Đã Có Phiên Bản Dành Cho Điện Thoại.
Bạn Có Muốn Dùng Thử ?
STT | Từ Vựng | Âm Hán | Romanji | Nghĩa |
---|---|---|---|---|
1 | 便利情報 | Tiện:Lợi:Tình:Báo | benri jouhou | NHỮNG THÔNG TIN BỔ ÍCH |
2 | 宅配便なら、ペンギン便! | Trạch:Phối:Tiện:Tiện | takuhai bin nara, pengin bin! | Nếu muốn dùng dịch vụ chuyển đồ đến nhà, hãy gọi Penguin |
3 | 旅行の荷物を家から空港まで配達します。 | Lữ:Hành:Hà:Vật:Gia:Không:Cảng:Phối:Đạt | ryokou no nimotsu o ie kara kuukou made haitatsu shi masu. | Nhận chuyển hành lí từ nhà đến sân bay |
4 | 学生や単身者の小さい引越しをします。 | Học:Sanh, sinh:Đơn:THÂN:Giả:Tiểu:Dẫn:Việt | gakusei ya tanshin sha no chiisai hikkoshi o shi masu. | Nhận chuyển nhà số lượng ít cho sinh viên, người độc thân… |
5 | 泊まりませんか。 | Bạc | tomari mase n ka. | Hãy trọ ở chỗ chúng tôi |
6 | 民宿 三浦 | Dân:Túc:Tam:Phổ | minshuku miura | Nhà nghỉ Miura |
7 | 安い、親切、家庭的な宿 | An:Thân:Thiết:Gia:Đình:ĐÍCH:Túc | yasui, shinsetsu, katei teki na yado | chỗ nghỉ thân thiện , thoải mái như ở nhà với giá rẻ |
8 | 公民館からのお知らせ | Công:Dân:Quán:Tri | kouminkan kara no oshirase | Thông báo từ Trung tâm văn hóa |
9 | 月曜日 | Nguyệt:Diệu:Nhật | getsuyoubi | thứ hai |
10 | 日本料理講習会 | Nhật:Bổn:Liệu:Lí:Giảng:Tập:Hội | nippon ryouri koushuu kai | lớp dạy món ăn Nhật |
11 | 火曜日 | Hỏa:Diệu:Nhật | kayoubi | thứ ba |
12 | 生け花スクール | Sanh, sinh:Hoa | ikebana sukūru | lớp dạy cắm hoa |
13 | 水曜日 | Thủy:Diệu:Nhật | suiyoubi | thứ tư |
14 | 日本語教育 | Nhật:Bổn:Ngữ:Giáo:Dục | nihongo kyouiku | Lớp dạy tiếng Nhật |
15 | 毎月第3日曜日 | Mỗi:Nguyệt:Đệ:Nhật:Diệu:Nhật | maitsuki dai 3 nichiyoubi | ngày chủ nhật thứ ba của tháng |
16 | バザー | bazā | Chợ đồ cũ | |
17 | レンタルサービス | rentaru sābisu | Dịch vụ cho thuê | |
18 | 何でも貸します。 | Hà:Thải | nani demo kashi masu. | cho thuê mọi thứ |
19 | カラオケ | karaoke | dàn karaoke | |
20 | ビデオカメラ | bideokamera | máy quay video | |
21 | 着物 | Trứ:Vật | kimono | kimono |
22 | 携帯電話 | Huề:Đới:Điện:Thoại | keitai denwa | điện thoại cầm tay |
23 | ベビー用品 | Dụng:Phẩm | bebī youhin | đồ dùng cho trẻ em |
24 | レジャー用品 | Dụng:Phẩm | rejā youhin | đồ dùng dã ngoại |
25 | 旅行用品 | Lữ:Hành:Dụng:Phẩm | ryokou youhin | đồ dùng du lịch |
26 | 便利屋 | Tiện:Lợi:ốc | benri ya | Dịch vụ giúp việc |
27 | 何でもします | Hà | nani demo shi masu | chúng tôi nhận làm mọi việc |
28 | 家の修理、掃除 | Gia:Tu:Lí:Tảo:Trừ | ie no shuuri, souji | sửa nhà, dọn vệ sinh |
29 | 赤ちゃん、子供の世話 | Xích:Tử:Cung:Thế:Thoại | akachan, kodomo no sewa | trông trẻ |
30 | 犬の散歩 | Khuyển:Tán:Bộ | inu no sanpo | dẫn chó đi dạo |
31 | 話し相手 | Thoại:Tương:Thủ | hanashiaite | làm bạn nói chuyện |
32 | お寺で体験できます | Tự:Thể:Nghiệm | otera de taiken deki masu | Những thứ bạn có thể trải nghiệm ở chùa |
33 | 禅ができます | Thiền | zen ga deki masu | tập Thiền |
34 | 精進料理が食べられます | Tinh:Tiến:Liệu:Lí:Thực | shoujin ryouri ga taberare masu | ăn chay |