HÁN TỰ
BÀI TẬP
太 : Thái
Ví dụ
太い
ふとい
Dầy
太る
ふとる
Tăng cân
太陽
たいよう
Mặt trời
太鼓
たいこ
Cái trống
皇太子
こうたいし
Hoàng thái tử
太平洋
たいへいよう
Thái bình dương
豆 : đậu
Ví dụ
豆
まめ
đậu
豆腐
とうふ
Tàu hũ
コーヒー豆
コーヒーまめ
Cà phê hạt
枝豆
えだまめ
đậu nành xanh
大豆
だいず
đậu tương
豆乳
とうにゅう
Sữa đậu nành
短 : đoản
Ví dụ
短い
みじかい
Ngắn
短所
たんしょ
Thiếu sót
短期
たんき
Ngắn
短期大学
たんきだいがく
Junior đại học
短編
たんぺん
Truyện ngắn
短気な
たんきな
Tánh nóng nảy
光 : Quang
Ví dụ
光
ひかり
ánh sáng
光る
ひかる
Sáng
観光
かんこう
Du lịch
日光
にっこう
ánh sáng mặt trời
光線
こうせん
Tia
光景
こうけい
Cảnh tượng
風 : Phong
Ví dụ
風
かぜ
Gió
台風
たいふう
Bão
お風呂
おふろ
Các phòng tắm
風船
ふうせん
Khí cầu
風景
ふうけい
Cảnh
洋風
ようふう
Phong cách phương tây
運 : Vận
Âm hán
VậnNghĩa
Vận chuyểnVí dụ
運ぶ
はこぶ
Mang
運転
うんてん
Lái xe
運転手
うんてんしゅ
Người lái xe
運動
うんどう
Vận động
運がいい
うんがいい
được may mắn
不運
ふうん
Xui xẻo
動 : động
Ví dụ
動く
うごく
Chuyển động
運動
うんどう
Vận động
自動車
じどうしゃ
Xe hơi
動物
どうぶつ
động vật
活動
かつどう
Hoạt động
感動する
かんどうする
Hãy ấn tượng
止 : Chỉ
Ví dụ
止まる
とどまる
Dừng lại
止める
とどめる
Dừng lại
中止
ちゅうし
Gián đoạn, ngưng
止まれ
とまれ
Dừng lại
禁止する
きんしする
Cấm chỉ
停止する
ていしする
Dừng lại
歩 : Bộ
Âm On
ホ, ブ, フÂm Kun
ある_く, あゆ_むVí dụ
歩く
あるく
đi bộ
散歩する
さんぽする
đi bộ
一歩
いっぽ
Bước đi
進歩
しんぽ
Tiến bộ
歩道
ほどう
đường đi bộ
歩み
あゆみ
đi dạo
使 : Sử, sứ
Ví dụ
使う
つかう
Dùng
大使館
たいしかん
Tòa đại sứ
大使
たいし
đại sứ
使用中
しようちゅう
Trong khi sử dụng
使命
しめい
Nhiệm vụ
天使
てんし
Thiên thần