Đã Có Phiên Bản Dành Cho Điện Thoại.
Bạn Có Muốn Dùng Thử ?
STT | Từ Vựng | Âm Hán | Romanji | Nghĩa |
---|---|---|---|---|
1 | 気持ち | Khí:Trì | kimochi | TÂM TRẠNG |
2 | うれしい | ureshii | vui, mừng | |
3 | 楽しい | Nhạc, lạc | tanoshii | vui vẻ |
4 | 寂しい | Tịch | sabishii | buồn, cô đơn |
5 | 悲しい | Bi | kanashii | buồn, đau thương |
6 | おもしろい | omoshiroi | thú vị | |
7 | うらやましい | urayamashii | đáng ghen tị | |
8 | 恥ずかしい | Sỉ | hazukashii | xấu hổ |
9 | 懐かしい | Hoài | natsukashii | nhớ nhung, thương nhớ |
10 | びっくりする | bikkuri suru | ngạc nhiên, giật mình | |
11 | がっかりする | gakkari suru | thất vọng | |
12 | うっとりする | uttori suru | mải mê, bị hút vào | |
13 | いらいらする | iraira suru | nóng ruột, thiếu kiên nhẫn | |
14 | どきどきする | dokidoki suru | hồi hộp, run | |
15 | はらはらする | harahara suru | sợ, run | |
16 | わくわくする | wakuwaku suru | ngóng đợi, nóng lòng |