Minna no nihongo Hán Tự Bài 2

Minna no hihongo Hán Tự bài 2

HÁN TỰ

BÀI TẬP

百 : Bách

Vẽ Lại
Câu Hỏi

Âm hán

Bách

Nghĩa

Trăm

Âm On

ヒャク

Âm Kun

Ví dụ

ひゃく
Một trăm
二百
にひゃく
Hai trăm
三百
さんびゃく
Ba trăm
六百
ろっぴゃく
Sáu trăm
八百
はっぴゃく
Yao
八百屋
やおや
Người bán rau

千 : Thiên

Vẽ Lại
Câu Hỏi

Âm hán

Thiên

Nghĩa

Nghìn

Âm On

セン

Âm Kun

Ví dụ

せん
Một ngàn
二千
にせん
Hai ngàn
三千
さんぜん
Ba nghìn
八千
はっせん
Tám ngàn
千円
せんえん
Một nghìn yen
千年
せんねん
Ngàn năm

万 : Vạn

Vẽ Lại
Câu Hỏi

Âm hán

Vạn

Nghĩa

Vạn

Âm Kun

Ví dụ

一万
いちまん
Mười nghìn
十万
じゅうまん
Trăm nghìn
百万
ひゃくまん
Một triệu
万年筆
まんねんひつ
Cây viết máy
万歳
ばんざい
万一
ばんいち
Theo một số cơ hội

円 : Viên

Vẽ Lại
Câu Hỏi

Âm hán

Viên

Âm On

エン

Âm Kun

まる_い

Ví dụ

百円
ひゃくえん
Một 100¥
えん
Vòng tròn
円い
まるい
Tròn
円高
えんだか
Yên mạnh
円安
えんやす
Yên yếu
楕円
だえん
Hình bầu dục

口 : Khẩu

Vẽ Lại
Câu Hỏi

Âm hán

Khẩu

Nghĩa

Miệng

Âm On

コオ, ク

Âm Kun

くち

Ví dụ

Miệng
入り口
いりくち
Lối vào
出口
でぐち
Lối ra
人口
じんこう
Dân số
北口
きたぐち
Bắc tuyển sinh
中央口
ちゅうおうぐち
Lối vào trung tâm

目 : Mục

Vẽ Lại
Câu Hỏi

Âm hán

Mục

Nghĩa

Mắt

Âm Kun

Ví dụ

Mắt
一日目
いちにちめ
Ngày 1
目的
もくてき
Mục đích
科目
かもく
Vấn đề
目次
もくじ
Mục lục
注目
ちゅうもく
Chú ý

日 : Nhật

Vẽ Lại
Câu Hỏi

Âm hán

Nhật

Âm Kun

ひ, か

Ví dụ

日曜日
にちようび
Chủ nhật
日本
にっぽん
Sơn mài nhật
今日
きょう
Hôm nay
三日
みっか
Ba ngày
毎日
まいにち
Mỗi ngày
日記
にっき
Nhật ký

月 : Nguyệt

Vẽ Lại
Câu Hỏi

Âm hán

Nguyệt

Âm Kun

つき

Ví dụ

一月
いちがつ
Tháng giêng
月曜日
げつようび
Thứ hai
今月
こんげつ
Tháng này
月曜日
げつようび
Thứ hai
一ヶ月
いっかげつ
Mot thang
毎月
まいげつ
Hằng tháng

火 : Hỏa

Vẽ Lại
Câu Hỏi

Âm hán

Hỏa

Nghĩa

Lửa

Âm On

Âm Kun

ひ, ほ

Ví dụ

火曜日
かようび
Thứ ba
火曜日
かようび
Thứ ba
火事
かじ
Cháy
火山
かざん
Núi lửa
花火
はなび
Pháo bông
火星
かせい
Hỏa tinh

水 : Thủy

Vẽ Lại
Câu Hỏi

Âm hán

Thủy

Nghĩa

Nước

Âm On

スイ

Âm Kun

みず

Ví dụ

水曜日
すいようび
Thứ tư
水曜日
すいようび
Thứ tư
水泳
すいえい
Bơi
水道
すいどう
Nước
海水浴
かいすいよく
Tắm
水着
みずぎ
đồ bơi
Câu: 1 やさい?
  
     
Câu: 2 さんまんろくせんえん?
  
     
Câu: 3 ちから?
  
     
Câu: 4 それは _ のくつですか。?
  
     
Câu: 5 たべ?
  
     
Câu: 6 みます?
  
     
Câu: 7 にほんごの ことばをここのつおぼえました。 にほんご?
  
     
Câu: 8 しゅうまつ、うちで そうじして、せんたくして、りょうりをつくります。 しゅうまつ?
  
     
Câu: 9 わたしの しごとは かようびが やすみです。 かようび?
  
     
Câu: 10 がいこく?
  
     

< LESSON 1   ●●   LESSON 3 >  

Hán Tự
Từ Vựng
Ngữ Pháp
Hội Thoại
Tham Khảo

 

Hán tự N5 tổng hợp

Luyện thi Hán tự N5

App 4.0 ↓
A p p   F o r   P h o n e
  • Android
  •   
  • iOS 4.3
 X