Đã Có Phiên Bản Dành Cho Điện Thoại.
Bạn Có Muốn Dùng Thử ?
STT | Từ Vựng | Âm Hán | Romanji | Nghĩa |
---|---|---|---|---|
1 | 電話・手紙 | Điện:Thoại:Thủ:Chỉ | denwa-tegami | ĐIỆN THOẠI và THƯ TÍN |
2 | 1 | Nhấc ống nghe | ||
3 | 2 | Đút tiền hoặc thẻ vào điện thoại | ||
4 | 3 | Ấn số | ||
5 | 4 | Dập máy ống nghe | ||
6 | 5 | Lấy lại tiền thừa (nếu có) hoặc thẻ điện thoại | ||
7 | 110 : 警察署 | Cảnh:Sát:Thự | keisatsu sho | Gọi cảnh sát |
8 | 119 : 消防署 | Tiêu:Phòng:Thự | shoubousho | Gọi cứu hỏa |
9 | 117 : 時報 | Thời:Báo | jihou | Dịch vụ hỏi giờ |
10 | 177 : 天気予報 | Thiên:Khí:Dữ:Báo | tenki yohou | Dịch vụ thông tin dự báo thời tiết |
11 | 104 : 電話番号案内 | Điện:Thoại:Phiên:Hào:Án:Nội | denwa bangou annai | Dich vụ hướng dẫn số điện thoại |
12 | 〒658-0063 | điện thoại | ||
13 | 兵庫県 | Binh:Khố:Huyện | tỉnh | |
14 | コウベハイツ | tên tòa nhà | ||
15 | 神戸市 | Thần:Hộ:Thị | thành phố | |
16 | 405号 | Hào | số phòng | |
17 | 中央区 | Trung:Ương:Khu | quận | |
18 | 三宮 | Tam:Cung | khu phố |