Tiếng Nhật: KÝ HIỆU
Bài 33 : KÝ HIỆU

STT Từ Vựng Âm Hán Romanji Nghĩa
1 標識 Tiêu:Thức hyoushiki KÝ HIỆU
2 営業中 Doanh:Nghiệp:Trung eigyou chuu đang mở cửa
3 準備中 Chuẩn:Bị:Trung junbi chuu đang chuẩn bị
4 閉店 Bế:Điếm heiten đóng cửa
5 定休日 Định:Hưu:Nhật teikyuu bi ngày nghỉ quy định
6 化粧室 Hóa:TRANG:Thất keshou shitsu nhà vệ sinh
7 禁煙席 Cấm:Yên:Tịch kinen seki ghế cấm hút thuốc
8 予約席 Dữ:Ước:Tịch yoyaku seki ghế đặt
9 非常口 Phi:Thường:Khẩu hijouguchi cửa thoát hiểm
10 火気厳禁 Hỏa:Khí:Nghiêm:Cấm kaki genkin cấm lửa
11 割れ物注意 Cát:Vật:Chú:Ý waremono chuui chú ý đồ dễ vỡ
12 運転初心者注意 Vận:Chuyển:Sơ:Tâm:Giả:Chú:Ý unten shoshinsha chuui chú ý người mới lái xe
13 工事中 Công:Sự:Trung kouji chuu đang thi công
14 塩素系漂白剤不可 Diêm:Tố:Hệ:Phiêu:Bạch:Tễ:Bất:KHẢ enso kei hyouhaku zai fuka không được dùng thuốc tẩy có chất clo
15 手洗い Thủ:Tẩy tearai giặt tay
16 アイロン(低温) Đê:ôn airon (teion) có thể là ở nhiệt độ thấp
17 ドライクリーニング doraikurīningu giặt khô
<< Bài trước nữa  < Bài trước   ●●   Bài sau >  Bài sau nữa >>

Hán Tự
Từ Vựng
Ngữ Pháp
Hội Thoại
Tham Khảo

 

Từ vựng N5

Từ Vựng qua hình ảnh

Từ vựng cuộc sống

A p p   F o r   P h o n e
  • Android
  •   
  • iOS

App 4.0 ↓
A p p   F o r   P h o n e
  • Android
  •   
  • iOS 4.3