HÁN TỰ
BÀI TẬP
百 : Bách
Âm On
ヒャクVí dụ
百
ひゃく
Một trăm
二百
にひゃく
Hai trăm
三百
さんびゃく
Ba trăm
六百
ろっぴゃく
Sáu trăm
八百
はっぴゃく
Yao
八百屋
やおや
Người bán rau
千 : Thiên
Ví dụ
千
せん
Một ngàn
二千
にせん
Hai ngàn
三千
さんぜん
Ba nghìn
八千
はっせん
Tám ngàn
千円
せんえん
Một nghìn yen
千年
せんねん
Ngàn năm
万 : Vạn
Âm On
マン, バンVí dụ
一万
いちまん
Mười nghìn
十万
じゅうまん
Trăm nghìn
百万
ひゃくまん
Một triệu
万年筆
まんねんひつ
Cây viết máy
万歳
ばんざい
Vô
万一
ばんいち
Theo một số cơ hội
円 : Viên
Âm hán
ViênNghĩa
Yên,vòng trònVí dụ
百円
ひゃくえん
Một 100¥
円
えん
Vòng tròn
円い
まるい
Tròn
円高
えんだか
Yên mạnh
円安
えんやす
Yên yếu
楕円
だえん
Hình bầu dục
口 : Khẩu
Ví dụ
口
く
Miệng
入り口
いりくち
Lối vào
出口
でぐち
Lối ra
人口
じんこう
Dân số
北口
きたぐち
Bắc tuyển sinh
中央口
ちゅうおうぐち
Lối vào trung tâm
目 : Mục
Ví dụ
目
め
Mắt
一日目
いちにちめ
Ngày 1
目的
もくてき
Mục đích
科目
かもく
Vấn đề
目次
もくじ
Mục lục
注目
ちゅうもく
Chú ý
日 : Nhật
Âm hán
NhậtNghĩa
Ngày,mặt trờiVí dụ
日曜日
にちようび
Chủ nhật
日本
にっぽん
Sơn mài nhật
今日
きょう
Hôm nay
三日
みっか
Ba ngày
毎日
まいにち
Mỗi ngày
日記
にっき
Nhật ký
月 : Nguyệt
Âm hán
NguyệtNghĩa
Tháng,mặt trăngVí dụ
一月
いちがつ
Tháng giêng
月曜日
げつようび
Thứ hai
今月
こんげつ
Tháng này
月曜日
げつようび
Thứ hai
一ヶ月
いっかげつ
Mot thang
毎月
まいげつ
Hằng tháng
火 : Hỏa
Ví dụ
火曜日
かようび
Thứ ba
火曜日
かようび
Thứ ba
火事
かじ
Cháy
火山
かざん
Núi lửa
花火
はなび
Pháo bông
火星
かせい
Hỏa tinh
水 : Thủy
Ví dụ
水曜日
すいようび
Thứ tư
水曜日
すいようび
Thứ tư
水泳
すいえい
Bơi
水道
すいどう
Nước
海水浴
かいすいよく
Tắm
水着
みずぎ
đồ bơi