Đã Có Phiên Bản Dành Cho Điện Thoại.
Bạn Có Muốn Dùng Thử ?
STT | Từ Vựng | Âm Hán | Romanji | Nghĩa |
---|---|---|---|---|
1 | 色・味 | Sắc:Vị | iro. aji | MÀU và VỊ |
2 | 色 | Sắc | iro | Màu |
3 | 白 | Bạch | shiro | Trắng |
4 | 黒 | Hắc | kuro | Đen |
5 | 赤 | Xích | aka | Đỏ |
6 | 青 | Thanh | ao | Xanh da trời |
7 | 緑 | Lục | midori | Xanh lá cây |
8 | 紫 | Tử | murasaki | Tím |
9 | 黄色 | Hoàng:Sắc | kiiro | Vàng |
10 | 茶色 | Trà:Sắc | chairo | Nâu |
11 | ピンク | pinku | Hồng | |
12 | オレンジ | orenji | Da cam | |
13 | グレー | gurē | Xám | |
14 | ベージュ | bēju | (Màu) be | |
15 | 味 | Vị | aji | Vị |
16 | 甘い | Cam | amai | ngọt |
17 | 辛い | Tân | tsurai | cay |
18 | 苦い | Khổ | nigai | đắng |
19 | 塩辛い | Diêm:Tân | shiokarai | mặn |
20 | 酸っぱい | Toan | suppai | chua |
21 | 濃い | Nồng | koi | đậm |
22 | 薄い | Bạc | usui | nhạt |
23 | 春・夏・秋・冬 | Xuân:Hạ:Thu:Đông | haru. natsu. aki. fuyu | xuân, hạ, thu, đông |