Mục từ | Hán tự | Loại | Nghĩa |
コンパ | tiệc (do học sinh góp tiền cùng tổ chức) | ||
ごうコン | 合コン | buổi tiệc họp mặt | |
ワンパターン | có một kiểu, không thay đổi, không thú vị | ||
ワンパターンなにんげん | ワンパターンな人間 | người suy nghĩ một chiều, thiển cận | |
ゴールデンウィーク | tuần lễ vàng | ||
くるまをUターンさせる | 車をUターンさせる | cho xe đi ngược vòng | |
Uターンげんしょう | Uターン現象 | hiện tượng trở về sống tại quê nhà | |
オフ | nghỉ | ||
しごとがオフの日 | 仕事がオフの日 | ngày nghỉ làm | |
フリーダイヤル | cuộc gọi không tính cước | ||
フリーダイヤルででんわする | フリーダイヤルで電話する | điện thoại không tính cước | |
フリーサイズ | kích thước phù hợp với tất cả | ||
フリーサイズのベルト | thắt lưng chỉ có một cỡ | ||
キャッチボール | bóng ném | ||
パトカー | xe cảnh sát | ||
コインランドリー | hiệu giặt tự động | ||
ガードマン | bảo vệ | ||
リサイクルショップ | cửa hàng bán đồ tái chế | ||
サインペン | bút nỉ | ||
ジェットコースター | tàu lượn | ||
マイホーム | nhà riêng | ||
シルバーシート | ghế ưu tiên dành cho người già, phụ nữ có thai, và người khuyết tật | ||
キーホルダー | móc chìa khóa, dây đeo chìa khóa | ||
ホチキス | đồ bấm ghim | ||
プリントをホチキスでとじる | bấm giấy bằng đồ bấm ghim | ||
コンテスト | cuộc thi đấu | ||
スピーチコンテスト | cuộc thi hùng biện | ||
コンクール | cuộc thi âm nhạc | ||
がっしょうコンクール | 合唱コンクール | cuộc thi hợp xướng | |
セロテープ | băng keo trong | ||
ポスターをセロテープではる | ポスターをセロテープで貼る | dán tấm áp phích bằng băng keo trong | |
タイプ | loại, kiểu | ||
すきなタイプ | 好きなタイプ | loại mình thích | |
あたらしいタイプのれいぞうこ | 新しいタイプの冷蔵庫 | tủ lạnh loại mới | |
イメージ | hình ảnh | ||
イメージがうかぶ | イメージが浮かぶ | hình ảnh hiện lên | |
イメージをかえる | イメージを変える | thay đổi hình ảnh | |
テンポ | nhịp điệu | ||
かいわのテンポについていけない | 会話のテンポについていけない | không thể theo kịp nhịp độ hội thoại | |
リズム | nhịp, nhịp nhàng | ||
あしでリズムをとる | 足でリズムをとる | nhịp chân | |
バランス | sự cân bằng | ||
バランスのとれたしょくじ | バランスのとれた食事 | bữa ăn cân bằng dinh dưỡng | |
ハンサムな | đẹp trai | ||
ハンサムなせいねん | ハンサムな青年 | thanh niên đẹp trai | |
スマートな | thanh mảnh, mảnh mai | ||
ダイエットしてスマートになった | sau khi ăn kiêng thì trở nên mảnh mai |
I.正しいほうに○をつけなさい。
1.子どものころ、よく父と( __ )をしたものです。
a.ボールキャッチ
b.キャッチボール
2.チラシを( __ )で壁に貼った。
a.ホチキス
b.セロテープ
3.古い洗濯機を( __ )で売った。
a.コインランドリー
b.リサイクルショップ
4.あの店の服は、どれも安っぽい( __ )がする。
a.タイプ
b.イメージ
5.( __ )が早くて、会話についていけない。
a.テンポ
b.リズム
6.仕事が( __ )の日は、一日中家でテレビを見ている。
a.ワンパターン
b.オフ
II.( )にはどれが入りますか。一つなさい。
7.( __ )のよい食事を心がけています。
1.テンポ
2.リズム
3.バランス
4.タイプ
8.テレビショッピングの商品を( __ )で注文した。
1.フリーダイヤル
2.コンクール
3.コンパ
4.フリーサイズ