Mục từ | Hán tự | Loại | Nghĩa |
かるいけが | 軽いけが | n | vết thương nhẹ |
おもいけが | 重いけが | n | vết thương nặng |
たいふうのひがいはかるかった | 台風の被害は軽かった | s | thiệt hại do bão không đáng kể |
たいふうのひがいはおおきかった | 台風の被害は大きかった | s | thiệt hại do bão khá lớn |
かるくうんどうする | 軽く運動する | s | vận động nhẹ |
はげしくうんどうする | 激しく運動する | s | vận động mạnh |
かるいつみ | 軽い罪 | n | tội nhẹ |
おもいつみ | 重い罪 | n | tội nặng |
しけんがおわってきもちがかるくなった | 試験が終わってがなった | s | thi xong nhẹ nhõm cả người |
しけんがおわってきもちがおもくなった | 試験が終わってがなった | s | thi xong cảm thấy nặng nề |
むすこがしゅうしょくしておやのふたんがかるくなった | 息子が就職して親の負担が軽くなった | s | con trai xin được việc, cha mẹ nhẹ gánh |
むすこがしゅうしょくしておやのふたんがおもくなった | 息子が就職して親の負担が重くなった | s | con trai xin được việc, trách nhiệm cha mẹ thêm nặng nề |
くちがかるい | 口が軽い | s | không biết giữ mồm giữ miệng |
くちがかたい | 口がかたい | s | kín miệng |
かるいきもちでひきうける | 軽いで受ける | s | chấp nhận mà không suy nghĩ nhiều |
マッサージでからだがかるくなる | マッサージで体が軽くなる | s | mát xa xong thoải mái cả người |
マッサージでからだがおもくなる | マッサージで体が重くなる | s | mát xa xong mệt mỏi cả người |
くらいよみちをあるく | 暗い夜道を | s | đi bộ trên đường tối |
くらいいろのシャツ | 暗い色のシャツ | n | áo màu tối |
あかるいいろのシャツ | 明るい色のシャツ | n | áo màu sáng |
くらいこえではなす | 暗い声で | s | nói bằng giọng buồn |
あかるいこえではなす | 明るい声で | s | nói bằng giọng vui |
しょうらいのみとおしはくらい | 将来の見通しは | s | tương lai mịt mờ |
しょうらいのみとおしはあかるい | 将来の見通しは | s | tương lai tươi sáng |
かのじょにはくらいかこがある | 彼女には暗い過去がある | s | cô ấy không muốn nói về quá khứ xấu đã qua |
かのじょにはあかるいかこがある | 彼女には明るい過去がある | s | cô ấy không muốn nói về quá khứ tươi đẹp đã qua |
さいきんのがくせいはせいじにくらい | 最近の学生は政治に暗い | s | gần đây sinh viên mù tịt về chính trị |
さいきんのがくせいはせいじにあかるい | 最近の学生は政治に明るい | s | gần đây sinh viên biết nhiều về chính trị |
たかいぎじゅつ | 高い技術 | n | công nghệ cao |
げいのうへのかんしんがたかい | 芸術への関心が高い | s | rất quan tâm đến nghệ thuật |
げいのうへのかんしんがひくい | 芸術への関心が低い | s | không quan tâm mấy đến nghệ thuật |
りそうがたかい | 理想が高い | s | kén cá chọn canh |
りそうがひくい | 理想が低い | s | không kén chọn |
はながたかい | 鼻が高い | s | tự hào |
プライドがたかい | プライドが高い | s | tự hào về bản thân |
かくしきがたかいホテル | 格式が高いホテル | n | khách sạn kiểu cách |
ベルトがきつい | s | dây đeo chặt | |
ベルトがゆるい | s | dây đeo lỏng | |
きついけいこ | n | rèn luyện vất vả | |
つらいけいこ | n | rèn luyện khổ sở | |
きびしいけいこ | 厳しいけいこ | n | rèn luyện khổ sở |
はやおきはきつい | 早起きはきつい | s | dậy sớm không được |
きつくちゅういする | きつく注意する | s | đặc biệt chú ý |
きびしくちゅういする | 厳しく注意する | s | đặc biệt chú ý |
このりょこうのにっていはきつい | この旅行の日程はきつい | s | lịch trình du lịch khín quá |
このりょこうのにっていはよゆうがある | この旅行の日程は余裕がある | s | lịch trình du lịch khá thoải mái |
つまはきついせいかくのじょせいだ | 妻はきつい性格の女性だ | s | vợ tôi là người phụ nữ có cá tính mạnh |
つまはきがつよいせいかくのじょせいだ | 妻は気が強い性格の女性だ | s | vợ tôi là người phụ nữ có cá tính mạnh |
びんのふたがきつくてあかない | びんのふたがきつくて開かない | s | nắp chai cứng quá không mở được |
びんのふたがゆるくてあける | びんのふたがゆるくて開ける | s | nắp chai lỏng mở dễ dàng |
きょうはひざしがきつい | 今日は日差しがきつい | s | hôm nay nắng chói chang |
きょうはひざしがつよい | 今日は日差しが | s | hôm nay nắng chói chang |
きついさけ | きつい酒 | n | rượu mạnh |
つよいさけ | 強い酒 | n | rượu mạnh |
かるいさけ | 軽い酒 | n | rượu nhẹ |
めつきがきつい | 目つきがきつい | s | cái nhìn sắc lẹm |
めつきがするどい | 目つきがするどい | s | cái nhìn sắc lẹm |
I.正しいほうに○をつけなさい。
1.夏の日差しは( __ )。
a.暗い
b.きつい
2.何度も遅刻しているので、先生に、( __ )しかられた。
a.きつく
b.つらく
3.彼女には、だれにも言えない( __ )過去がある。
a.暗い
b.きつく
4.この日本酒、( __ )なあ。たくさんは飲めないよ。
a.軽い
b.きつい
5.息子がいい大学に入って、( __ )が高い。
a.鼻
b.頭
6.私は、海外に長くていたので、日本の経済の問題には( __ )。
a.暗い
b.きつい
II.( )にはどれが入りますか。一つなさい。
7.このホテルはとても格式が( __ )、宿泊費も相当かかる。
1.きつく
2.重く
3.強く
4.高く
8.最近の若者は、政治への関心が( __ )。
1.軽い
2.低い
3.重い
4.ひどい