Mục từ | Hán tự | Loại | Nghĩa |
くやしい | adj | tiếc nuối, mất thể diện | |
くやむ | v | tiếc nuối, đau buồn | |
つらい | adj | cay đắng, đau khổ | |
なさけない | 情けない | adj | lấy làm hổ thẹn, đáng trách |
もうしわけない | 申し訳ない | s | xin lỗi, lấy làm tiếc |
ざんねんだ | 残念だ | s | tiếc thật |
しかた(が)ない | 仕方(が)ない | s | không còn cách nào khác |
しょうがない | s | không còn cách nào khác | |
やむをえない | やむを得ない | s | không thể tránh được |
ぎもんにおもう | 疑問に思う | v | ngờ vực, nghi ngờ |
ふしぎだ | 不思議だ | s | kì lạ quá |
なっとくがいかない | 納得がいかない | s | không thể chấp nhận |
なっとくがいく | 納得がいく | s | chấp nhận, bằng lòng |
あきる | v | chán, ngán | |
あきれる | v | ngạc nhiên, sửng sốt | |
あきらめる | v | từ bỏ, bỏ cuộc | |
あわてる | v | hoảng loạn, bối rối | |
あせる | v | vội vã, hấp tấp | |
ためらう | v | lưỡng lự, do dự | |
あこがれる | v | thán phục, ngưỡng mộ | |
おちこむ | 落ち込む | v | cảm thấy buồn |
こいしい | 恋しい | adj | nhớ nhung |
なつかしい | adj | hoài nhớ (quê hương...) | |
ありがたい | adj | biết ơn | |
みっともない | adj | hổ thẹn, tồi tàn | |
ばからしい | adj | lố bịch, ngớ ngẩn | |
おしい | adj | đáng tiếc, không may | |
にくい | adj | đáng ghét | |
にくらしい | adj | hằn học, hằn thù | |
めんどうくさい | 面倒くさい | adj | rắc rối, phiền phức |
めんどうなしごと | 面倒な仕事 | n | công việc nan giải |
むちゅうになる | 夢中になる | v | mải mê |
たいくつする | 退屈する | v | chán ngắt, tẻ nhạt |
なやむ | 悩む | v | lo nghĩ, lo buồn |
なやみ | 悩み | n | nỗi khổ, khổ tâm |
かみにいのる | 神に祈る | v | cầu nguyện chúa |
かみにちかう | 神にちかう | v | thề với chúa |
ほとけをおがむ | 仏をおがむ | v | cúng bái, thờ cúng Phật |
I.正しいほうに○をつけなさい。
1.「神に( __ )、うそはついていません。」
a.ちかって
b.いのって
2.大阪まで車で行くか、電車で行くか、( __ )。
a.ためらう
b.なやむ
3.もうすぐ受験だけれど、気持ちが( __ )勉強できない。
a.あせって
b.あわてて
4.こんなに働いているのに給料がれるのは、( __ )。
a.みっともない
b.納得がいかない
5.好きなものでも、毎日食べていると( __ )。
a.あきる
b.あきれる
6.毎日遅刻する彼が会社を辞めされられたのは、( __ )ことだ。
a.やむを得ない
b.おしい
II.( )にはどれが入りますか。一つなさい。
7.交際を断られたのに、いつまでも彼女を追いかけるのは( )。
1.みっともない
2.面倒くさい
3.恋しい
4.なつかしい
8.1位になれなくて、( )。
1.くわしい
2.くやしい
3.ばからしい
4.あこがれる