Đã Có Phiên Bản Dành Cho Điện Thoại.
Bạn Có Muốn Dùng Thử ?
STT | Từ Vựng | Âm Hán | Romanji | Nghĩa |
---|---|---|---|---|
1 | 標識 | Tiêu:Thức | hyoushiki | KÝ HIỆU |
2 | 営業中 | Doanh:Nghiệp:Trung | eigyou chuu | đang mở cửa |
3 | 準備中 | Chuẩn:Bị:Trung | junbi chuu | đang chuẩn bị |
4 | 閉店 | Bế:Điếm | heiten | đóng cửa |
5 | 定休日 | Định:Hưu:Nhật | teikyuu bi | ngày nghỉ quy định |
6 | 化粧室 | Hóa:TRANG:Thất | keshou shitsu | nhà vệ sinh |
7 | 禁煙席 | Cấm:Yên:Tịch | kinen seki | ghế cấm hút thuốc |
8 | 予約席 | Dữ:Ước:Tịch | yoyaku seki | ghế đặt |
9 | 非常口 | Phi:Thường:Khẩu | hijouguchi | cửa thoát hiểm |
10 | 火気厳禁 | Hỏa:Khí:Nghiêm:Cấm | kaki genkin | cấm lửa |
11 | 割れ物注意 | Cát:Vật:Chú:Ý | waremono chuui | chú ý đồ dễ vỡ |
12 | 運転初心者注意 | Vận:Chuyển:Sơ:Tâm:Giả:Chú:Ý | unten shoshinsha chuui | chú ý người mới lái xe |
13 | 工事中 | Công:Sự:Trung | kouji chuu | đang thi công |
14 | 塩素系漂白剤不可 | Diêm:Tố:Hệ:Phiêu:Bạch:Tễ:Bất:KHẢ | enso kei hyouhaku zai fuka | không được dùng thuốc tẩy có chất clo |
15 | 手洗い | Thủ:Tẩy | tearai | giặt tay |
16 | アイロン(低温) | Đê:ôn | airon (teion) | có thể là ở nhiệt độ thấp |
17 | ドライクリーニング | doraikurīningu | giặt khô |