Minna no nihongo Từ Vựng Bài 29

Minna no nihongo Từ Vựng Bài 29

Từ Vựng

Bài Tập

STT Phát Âm Hiragana Hán Tự Âm Hán Nghĩa Câu hỏi
1
[ドアが~]あきます [ドアが~]開きます Khai Mở [cửa ~]
2
[ドアが~]しまります [ドアが~]閉まります Bế đóng [cửa ~]
3
[でんきが~]つきます [電気が~] điện Khí Sáng [điện ~]
4
[でんきが~]きえます [電気が~]消えます điện Khí Tiêu Tắt [điện ~]
5
[みちが~]こみます [道が~]込みます đạo Vào đông, tắc [đường ~]
6
[みちが~]すきます [道が~] đạo Vắng, thoáng [đường ~]
7
[いすが~]こわれます [いすが~]壊れます Hoại Hỏng [cái ghế bị ~]
8
[コップが~]われます [コップが~] 割れます Cát Vỡ [cái cốc bị ~]
9
[きが~]おれます [木が~]折れます Mộc Chiết Gãy [cái cây bị ~]
10
[かみが~]やぶれます [紙が~]破れます Chỉ Phá Rách [tờ giấy bị ~]
11
[ふくが~]よごれます [服が~]汚れます Phục ô Bẩn [quần áo bị ~]
12
[ポケットが~]つきます [ポケットが~]付きます Phụ Có, có gắn, có kèm theo [túi]
13
[ボタンが~]はずれます [ボタンが~]外れます Ngoại Tuột, bung [cái cúc bị ~]
14
[エレベーターが~]とまります [エレベーターが~]止まります Chỉ Dừng [thang máy ~]
15
まちがえます Nhầm, sai
16
おとします 落とします Lạc đánh rơi
17
[かぎが~]かかります [かぎが~]掛かります Quải Khóa [chìa khóa ~]
18
[お]さら [お]皿 Mãnh Cái đĩa
19
[お]ちゃわん Cái bát
20
コップ Cái cốc
21
ガラス Thủy tinh (glass)
22
ふくろ đại Cái túi
23
さいふ 財布 Tài Bố Cái ví
24
えだ Chi Cành cây
25
えきいん 駅員 Dịch Viên Nhân viên nhà ga
26
このへん この辺 Biên Xung quanh đây, gần đây
27
~へん ~辺 Biên Xung quanh ~, chỗ ~
28
このぐらい Khoảng ngần này, cỡ khoảng như thế này
29
おさきにどうぞ。 お先にどうぞ。 Tiên Xin mời anh/chị đi trước.
30
[ああ、]よかった。 ồ, may quá.
31
いまのでんしゃ 今の電車 Kim điện Xa đoàn tàu vừa rồi
32
わすれもの 忘れ物 Vong Vật Vật để quên
33
~がわ ~側 Trắc Phía ~, bên ~
34
ポケット Túi áo, túi quần (pocket)
35
おぼえていません 覚えていません。 Giác Tôi không nhớ.
36
あみだな 網棚 Võng Bằng Giá lưới, giá hành lý (trên tàu)
37
たしか 確か Xác Nếu không lầm thì
38
よつや 四ツ谷 Tứ Cốc Tên một nhà ga ở Tokyo
39
じしん 地震 địa Chấn động đất
40
かべ Bích Bức tường
41
はり Châm Kim đồng hồ
42
さします 指します Chỉ Chỉ
43
えきまえ 駅前 Dịch Tiền Khu vực trước nhà ga
44
たおれます 倒れます đảo đổ
45
にし 西 Tây Tây, phía tây
46
ほう Phương Hướng, phương hướng
47
さんのみや 三宮 Tam Cung Tên một địa điểm ở Kobe
Câu: 1 _  にはなをいれます。?
        
Câu: 2 ボールをなげたら、まどの _ がわれてしまいました。?
        
Câu: 3 このボタンを押すと、機械が動いてベルトコンベアが回り、荷物が出てくるわけです。 (   ) ?
        
Câu: 4 ふく?
        
Câu: 5 サクラの季節   *  _  _  _ になる。 ?
        
Câu: 6 べんり?
        
Câu: 7 交差点 _ に車を止めてはいけません。?
        
Câu: 8 このふくには _ がありません。 ?
        
Câu: 9 ご注文の品物は、明日(__)お届けいたします。?
        
Câu: 10 じしん?
        
Câu: 11 この入場券は3月末まで _ です。?
        
Câu: 12 えきのまえでバスをおります。そして、みなみのほうへ 100 メートルぐらいいってください。ひだりがわにおおきいホテルがあります。 みなみ?
        
Câu: 13 ?
        
Câu: 14 ?
        
Câu: 15 ?
        
Câu: 16 ?
        
Câu: 17 ?
        
Câu: 18 ?
        
Câu: 19 ?
        
Câu: 20 ?
        

< LESSON 28   ●●   LESSON 30 >  

Hán Tự
Từ Vựng
Ngữ Pháp
Hội Thoại
Tham Khảo

 

Học Từ Vựng N5

Luyện thi Từ Vựng N5

App 4.0 ↓
A p p   F o r   P h o n e
  • Android
  •   
  • iOS 4.3
 X