Mục từ | Hán tự | Loại | Nghĩa |
とぶ | 飛ぶ | bay | |
とりがとぶ | 鳥が飛ぶ | chú chim bay | |
はねる | 跳ねる | nhảy | |
ウサギが | ウサギが跳ねる | con thỏ nhảy nhót | |
ころぶ | 転ぶ | ngã nhào, té ngã, vấp ngã | |
みちでころぶ | 道で転ぶ | vấp ngã trên đường | |
ころがる | 転がる | lăn | |
ボールがみちをころがる | ボールが道を転がる | trái banh lăn trên đường | |
ちぎる | xé | ||
パンをちぎってたべる | パンをちぎって食べる | xé bánh mì rồi ăn | |
やぶる | 破る | làm rách, thất hứa, phá (kỉ lục) | |
かみをやぶる | 紙を破る | làm rách tờ giấy | |
やくそくをやぶる | 約束を破る | thất hứa, không giữ lời hứa | |
きろくをやぶる | 記録を破る | phá kỉ lục | |
ほえる | sủa, la toáng | ||
いぬがほえる | 犬がほえる | chó sủa | |
うなる | kêu rú lên | ||
いぬがおこってうなる | 犬が怒ってうなる | con chó tức giận rú lên | |
もれる | rò rỉ, chảy ra | ||
ポットがもれている | cái bình rỉ nước | ||
こぼれる | đầy tràn | ||
ミルクがこぼれている | sữa tràn ra ngoài | ||
うめる | 埋める | lấp | |
あなをうめる | 穴を埋める | lấp lỗ trống lại | |
ふさぐ | bịt | ||
みみをふさぐ | 耳をふさぐ | bịt tai lại | |
つるす | treo, mắc | ||
カーテンをつるす | treo rèm | ||
ぶらさげる | treo lủng lẳng | ||
カメラをぶらさげる | treo cái máy ảnh | ||
なめる | liếm, liếm láp | ||
ねこがさらをなめる | 猫が皿をなめる | con mèo liếm cái đĩa | |
しゃぶる | mút, ngậm | ||
あめをしゃぶる | mút kẹo | ||
ずらす | trì hoãn, lùi (thời gian, dự định...) lại | ||
よていをずらす | 予定をずらす | lùi dự định, trì hoãn dự định | |
どける | dời sang một bên | ||
いすをどける | dời cái ghế sang một bên | ||
かれる | 枯れる | khô cằn | |
きがかれる | 木が枯れる | cây héo | |
しぼむ | héo tàn | ||
はながしぼむ | 花がしぼむ | hoa héo | |
きずつく | 傷つく | bị thương, bị tổn thương | |
かれのことばにきずついた | 彼の言葉に傷ついた | bị tổn thương bởi lời lẽ của anh ta | |
きずがつく | 傷がつく | bị trầy xước | |
かわのバッグにきずがついた | 革のバッグに傷がついた | cái túi da bị trầy xước | |
あらたにする | 新たにする | thay mới, đổi mới | |
けついをあらたにする | 決意を新たにする | thay đổi quyết định | |
あらためる | 改める | sửa đổi, cải thiện | |
けってんをあらためる | 欠点を改める | cải thiện những khiếm khuyết | |
あらためて、またきます | 改めて、また来ます | lần khác tôi sẽ lại đến | |
さきに | 先に | trước | |
さきにおこなわれたかいぎ | 先にた会議 | cuộc họp tiến hành trước đó | |
さきほど | 先ほど | lúc nãy | |
さきほどおでんわしましたが・・・ | 先ほどしましたが・・・ | lúc nãy tôi đã điện thoại... |
I.正しいほうに○をつけなさい。
1.( __ )田中さんからお電話がありました。
a.先ほど
b.先に
2.天井から雨が( __ )。
a.こぼれている
b.もれている
3.ゴルフ場の芝生が( __ )しまった。
a.かれて
b.しぼんで
4.新車にもう( __ )しまった。
a.傷ついて
b.傷がついて
5.くしゃみをするとき、手で口を( __ )。
a.うめた
b.ふさいだ
6.雪のために、試験の開始時間を30分( __ )。
a.どけた
b.ずらした
II.( )にはどれが入りますか。一つなさい。
7.池で、魚が( __ )いる。
1.ころんで
2.はねて
3.とんで
4.ほえて
8.ちょっと、じゃまだから( __ )。
1.どいて
2.うなって
3.つるして
4.しぼんで