Chữ Hán | Âm Hán Việt | Phát âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
登 | ĐĂNG | とう/と/のぼ・る | |
登録 | ĐĂNG LỤC | とうろく | Việc đăng ký |
登山 | ĐĂNG SƠN | とざん | Leo núi |
山登り | SƠN ĐĂNG | やまのぼり | Leo núi |
登場 | ĐĂNG TRƯỜNG | とうじょう | Xuất hiện |
編 | BIÊN | へん/あ・む | |
編集 | BIÊN TẬP | へんしゅう | Biên tập |
長編 | TRƯỜNG BIÊN | ちょうへん | Câu chuyện dài, bộ phim dài |
短編 | ĐOẢN BIÊN | たんぺん | Câu chuyện ngắn, bộ phim ngắn |
編み物 | BIÊN VẬT | あみもの | Đồ đan |
能 | NĂNG | のう | |
機能 | CƠ NĂNG | きのう | Chức năng |
可能(な) | KHẢ NĂNG | かのう | Khả năng, có thể |
能力 | NĂNG LỰC | のうりょく | Năng lực |
修 | TU | しゅう | |
修正 | TU CHÍNH | しゅうせい | Chỉnh sửa |
修理 | TU LÝ | しゅうり | Sửa chữa |
修士 | TU SĨ | しゅうし | Master, thạc sĩ |
完 | HOÀN | かん | |
完了 | HOÀN LIỄU | かんりょう | Hoàn tất |
完成 | HOÀN THÀNH | かんせい | Hoàn thành |
完備 | HOÀN BỊ | かんび | Được trang bị đầy đủ |
了 | LIỄU | りょう | |
終了 | CHUNG LIỄU | しゅうりょう | Kết thúc |
修了 | TU LIỄU | しゅうりょう | Hoàn thành kết thúc(khóa học) |
像 | TƯỢNG | ぞう | |
画像 | HỌA TƯỢNG | がぞう | Hình ảnh |
映像 | ÁNH TƯỢNG | えいぞう | Hình ảnh, sự phản chiếu |
現像 | HIỆN TƯỢNG | げんぞう | Rửa phim, tráng phim |
類 | LOẠI | るい | |
書類 | THƯ LOẠI | しょるい | Tài liệu |
分類 | PHÂN LOẠI | ぶんるい | Phân loại |
人類 | NHÂN LOẠI | じんるい | Nhân loại |
式 | THỨC | しき | |
書式 | THƯ THỨC | しょしき | Khuôn thức, dạng mẫu |
入学式 | NHẬP HỌC THỨC | にゅうがくしき | Lễ nhập học |
日本式 | NHẬT BẢN THỨC | にほんしき | Kiểu Nhật |
正式(な) | CHÍNH THỨC | せいしき | Chính thức, trịnh trọng |
央 | ƯƠNG | おう | |
中央 | TRUNG ƯƠNG | ちゅうおう | Trung tâm |
存 | TỒN | ぞん/そん | |
保存 | BẢO TỒN | ほぞん | Bảo tồn, lưu lại |
生存 | SINH TỒN | せいぞん | Sinh tồn |
ご存知 | TỒN TRI | ごぞんじ | Biết (trịnh trọng) |
存在 | TỒN TẠI | そんざい | Tồn tại |
印 | ẤN | いん/しるし | |
認め印 | NHẬN ẤN | みとめいん | Con dấu |
印 | ẤN | しるし | Dấu |
目印 | MỤC ẤN | めじるいし | Dấu hiệu |
刷 | LOÁT | さつ | |
印刷 | ẤN LOÁT | いんさつ | In ấn |
拡 | KHUẾCH | かく | |
拡大 | KHUẾCH ĐẠI | かくだい | MỞ rộng |
縮小 | SÚC KHUẾCH | しゅくしょう | Thu nhỏ, giảm lại |
正しいほうに○をつけ、文の漢字にひらがなで読みを書きなさい。
1.このフィルムを( _ )してください。
a. 現像
b. 映像
2.コピー機の調子が悪いので( _ )に来てください。
a. 修理
b. 編集
3.この部屋はエアコン( _ )です。
a. 機能
b. 完備
4.アドレスを( _ )する。
a. 登録
b. 登場
正しいほうに○をつけ、文の漢字にひらがなで読みを書きなさい。
1.ここに受け取りの( _ )をお願いします。
a. 認め印
b. 目印
2.タイトルは( _ )に、日付と名前は右に書きます。
a. 中央
b. 拡大
3.ここにある書類を( _ )してファイルしてください。
a. 書式
b. 分類
4.作成したファイルを( _ )する。
a. 保存
b. 生存