Tiếng Nhật: ĐƠN VI, ĐƯỜNG, HÌNH, VÀ HOA VĂN
Bài 40 : ĐƠN VI, ĐƯỜNG, HÌNH, VÀ HOA VĂN

STT Từ Vựng Âm Hán Romanji Nghĩa
1 単位・線・形・模様 Đơn:Vị:Tuyến:Hình:Mô:Dạng tani . sen. katachi. moyou ĐƠN VI, ĐƯỜNG, HÌNH, VÀ HOA VĂN
2 面積 Diện:Tích menseki Diện tích
3 平方センチメートル (㎠) Bình:Phương heihou senchimētoru (㎠)[?] xăng ti mét vuông
4 平方メートル(㎡) Bình:Phương heihoumētoru (㎡)[?] mét vuông
5 平方キロメートル(㎢) Bình:Phương heihoukiromētoru (㎢)[?] ki lô mét vuông
6 体積・容積 Thể:Tích:Dung:Tích taiseki. youseki Thể tích, dung tích
7 立方センチメートル(㎤) Lập:Phương rippou senchimētoru (㎤)[?] xăng ti mét khối
8 立方メートル(㎥) Lập:Phương rippou mētoru (㎥)[?] mét khối
9 ミリリットル(ml) miri rittoru ( ml ) mi li lít
10 シーシー(㏄) shīshī (㏄)[?] cc
11 リットル(ℓ) rittoru (ℓ)[?] lít
12 長さ Trường naga sa Chiều dài
13 ミリ[メートル](mm) miri [ mētoru ]( mm ) mi li mét
14 センチ[メートル](cm) senchi [ mētoru ]( cm ) xăng ti mét
15 メートル(m) mētoru ( m ) mét
16 キロ[メートル](km) kiro [ mētoru ]( km ) ki lô mét
17 重さ Trọng omo sa Trọng lượng
18 ミリグラム(mg) miriguramu ( mg ) mi li gam
19 グラム(g) guramu ( g ) gam
20 キロ[グラム](kg) kiro [ guramu ]( kg ) ki lô gam
21 トン(t) ton ( t ) tấn
22 計算 Kế:Toán keisan Tính toán
23 たす tasu cộng
24 ひく hiku trừ
25 かける kakeru nhân
26 わる waru chia
27 は(イコール) ha (ikōru) bằng
28 Tuyến sen đường
29 直線 Trực:Tuyến chokusen đường thẳng
30 曲線 Khúc:Tuyến kyokusen đường cong
31 点線 Điểm:Tuyến tensen đường chấm
32 Hình katachi hình
33 円(丸) Viên:Hoàn en (maru) hình tròn
34 三角[形] Tam:Giác:Hình sankaku [ gata ] hình tam giác
35 四角[形] Tứ:Giác:Hình shikaku [ gata ] hình tứ giác
36 模様 Mô:Dạng moyou hoa văn
37 縦じま Tung tatejima kẻ sọc
38 横じま Hoành yoko ji ma kẻ ngang
39 チェック chekku ca rô
40 水玉 Thủy:Ngọc mizutama chấm
41 花柄 Hoa:Bính hana gara in hoa
42 無地 VÔ, MÔ:Địa muji không hoa văn
<< Bài trước nữa  < Bài trước   ●●   Bài sau >  Bài sau nữa >>

Hán Tự
Từ Vựng
Ngữ Pháp
Hội Thoại
Tham Khảo

 

Từ vựng N5

Từ Vựng qua hình ảnh

Từ vựng cuộc sống

A p p   F o r   P h o n e
  • Android
  •   
  • iOS

App 4.0 ↓
A p p   F o r   P h o n e
  • Android
  •   
  • iOS 4.3