Đã Có Phiên Bản Dành Cho Điện Thoại.
Bạn Có Muốn Dùng Thử ?
STT | Từ Vựng | Âm Hán | Romanji | Nghĩa |
---|---|---|---|---|
1 | かたかな語のツール | Ngữ | kata ka na katari no tsūru | Katakana |
2 | 英語 | Anh:Ngữ | eigo | |
3 | 食べ物・飲み物 | Thực:Vật:Ẩm:Vật | tabemono. nomimono | đồ ăn, đồ uống |
4 | ジャム | jamu | mứt, mứt dẻo (jam) | |
5 | ハム | hamu | giăm bông giò | |
6 | クッキー | kukkī | bánh bích quy | |
7 | チーズ | chīzu | phó mát | |
8 | 衣服 | Y:Phục | ifuku | quần áo |
9 | エプロン | epuron | cái tạp dề | |
10 | スカート | sukāto | cái váy | |
11 | スーツ | sūtsu | bộ com lê | |
12 | 病気 | Bệnh:Khí | byouki | bệnh tậ |
13 | インフルエンザ | infuruenza | cúm dịch | |
14 | ストレス | sutoresu | stress, căng thẳng | |
15 | 芸術 | Nghệ:Thuật | geijutsu | nghệ thuật |
16 | ドラマ | dorama | kịch, phim kịch | |
17 | コーラス | kōrasu | dàn đồng ca | |
18 | メロディー | merodī | giai điệu | |
19 | その他 | Tha | sonota | những thứ khác |
20 | スケジュール | sukejūru | thời khóa biểu, lịch làm việc | |
21 | ティッシュペーパー | tisshupēpā | giấy lau | |
22 | トラブル | toraburu | điều rắc rối | |
23 | レジャー | rejā | (thời gian (việc)) nghỉ ngơi, giải trí | |
24 | フランス語 | Ngữ | furansugo | |
25 | コロッケ | korokke | món bánh bột khoai tây chiên | |
26 | オムレツ | omuretsu | món trứng ốp lết | |
27 | ピマン | piman | quả ớt tây, ớt ngọt | |
28 | スボン | subon | cái quần | |
29 | ランジェリー | ranjerī | quần áo lót phụ nữ (lingerie) | |
30 | キュロット | kyurotto | quần cụt, soóc rộng (culotte) | |
31 | バレエ | baree | múa ba lê | |
32 | シャンソン | shanson | nhạc chanson | |
33 | アトリエ | atorie | trường quay, xưởng phim ảnh | |
34 | アンケート | ankēto | bản câu hỏi | |
35 | コンクール | konkūru | cuộc thi | |
36 | ビエロ | biero | anh hề | |
37 | ドイツ語 | Ngữ | doitsu go | |
38 | フランクフルト[ソーセージ] | furankufuruto [ sōsēji ] | xúc xích (frank furter) | |
39 | レントゲン | rentogen | tia X, X-quang | |
40 | ノイローゼ | noirōze | bệnh thần kinh | |
41 | アレルギー | arerugī | dị ứng | |
42 | メルヘン | meruhen | chuyện cổ tích | |
43 | アルバイト | arubaito | làm thêm | |
44 | エネルギー | enerugī | năng lượng | |
45 | ゲレンデ | gerende | dốc trượt tuyết | |
46 | テーマ | tēma | chủ đề, đề tài | |
47 | オランダ語 | Ngữ | oranda go | |
48 | ビール | bīru | bia | |
49 | コーヒー | kōhī | cà phê | |
50 | ズック | zukku | vải thô | |
51 | ホック | hokku | cái khuy móc | |
52 | メス | mesu | con dao mổ | |
53 | ビンセット | bin setto | cái nhíp | |
54 | ゴム | gomu | cao su | |
55 | ペンチ | penchi | sơn | |
56 | ガラス | garasu | thủy tinh | |
57 | コック | kokku | đầu bếp | |
58 | ポルトガル語 | Ngữ | porutogaru go | |
59 | パン | pan | bánh mì | |
60 | カステラ | kasutera | bánh ngọt xốp (sponge cake, castella) | |
61 | ビロード | birōdo | vải nhung | |
62 | チョッキ | chokki | áo gi-nê (waistcoat, vest) | |
63 | イタリア語 | Ngữ | itaria go | |
64 | マカロニ | makaroni | mì ống | |
65 | スバゲッティ | subagetti | spaghetti | |
66 | オペラ | opera | nhạc kịch opera | |
67 | バレリーナ | barerīna | nữ vũ công ba-lê |