Tiếng Nhật: ÂM NHẠC, THỂ THAO và ĐIỆN ẢNH
Bài 9 : ÂM NHẠC, THỂ THAO và ĐIỆN ẢNH

STT Từ Vựng Âm Hán Romanji Nghĩa
1 音楽・スポーツ・映画 Âm:Nhạc, lạc:Ánh:Họa ongaku. supōtsu. eiga ÂM NHẠC, THỂ THAO và ĐIỆN ẢNH
2 音楽  Âm:Nhạc, lạc ongaku Âm nhạc
3 ポップス poppusu nhạc pop
4 ロック rokku nhạc rock
5 ジャズ jazu nhạc jazz
6 ラテン raten nhạc Châu Mỹ Latin
7 クラシック kurashikku nhạc cổ điển
8 民謡 Dân:Dao minyou dân ca
9 演歌 Diễn:Ca enka enka (một thể loại ba₫lát của Nhật)
10 ミュージカル myūjikaru ca kịch
11 オペラ opera ô-pê-ra
12 映画 Ánh:Họa eiga Điện ảnh
13 SF SF phim khoa học viễn tưởng (SF: science fiction)
14 ホラー horā phim kinh dị
15 アニメ anime phim hoạt hình
16 ドキュメンタリー dokyumentarī phim tài liệu
17 恋愛 Luyến:Ái renai phim tình yêu
18 ミステリー misuterī phim ly kì, bí ẩn
19 文芸 Văn:Nghệ bungei phim văn nghệ
20 戦争 Chiến:Tranh sensou phim chiến tranh
21 アクション akushon phim hành động
22 喜劇 Hỉ:Kịch kigeki phim hài
23 スポーツ supōtsu thể thao
24 ソフトボール sofutobōru soft-ball (một môn thể thao tựa như bóng chày)
25 サッカー sakkā bóng đá
26 ラグビー ragubī bóng bầu dục
27 バレーボール barēbōru bóng chuyền
28 バスケットボール basukettobōru bóng rổ
29 テニス tenisu quần vợt
30 ボーリング bōringu bowling
31 スキー sukī trượt tuyết
32 スケート sukēto trượt băng
33 野球 Dã:Cầu yakyuu bóng chày
34 卓球/ピンポン Trác:Cầu takkyuu / pinpon bóng bàn
35 相撲 Tương:Phác sumou vật Sumo
36 柔道 Nhu:Đạo juudou võ Judo
37 剣道 Kiếm:Đạo kendou đấu kiếm
38 水泳 Thủy:Vịnh suiei bơi lội
<< Bài trước nữa  < Bài trước   ●●   Bài sau >  Bài sau nữa >>

Hán Tự
Từ Vựng
Ngữ Pháp
Hội Thoại
Tham Khảo

 

Từ vựng N5

Từ Vựng qua hình ảnh

Từ vựng cuộc sống

A p p   F o r   P h o n e
  • Android
  •   
  • iOS

App 4.0 ↓
A p p   F o r   P h o n e
  • Android
  •   
  • iOS 4.3