
Vùng lân cận
場所
ばしょ
Vị trí
事務所
じむしょ
Văn phòng

< LESSON 29   ●●   LESSON 31 >  

Hán Tự
Từ Vựng
Ngữ Pháp
Hội Thoại
Tham Khảo

 

Hán tự N5 tổng hợp

Luyện thi Hán tự N5

App 4.0 ↓
A p p   F o r   P h o n e
  • Android
  •   
  • iOS 4.3
 X