HÁN TỰ
BÀI TẬP
医 : Y
Âm On
イVí dụ
医者
いしゃ
Bác sĩ
医学
いがく
Y học
歯医者
はいしゃ
Nha sĩ
医院
いいん
Dưỡng đường
医療
いりょう
Chăm sóc y tế
医師
いし
Bác sĩ
始 : Thủy
Cách nhớ

Ví dụ
始まる
はじまる
Bắt đầu
始める
はじめる
Bắt đầu
開始する
かいしする
Bắt đầu
始終
しじゅう
Từ đầu đến cuối
書き始める
かきはじめる
Bắt đầu viết
始発
しはつ
Chuyến đầu tiên
終 : Chung
Âm hán
ChungNghĩa
Kết thúc,cuốiVí dụ
終わる
おわる
đầu
終わり
おわり
đầu
終える
おえる
Hoàn thành
最終
さいしゅう
Cuối cùng
終了
しゅうりょう
đầu
終電
しゅうでん
Chuyến cuối
石 : Thạch
Âm On
セキ, シャク, コクÂm Kun
いしVí dụ
石
いし
đá
宝石
ほうせき
Ngọc
石鹸
せっけん
Xà bông
石油
せきゆ
Dầu
石炭
せきたん
Than đá
磁石
じしゃく
Nam châm
研 : Nghiên
Ví dụ
研究
けんきゅう
Nghiên cứu
研究者
けんきゅうしゃ
Nhà nghiên cứu
研究室
けんきゅうしつ
Phòng thí nghiệm
研究所
けんきゅうしょ
Phòng thí nghiệm
研修室
けんしゅうしつ
Phòng đào tạo
研ぐ
とぐ
Làm sắc nét
究 : Cứu
Ví dụ
研究
けんきゅう
Nghiên cứu
研究者
けんきゅうしゃ
Nhà nghiên cứu
研究室
けんきゅうしつ
Phòng thí nghiệm
究明
きゅうめい
điều tra
究極の
きゅうきょくの
Cuối cùng
究める
きわめる
Triệt để điều tra
留 : Lưu
Ví dụ
留学する
りゅうがくする
Du học
留学生
りゅうがくせい
Sinh viên nước ngoài
留守番電話
るすばんでんわ
Máy trả lời
留める
とどめる
đóng lại
書留
かきとめ
đăng ký
有 : Hữu
Ví dụ
有名な
ゆうめいな
Nổi danh
有る
ある
Có
有料
ゆうりょう
Thuế đường
有利な
ゆうりな
Thuận tiện
有効な
ゆうこうな
Có hiệu lực
有能な
ゆうのうな
Thẩm quyền
産 : Sản
Âm hán
SảnNghĩa
Sản xuất,trồng trọtVí dụ
産業
さんぎょう
Công nghiệp
生産
せいさん
Sản xuất
お土産
おみやげ
Món quà lưu niệm
産地
さんち
Nơi
共産主義
きょうさんしゅぎ
Chủ nghĩa cộng sản
財産
ざいさん
Bất động sản
業 : Nghiệp
Âm hán
NghiệpNghĩa
Công việc,kinh doanhVí dụ
工業
こうぎょう
Công nghiệp
授業
じゅぎょう
Học phí
卒業
そつぎょう
Tốt nghiệp
職業
しょくぎょう
Nghề
企業
きぎょう
Công ty
営業宇宙
えいぎょううちゅう
Không gian bán hàng
Câu: 1
あの人は、 _ ようですね。
?
Câu: 2
はじまりません?
Câu: 3
おわらない?
Câu: 4
「貸した金を返せ」と _ 催促を受けて困っています。?
Câu: 5
わたしの けんきゅうしつは ふべんな ばしょに あるので、あまり 人が たずねてきません。 けんきゅうしつ?
Câu: 6
けんきゅう?
Câu: 7
きもち?
Câu: 8
ゆうめい な みせで かったのに、あまり しなものが よくないです。
ゆうめい?
Câu: 9
うまれました?
Câu: 10
こうぎょう の さかんな まちには、だいたい ひろい とおりが あって みせが ならんでいます。
こうぎょう?