Đã Có Phiên Bản Dành Cho Điện Thoại.
Bạn Có Muốn Dùng Thử ?
STT | Từ Vựng | Âm Hán | Romanji | Nghĩa |
---|---|---|---|---|
1 | 美容院・理髪店 | Mĩ:Dung:Viện:Lí:Phát:Điếm | biyou in. rihatsu ten | HIỆU LÀM ĐẸP và HIỆU CẮT TÓC |
2 | カット | katto | cắt tóc | |
3 | パーマ | pāma | uốn tóc | |
4 | セット | setto | làm đầu, tạo kiểu tóc (set) | |
5 | シャンプー | shanpū | dầu gội | |
6 | リンス | rinsu | dầu xả (rinse) | |
7 | トリートメント | torītomento | dầu dưỡng tóc | |
8 | ブロー | burō | sấy tóc | |
9 | ヘアダイ | headai | nhuộm tóc | |
10 | そる[ひげ/顔を〜] | Nhan | soru [ hi ge / gao o 〜][?] | cạo (râu/ mặt) |
11 | 分ける[髪を〜] | PHÂN:Phát | wakeru [ kami o 〜][?] | rẽ ngôi (tóc) |
12 | 耳が見えるくらいに | Nhĩ:Kiến | mimi ga mieru kurai ni | để hở tai |
13 | 肩にかかるくらいに | Kiên | kata ni kakaru kurai ni | đến cỡ ngang vai |
14 | まゆが隠れるくらいに | Ẩn | mayu ga kakureru kurai ni | để che được lông mày |
15 | 1センチくらいに | 1 senchi kurai ni | khoảng 1cm | |
16 | この写真みたいに | Tả:Chân | kono shashin mitai ni | như kiểu trong tấm ảnh này |
17 | 切ってください | Thiết | kitte kudasai | Hãy cắt (tóc) cho tôi |
18 | いろいろなヘアスタイル | iroiro na heasutairu | Các kiểu tóc | |
19 | ボブ | bobu | kiểu bob | |
20 | レイヤーカット | reiyākatto | kiểu mái đuổi (layered) | |
21 | ソバージュ | sobāju | kiểu xù (shaggy) | |
22 | おかっぱ | o kappa | kiểu tóc duỗi (bodded hair) | |
23 | 三つ編み | Tam:Biên | mittsu ami | búi đôi |
24 | ポニーテール | ponītēru | búi đằng sau, búi đuôi ngựa | |
25 | 丸刈り | Hoàn:Ngải | marugari | kiểu đầu vuông (close-cropped) |
26 | 長髪 | Trường:Phát | chouhatsu | tóc dài |
27 | リーゼント | rīzento | kiểu đuôi vịt (ducktail) |