Tiếng Nhật: MÀU và VỊ
Bài 8 : MÀU và VỊ

STT Từ Vựng Âm Hán Romanji Nghĩa
1 色・味 Sắc:Vị iro. aji MÀU và VỊ
2 Sắc iro Màu
3 Bạch shiro Trắng
4 Hắc kuro Đen
5 Xích aka Đỏ
6 Thanh ao Xanh da trời
7 Lục midori Xanh lá cây
8 Tử murasaki Tím
9 黄色 Hoàng:Sắc kiiro Vàng
10 茶色 Trà:Sắc chairo Nâu
11 ピンク pinku Hồng
12 オレンジ orenji Da cam
13 グレー gurē Xám
14 ベージュ bēju (Màu) be
15 Vị aji Vị
16 甘い Cam amai ngọt
17 辛い Tân tsurai cay
18 苦い Khổ nigai đắng
19 塩辛い Diêm:Tân shiokarai mặn
20 酸っぱい Toan suppai chua
21 濃い Nồng koi đậm
22 薄い Bạc usui nhạt
23 春・夏・秋・冬 Xuân:Hạ:Thu:Đông haru. natsu. aki. fuyu xuân, hạ, thu, đông
<< Bài trước nữa  < Bài trước   ●●   Bài sau >  Bài sau nữa >>

Hán Tự
Từ Vựng
Ngữ Pháp
Hội Thoại
Tham Khảo

 

Từ vựng N5

Từ Vựng qua hình ảnh

Từ vựng cuộc sống

A p p   F o r   P h o n e
  • Android
  •   
  • iOS

App 4.0 ↓
A p p   F o r   P h o n e
  • Android
  •   
  • iOS 4.3