Chữ Hán | Âm Hán Việt | Phát âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
①昨 |
TẠC | さく | |
昨日 |
TẠC NHẬT | さくじつ/きのう | Hôm qua |
昨夜 |
TẠC DẠ | さくや | Tối qua |
昨年 |
TẠC NIÊN | さくねん | Năm trước |
②君 |
QUÂN | くん/きみ | |
○○君 |
QUÂN | くん | Cậu....(cách gọi dùng cho nam) |
君 |
QUÂN | きみ | Bạn, cậu |
③結 |
KẾT | けつ/むす・ぶ | |
結構(な) |
KẾT CẤU | けっこう | Đủ, tốt |
結局 |
KẾT CỤC | けっきょく | Kết quả, sau cùng thì |
結ぶ |
KẾT | むすぶ | Kết nối lại, gắn lại |
④婚 |
HÔN | こん | |
結婚 | KẾT HÔN |
けっこん |
Kết hôn |
新婚旅行 |
TÂN HÔN LỮ HÀNH | しんこんりょこう | Du lịch trăng mật |
婚約 |
HÔN ƯỚC | こんやく | Đính hôn |
⑤祝 |
CHÚC | しゅく/いわ・う | |
祝日 |
CHÚC NHẬT | しゅくじつ | Ngày lễ, ngày nghỉ |
祝う |
CHÚC | いわう | Chúc mừng |
お祝い |
CHÚC | おいわい | Lời chúc |
⑥曲 |
KHÚC |
きょく まが・る/まげ・る |
|
曲 |
KHÚC | きょく | Khúc, đoạn nhạc |
曲線 |
KHÚC TUYẾN | きょくせん | Đường cong |
曲がる |
KHÚC | まがる | Quẹo, rẽ |
曲げる |
KHÚC | まげる | Bẻ cong |
⑦奥 |
ÁO | おく | |
奥さん |
ÁO | おくさん | Vợ |
奥 |
ÁO | おく | Bên trong, phía trong |
⑧寝 |
TẨM | ね・る | |
寝る |
TẨM | ねる | Ngủ |
寝坊 |
TẨM PHƯỜNG | ねぼう | Ngủ quên, ngủ nướng |
昼寝 |
TRÚ TẨM | ひるね | Ngủ trưa |
正しいほうを選びなさい。。
① 寝坊:(___)
a. 寝ている赤ちゃん
b. 起きる時間に起きないこと
② 婚約:(___)
a. 結婚の約束
b. 結婚式場の予約
③ この(___)を聞くと国を思い出す。
a. 曲
b. 局
④ (スーパーのレジで)「袋は(___)です。」
a. 無断
b. 結構
⑤ 使わないものを押入れの(___)にしまう。
a. 込
b. 奥
⑥ つぎの信号を右に(___)ください。
a. 曲げて
b. 曲がって
⑦ 行くかどうかまよったが、(___)行かなかった。
a. 結局
b. 広告
⑧ 明日は(___)です。
a. 土日
b. 祝日
正しい読みを選んでください。
⑨ 昨夜
1.さくばん
2.さくよ
3.さくじつ
4.さくや
⑩ 昼ね
1.うたたね
2.あさね
3.ひるね
4.よるね
⑪ 結婚
1.けっこん
2.けこん
3.けっかん
4.けんこん
⑫ 昨日
1.きょう
2.きのう
3.きょねん
4.おととい
⑨ 昨夜:さくや
⑩ 昼寝:ひるね
⑪ 結婚:けっこん
⑫ 昨日:きのう
正しい読みを選んでください。
⑬ きみ
1.君
2.式
3.友
4.婦
⑭ おくさん
1.姉さん
2.妻さん
3.夫さん
4.奥さん
⑮ むすぶ
1.練ぶ
2.婚ぶ
3.結ぶ
4.笑ぶ
⑯ おいわい
1.お使い
2.お見舞い
3.お祝い
4.お手洗い
⑬ きみ:君
⑭ おくさん:奥さん
⑮ むすぶ:結ぶ
⑯ おいわい:お祝い