Đã Có Phiên Bản Dành Cho Điện Thoại.
Bạn Có Muốn Dùng Thử ?
| STT | Từ Vựng | Âm Hán | Romanji | Nghĩa |
|---|---|---|---|---|
| 1 | 単位・線・形・模様 | Đơn:Vị:Tuyến:Hình:Mô:Dạng | tani . sen. katachi. moyou | ĐƠN VI, ĐƯỜNG, HÌNH, VÀ HOA VĂN |
| 2 | 面積 | Diện:Tích | menseki | Diện tích |
| 3 | 平方センチメートル (㎠) | Bình:Phương | heihou senchimētoru (㎠)[?] | xăng ti mét vuông |
| 4 | 平方メートル(㎡) | Bình:Phương | heihoumētoru (㎡)[?] | mét vuông |
| 5 | 平方キロメートル(㎢) | Bình:Phương | heihoukiromētoru (㎢)[?] | ki lô mét vuông |
| 6 | 体積・容積 | Thể:Tích:Dung:Tích | taiseki. youseki | Thể tích, dung tích |
| 7 | 立方センチメートル(㎤) | Lập:Phương | rippou senchimētoru (㎤)[?] | xăng ti mét khối |
| 8 | 立方メートル(㎥) | Lập:Phương | rippou mētoru (㎥)[?] | mét khối |
| 9 | ミリリットル(ml) | miri rittoru ( ml ) | mi li lít | |
| 10 | シーシー(㏄) | shīshī (㏄)[?] | cc | |
| 11 | リットル(ℓ) | rittoru (ℓ)[?] | lít | |
| 12 | 長さ | Trường | naga sa | Chiều dài |
| 13 | ミリ[メートル](mm) | miri [ mētoru ]( mm ) | mi li mét | |
| 14 | センチ[メートル](cm) | senchi [ mētoru ]( cm ) | xăng ti mét | |
| 15 | メートル(m) | mētoru ( m ) | mét | |
| 16 | キロ[メートル](km) | kiro [ mētoru ]( km ) | ki lô mét | |
| 17 | 重さ | Trọng | omo sa | Trọng lượng |
| 18 | ミリグラム(mg) | miriguramu ( mg ) | mi li gam | |
| 19 | グラム(g) | guramu ( g ) | gam | |
| 20 | キロ[グラム](kg) | kiro [ guramu ]( kg ) | ki lô gam | |
| 21 | トン(t) | ton ( t ) | tấn | |
| 22 | 計算 | Kế:Toán | keisan | Tính toán |
| 23 | たす | tasu | cộng | |
| 24 | ひく | hiku | trừ | |
| 25 | かける | kakeru | nhân | |
| 26 | わる | waru | chia | |
| 27 | は(イコール) | ha (ikōru) | bằng | |
| 28 | 線 | Tuyến | sen | đường |
| 29 | 直線 | Trực:Tuyến | chokusen | đường thẳng |
| 30 | 曲線 | Khúc:Tuyến | kyokusen | đường cong |
| 31 | 点線 | Điểm:Tuyến | tensen | đường chấm |
| 32 | 形 | Hình | katachi | hình |
| 33 | 円(丸) | Viên:Hoàn | en (maru) | hình tròn |
| 34 | 三角[形] | Tam:Giác:Hình | sankaku [ gata ] | hình tam giác |
| 35 | 四角[形] | Tứ:Giác:Hình | shikaku [ gata ] | hình tứ giác |
| 36 | 模様 | Mô:Dạng | moyou | hoa văn |
| 37 | 縦じま | Tung | tatejima | kẻ sọc |
| 38 | 横じま | Hoành | yoko ji ma | kẻ ngang |
| 39 | チェック | chekku | ca rô | |
| 40 | 水玉 | Thủy:Ngọc | mizutama | chấm |
| 41 | 花柄 | Hoa:Bính | hana gara | in hoa |
| 42 | 無地 | VÔ, MÔ:Địa | muji | không hoa văn |