Đã Có Phiên Bản Dành Cho Điện Thoại.
Bạn Có Muốn Dùng Thử ?
| STT | Từ Vựng | Âm Hán | Romanji | Nghĩa |
|---|---|---|---|---|
| 1 | 料理 | Liệu:Lí | ryouri | NẤU ĂN |
| 2 | 料理 | Liệu:Lí | ryouri | Nấu ăn |
| 3 | 煮る | Chử | niru | nấu |
| 4 | 焼く | Thiêu | yaku | nướng, rán |
| 5 | 揚げる | Dương | ageru | chiên |
| 6 | いためる | itameru | xào | |
| 7 | ゆでる | yuderu | luộc | |
| 8 | 蒸す | Chưng | fukasu | hấp |
| 9 | 炊く | Xuy | taku | nấu cơm |
| 10 | むく | muku | gọt, bóc | |
| 11 | 刻む | Khắc | kizamu | thái |
| 12 | かき混ぜる | Hỗn | kakimazeru | khuấy |
| 13 | 調味料 | Điều:Vị:Liệu | choumi ryou | Gia vị |
| 14 | しょうゆ | shouyu | xì dầu | |
| 15 | 砂糖 | Sa:Đường | satou | đường |
| 16 | 塩 | Diêm | shio | muối |
| 17 | 酢 | Tạc | su | giấm |
| 18 | みそ | miso | miso (tương nhật) | |
| 19 | 油 | Du | abura | dầu ăn, mỡ |
| 20 | ソース | sōsu | nước chấm, nước xốt | |
| 21 | マヨネーズ | mayonēzu | ma-yo-nê (mayonnaise) | |
| 22 | ケチャップ | kechappu | tương cà chua (ketchup) | |
| 23 | からし(マスタード) | kara shi (masutādo) | mù-tạt, mù-tạc | |
| 24 | こしょう | koshou | hạt tiêu | |
| 25 | とうがらし | tou ga rashi | ớt | |
| 26 | しょうが | shouga | gừng | |
| 27 | わさび | wasabi | wasabi | |
| 28 | カレー粉 | Phấn | karē ko | bột ca-ri |
| 29 | 台所用品 | Thai:Sở:Dụng:Phẩm | daidokoro youhin | Đồng dùng trong bếp |
| 30 | なべ | nabe | cái chảo, cái nồi | |
| 31 | やかん | yakan | cái ấm nước | |
| 32 | ふた | futa | cái nắp | |
| 33 | おたま | o tama | cái muỗng | |
| 34 | まな板 | Bản | manaita | cái thớt |
| 35 | 包丁 | Bao:Đinh | houchou | dao phay, dao thái thịt |
| 36 | ふきん | fukin | khăn lau, giấy lau | |
| 37 | フライパン | furaipan | cái chảo để rán | |
| 38 | 電子オーブンレンジ | Điện:Tử | denshi ōbun renji | lò vi-sóng |
| 39 | 炊飯器 | Xuy:Phạn:Khí | suihan ki | nồi cơm điện |
| 40 | しゃもじ | shamo ji | thìa dẹt xới cơm | |
| 41 | 缶切り | Phữu:Thiết | kankiri | cái mở đồ hộp |
| 42 | 栓抜き | Xuyên:Bạt | sen nuki | cái mở nắp chai |
| 43 | ざる | zaru | cái rá | |
| 44 | ポット | potto | cái ấm điện (đun và chứa nước nóng) | |
| 45 | ガス代 | Đại | gasu dai | chỗ để bếp ga |
| 46 | 流し「台」 | Lưu:Thai | nagashi 'dai' | chậu rửa, bồn rửa |
| 47 | 換気扇 | Hoán:Khí:Phiến | kankisen | quạt hút khí |