絵をみておぼえましょう!
| Mục từ | Hán tự | Loại | Nghĩa |
| フロントガラス | n | kính trước | |
| ワイパー | n | cần gạt nước (kính xe ô tô) | |
| ボンネット | n | bạt mui xe | |
| ライト | n | đèn ô tô | |
| バックミラー | n | kính chiếu hậu | |
| トランク | n | thùng xe | |
| サイドミラー | n | kính chiếu hậu gắn 2 bên | |
| じょしゅせき | 助手席 | n | ghế bên cạnh ghế của người cầm lái |
| タイヤ | n | bánh xe | |
| カーナビ | n | hệ thống dẫn đường ô tô | |
| ハンドル | n | tay lái | |
| うんてんせき | 運転席 | n | ghế người lái |
| キー | n | chìa khóa |
もっとおぼえましょう!
| Mục từ | Hán tự | Loại | Nghĩa |
| うんてんめんきょしょう | 運転免許証 | bằng lái xe | |
| ドライブ(を)する | lái xe | ||
| レンタカーをかりる | レンタカーを借りる | thuê xe | |
| トランクににもつをつむ | トランクに荷物を積む | chất hành lý vào thùng xe | |
| ひとをのせる | 人を乗せる | cho người lên | |
| シートベルトをしめる | thắt dây an toàn | ||
| エンジンをかける | khởi động động cơ | ||
| バックミラーでかくにん(を)する | バックミラーで確認(を)する | xác nhận nhìn gương chiếu hậu | |
| ハンドルをにぎる | nắm tay lái | ||
| アクセスをふむ | giậm chân ga | ||
| ブレーキをかける | giậm thắng | ||
| きゅうブレーキ | 急ブレーキ | thắng gấp | |
| ライトをつける | bật đèn | ||
| ワイパーをうごかす | ワイパーを動かす | bật cần gạt | |
| ガソリンスタンドによる | ガソリンスタンドに寄る | ghé vào trạm đổ xăng | |
| こうそく(どうろ)にのる | 高速(道路)に乗る | vào đường cao tốc | |
| タイヤがパンクする | bánh xe bị bể |
I.正しいほうに○をつけなさい。
1.雨が降ってきたので、( __ )を動かした。
a.ハンドル
b.ワイパー
2.暗くなったので、車の( __ )をつけた。
a.ライト
b.ドライブ
3.友達を( __ )車で京都に行った。
a.のせて
b.つんで
4.「おかしいなあ。( __ )が、なかなかかからない。」
a.エンジン
b.キー
5.子どもが出したので、急( __ )をかけた。
a.ブレーキ
b.アクセス
6.前の車は( __ )を開けたままている。
a.ライト
b.トランク
II.( )にはどれが入りますか。一つなさい。
7.「道が混んでいるようだね。時間がないから、( __ )で行こうよ。」
1.道路
2.高速
3.運転
4.急アクセス
8.( __ )を右に切ると、右に曲がります。
1.ハンドル
2.タイヤ
3.ワイパー
4.ブレーキ

