Minna no nihongo Từ Vựng Bài 33

Minna no nihongo Từ Vựng Bài 33

Từ Vựng

Bài Tập

STT Phát Âm Hiragana Hán Tự Âm Hán Nghĩa Câu hỏi
1
にげます 逃げます đào Chạy trốn, bỏ chạy
2
さわぎます 騒ぎます Tao Làm ồn, làm rùm beng
3
あきらめます Từ bỏ, đầu hàng
4
なげます 投げます đầu Ném
5
まもります 守ります Thủ Bảo vệ, tuân thủ, giữ
6
あげます 上げます Thượng Nâng, nâng lên, tăng lên
7
さげます 下げます Hạ Hạ, hạ xuống, giảm xuống
8
つたえます 伝えます Truyền, Truyện Truyền, truyền đạt
9
[くるまに~]ちゅういします [車に~]注意します Xa Chú ý Chú ý [ô tô]
10
[せきを~]はずします [席を~]外します Tịch Ngoại Rời, không có ở [chỗ ngồi]
11
だめ[な] Hỏng, không được, không thể
12
せき Tịch Chỗ ngồi, ghế
13
ファイト “quyết chiến”, “cố lên”
14
マーク Ký hiệu (Mark)
15
ボール Quả bóng
16
せんたくき 洗濯機 Tiển Trạc Cơ Máy giặt
17
~き ~機 Máy ~
18
きそく 規則 Quy Tắc Quy tắc, kỷ luật
19
しようきんし 使用禁止 Sử Dụng Cấm Chỉ Cấm sử dụng
20
たちいりきんし 立入禁止 Lập Nhập Cấm Chỉ Cấm vào
21
いりぐち 入口 Nhập Khẩu Cửa vào
22
でぐち 出口 Xuất Khẩu Cửa ra
23
ひじょうぐち 非常口 Phi Thường Khẩu Cửa thoát hiểm
24
むりょう 無料 Vô Liệu Miễn phí
25
ほんじつきゅうぎょう 本日休業 Bản Nhật Hưu Nghiệp hôm nay đóng cửa, hôm nay nghỉ
26
えいぎょうちゅう 営業中 Doanh Nghiệp Trung đang mở cửa
27
しようちゅう 使用中 Sử Dụng Trung đang sử dụng
28
~ちゅう ~中 Trung đang ~
29
どういう~ ~ gì, ~ thế nào
30
もう Không ~ nữa
31
あと~ Còn ~
32
ちゅうしゃいはん 駐車違反 Trú Xa Vi Phản đỗ xe trái phép
33
そりゃあ Thế thì, ồ
34
~いない ~以内 Dĩ Nội Trong khoảng ~, trong vòng ~
35
けいさつ 警察 Cảnh Sát Cảnh sát
36
ばっきん 罰金 Phạt Kim Tiền phạt
37
でんぽう 電報 điện Báo Bức điện, điện báo
38
ひとびと 人々 Nhân Người, những người
39
きゅうよう 急用 Cấp Dụng Việc gấp, việc khẩn
40
うちます [電報を~]打ちます điện Báo đả Gửi [bức điện]
41
でんぽうだい 電報代 điện Báo đại Tiền cước điện báo
42
できるだけ Cố gắng, trong khả năng có thể
43
みじかく 短く đoản Ngắn gọn, đơn giản
44
また Thêm nữa
45
たとえば 例えば Lệ Ví dụ
46
キトク (危篤) Nguy đốc Tình trạng hiểm nghèo
47
おもいびょうき 重い病気 Trọng Bệnh Khí Bệnh nặng
48
あす 明日 Minh Nhật Ngày mai
49
るす 留守 Lưu Thủ Vắng nhà
50
るすばん 留守番 Lưu Thủ Phiên Trông nhà, giữ nhà
51
「お」いわい [お]祝い Chúc Việc mừng, vật mừng
52
なくなります 亡くなります Vong Chết, mất
53
かなしみ 悲しみ Bi Buồn
54
りようします 利用します Lợi Dụng Sử dụng, lợi dụng, tận dụng, dùng
Câu: 1 あの信号は押しボタン _ です。 _?
        
Câu: 2 これは _ ですか。?
        
Câu: 3 きかいがあったら、いっしょにゴルフをしましょう。きかい?
        
Câu: 4 いりぐち?
        
Câu: 5 ただいま、じゅんびちゅうです。じゅんびちゅう?
        
Câu: 6 いちにちじゅう?
        
Câu: 7 あのメーカーは色々と問題を起こしている。_   _  *  _ 私には理解できない。?
        
Câu: 8 夏休みに姉と国へ帰ります。姉?
        
Câu: 9 学校は午後一時五十分からです。 午後?
        
Câu: 10 _ の車は警察がレッカー車で移動させます。?
        
Câu: 11 70さい いじょうの 人は バスだいを はらわなくても じゅうに りようできます。 いじょう?
        
Câu: 12 さいふをひろったので、けいさつにとどけます。けいさつ?
        
Câu: 13 きゅうよう?
        
Câu: 14 ゆうめいな おんがくかの コンサートを ききにいって (  )と 思いました。?
        
Câu: 15 ズボンが長すぎたので、店の人に _ してもらいました。 ?
        
Câu: 16 友だち?
        
Câu: 17 きょうは いちにちじゅうあめ がふっていましたからほんをよんで いました。 きょう?
        
Câu: 18 かなしみは、ひとを成長させる。 かなしみ?
        
Câu: 19 ?
        
Câu: 20 ?
        

< LESSON 32   ●●   LESSON 34 >  

Hán Tự
Từ Vựng
Ngữ Pháp
Hội Thoại
Tham Khảo

 

Học Từ Vựng N5

Luyện thi Từ Vựng N5

App 4.0 ↓
A p p   F o r   P h o n e
  • Android
  •   
  • iOS 4.3
 X