Đã Có Phiên Bản Dành Cho Điện Thoại.
Bạn Có Muốn Dùng Thử ?
STT | Từ Vựng | Âm Hán | Romanji | Nghĩa |
---|---|---|---|---|
1 | 祝祭日 | Chúc:Tế:Nhật | NGÀY NGHỈ QUỐC GIA | |
2 | 1月1日 | Nguyệt:Nhật | 元日 | Ngày mồng một tết |
3 | 1月2月曜日* | Nguyệt:Nguyệt:Diệu:Nhật | 成人の日 | Ngày Trưởng thành |
4 | 2月11日 | Nguyệt:Nhật | 建国記念の日 | Ngày Quốc khánh (kỉ niệm kiến quốc) |
5 | 3月20日** | Nguyệt:Nhật | 春分の日 | Ngày Xuân phân |
6 | 4月29日 | Nguyệt:Nhật | 昭和の日 | Ngày kỉ niệm Thiên Hoàng Showa |
7 | 5月3日 | Nguyệt:Nhật | 憲法記念の碑 | Ngày kỉ niệm Hiến Pháp |
8 | 5月4日 | Nguyệt:Nhật | みどりの日 | Ngày Màu xanh |
9 | 5月5日 | Nguyệt:Nhật | こどもの日 | Ngày Trẻ em |
10 | 7月第3月曜日*** | Nguyệt:Đệ:Nguyệt:Diệu:Nhật | 海の日 | Ngày Biển |
11 | 9月第3月月曜日*** | Nguyệt:Đệ:Nguyệt:Nguyệt:Diệu:Nhật | 敬老の日 | Ngày Kính lão |
12 | 9月23日 | Nguyệt:Nhật | 秋分の日 | Ngày Thu phân |
13 | 10月第2月曜日 | Nguyệt:Đệ:Nguyệt:Diệu:Nhật | 体育の日 | Ngày Thể thao |
14 | 11月3日 | Nguyệt:Nhật | 文化の日 | Ngày Văn hóa |
15 | 11月23日 | Nguyệt:Nhật | 勤労感謝の日 | Ngày Cảm tạ Lao động |
16 | 12月23日 | Nguyệt:Nhật | 天皇誕生日 | Sinh nhật của Thiên Hoàng |