Đã Có Phiên Bản Dành Cho Điện Thoại.
Bạn Có Muốn Dùng Thử ?
STT | Từ Vựng | Âm Hán | Romanji | Nghĩa |
---|---|---|---|---|
1 | 音楽・スポーツ・映画 | Âm:Nhạc, lạc:Ánh:Họa | ongaku. supōtsu. eiga | ÂM NHẠC, THỂ THAO và ĐIỆN ẢNH |
2 | 音楽 | Âm:Nhạc, lạc | ongaku | Âm nhạc |
3 | ポップス | poppusu | nhạc pop | |
4 | ロック | rokku | nhạc rock | |
5 | ジャズ | jazu | nhạc jazz | |
6 | ラテン | raten | nhạc Châu Mỹ Latin | |
7 | クラシック | kurashikku | nhạc cổ điển | |
8 | 民謡 | Dân:Dao | minyou | dân ca |
9 | 演歌 | Diễn:Ca | enka | enka (một thể loại ba₫lát của Nhật) |
10 | ミュージカル | myūjikaru | ca kịch | |
11 | オペラ | opera | ô-pê-ra | |
12 | 映画 | Ánh:Họa | eiga | Điện ảnh |
13 | SF | SF | phim khoa học viễn tưởng (SF: science fiction) | |
14 | ホラー | horā | phim kinh dị | |
15 | アニメ | anime | phim hoạt hình | |
16 | ドキュメンタリー | dokyumentarī | phim tài liệu | |
17 | 恋愛 | Luyến:Ái | renai | phim tình yêu |
18 | ミステリー | misuterī | phim ly kì, bí ẩn | |
19 | 文芸 | Văn:Nghệ | bungei | phim văn nghệ |
20 | 戦争 | Chiến:Tranh | sensou | phim chiến tranh |
21 | アクション | akushon | phim hành động | |
22 | 喜劇 | Hỉ:Kịch | kigeki | phim hài |
23 | スポーツ | supōtsu | thể thao | |
24 | ソフトボール | sofutobōru | soft-ball (một môn thể thao tựa như bóng chày) | |
25 | サッカー | sakkā | bóng đá | |
26 | ラグビー | ragubī | bóng bầu dục | |
27 | バレーボール | barēbōru | bóng chuyền | |
28 | バスケットボール | basukettobōru | bóng rổ | |
29 | テニス | tenisu | quần vợt | |
30 | ボーリング | bōringu | bowling | |
31 | スキー | sukī | trượt tuyết | |
32 | スケート | sukēto | trượt băng | |
33 | 野球 | Dã:Cầu | yakyuu | bóng chày |
34 | 卓球/ピンポン | Trác:Cầu | takkyuu / pinpon | bóng bàn |
35 | 相撲 | Tương:Phác | sumou | vật Sumo |
36 | 柔道 | Nhu:Đạo | juudou | võ Judo |
37 | 剣道 | Kiếm:Đạo | kendou | đấu kiếm |
38 | 水泳 | Thủy:Vịnh | suiei | bơi lội |