Tiếng Nhật: NGÀY NGHỈ QUỐC GIA
Bài 5 : NGÀY NGHỈ QUỐC GIA

STT Từ Vựng Âm Hán Romanji Nghĩa
1 祝祭日 Chúc:Tế:Nhật NGÀY NGHỈ QUỐC GIA
2 1月1日 Nguyệt:Nhật 元日 Ngày mồng một tết
3 1月2月曜日* Nguyệt:Nguyệt:Diệu:Nhật 成人の日 Ngày Trưởng thành
4 2月11日 Nguyệt:Nhật 建国記念の日 Ngày Quốc khánh (kỉ niệm kiến quốc)
5 3月20日** Nguyệt:Nhật 春分の日 Ngày Xuân phân
6 4月29日 Nguyệt:Nhật 昭和の日 Ngày kỉ niệm Thiên Hoàng Showa
7 5月3日 Nguyệt:Nhật 憲法記念の碑 Ngày kỉ niệm Hiến Pháp
8 5月4日 Nguyệt:Nhật みどりの日 Ngày Màu xanh
9 5月5日 Nguyệt:Nhật こどもの日 Ngày Trẻ em
10 7月第3月曜日*** Nguyệt:Đệ:Nguyệt:Diệu:Nhật 海の日 Ngày Biển
11 9月第3月月曜日*** Nguyệt:Đệ:Nguyệt:Nguyệt:Diệu:Nhật 敬老の日 Ngày Kính lão
12 9月23日 Nguyệt:Nhật 秋分の日 Ngày Thu phân
13 10月第2月曜日 Nguyệt:Đệ:Nguyệt:Diệu:Nhật 体育の日 Ngày Thể thao
14 11月3日 Nguyệt:Nhật 文化の日 Ngày Văn hóa
15 11月23日 Nguyệt:Nhật 勤労感謝の日 Ngày Cảm tạ Lao động
16 12月23日 Nguyệt:Nhật 天皇誕生日 Sinh nhật của Thiên Hoàng
<< Bài trước nữa  < Bài trước   ●●   Bài sau >  Bài sau nữa >>

Hán Tự
Từ Vựng
Ngữ Pháp
Hội Thoại
Tham Khảo

 

Từ vựng N5

Từ Vựng qua hình ảnh

Từ vựng cuộc sống

A p p   F o r   P h o n e
  • Android
  •   
  • iOS

App 4.0 ↓
A p p   F o r   P h o n e
  • Android
  •   
  • iOS 4.3