Tiếng Nhật: HIỆU LÀM ĐẸP và HIỆU CẮT TÓC
Bài 44 : HIỆU LÀM ĐẸP và HIỆU CẮT TÓC

STT Từ Vựng Âm Hán Romanji Nghĩa
1 美容院・理髪店 Mĩ:Dung:Viện:Lí:Phát:Điếm biyou in. rihatsu ten HIỆU LÀM ĐẸP và HIỆU CẮT TÓC
2 カット katto cắt tóc
3 パーマ pāma uốn tóc
4 セット setto làm đầu, tạo kiểu tóc (set)
5 シャンプー shanpū dầu gội
6 リンス rinsu dầu xả (rinse)
7 トリートメント torītomento dầu dưỡng tóc
8 ブロー burō sấy tóc
9 ヘアダイ headai nhuộm tóc
10 そる[ひげ/顔を〜] Nhan soru [ hi ge / gao o 〜][?] cạo (râu/ mặt)
11 分ける[髪を〜] PHÂN:Phát wakeru [ kami o 〜][?] rẽ ngôi (tóc)
12 耳が見えるくらいに Nhĩ:Kiến mimi ga mieru kurai ni để hở tai
13 肩にかかるくらいに Kiên kata ni kakaru kurai ni đến cỡ ngang vai
14 まゆが隠れるくらいに Ẩn mayu ga kakureru kurai ni để che được lông mày
15 1センチくらいに 1 senchi kurai ni khoảng 1cm
16 この写真みたいに Tả:Chân kono shashin mitai ni như kiểu trong tấm ảnh này
17 切ってください Thiết kitte kudasai Hãy cắt (tóc) cho tôi
18 いろいろなヘアスタイル iroiro na heasutairu Các kiểu tóc
19 ボブ bobu kiểu bob
20 レイヤーカット reiyākatto kiểu mái đuổi (layered)
21 ソバージュ sobāju kiểu xù (shaggy)
22 おかっぱ o kappa kiểu tóc duỗi (bodded hair)
23 三つ編み Tam:Biên mittsu ami búi đôi
24 ポニーテール ponītēru búi đằng sau, búi đuôi ngựa
25 丸刈り Hoàn:Ngải marugari kiểu đầu vuông (close-cropped)
26 長髪 Trường:Phát chouhatsu tóc dài
27 リーゼント rīzento kiểu đuôi vịt (ducktail)
<< Bài trước nữa  < Bài trước   ●●   Bài sau >  Bài sau nữa >>

Hán Tự
Từ Vựng
Ngữ Pháp
Hội Thoại
Tham Khảo

 

Từ vựng N5

Từ Vựng qua hình ảnh

Từ vựng cuộc sống

A p p   F o r   P h o n e
  • Android
  •   
  • iOS

App 4.0 ↓
A p p   F o r   P h o n e
  • Android
  •   
  • iOS 4.3