Tiếng Nhật: TÂM TRẠNG
Bài 39 : TÂM TRẠNG

STT Từ Vựng Âm Hán Romanji Nghĩa
1 気持ち Khí:Trì kimochi TÂM TRẠNG
2 うれしい ureshii vui, mừng
3 楽しい Nhạc, lạc tanoshii vui vẻ
4 寂しい Tịch sabishii buồn, cô đơn
5 悲しい Bi kanashii buồn, đau thương
6 おもしろい omoshiroi thú vị
7 うらやましい urayamashii đáng ghen tị
8 恥ずかしい Sỉ hazukashii xấu hổ
9 懐かしい Hoài natsukashii nhớ nhung, thương nhớ
10 びっくりする bikkuri suru ngạc nhiên, giật mình
11 がっかりする gakkari suru thất vọng
12 うっとりする uttori suru mải mê, bị hút vào
13 いらいらする iraira suru nóng ruột, thiếu kiên nhẫn
14 どきどきする dokidoki suru hồi hộp, run
15 はらはらする harahara suru sợ, run
16 わくわくする wakuwaku suru ngóng đợi, nóng lòng
<< Bài trước nữa  < Bài trước   ●●   Bài sau >  Bài sau nữa >>

Hán Tự
Từ Vựng
Ngữ Pháp
Hội Thoại
Tham Khảo

 

Từ vựng N5

Từ Vựng qua hình ảnh

Từ vựng cuộc sống

A p p   F o r   P h o n e
  • Android
  •   
  • iOS

App 4.0 ↓
A p p   F o r   P h o n e
  • Android
  •   
  • iOS 4.3