Tiếng Nhật: VỊ TRÍ
Bài 30 : VỊ TRÍ

STT Từ Vựng Âm Hán Romanji Nghĩa
1 位置 Vị:Trí ichi VỊ TRÍ
2 上から2段目 Thượng:Đoạn:Mục ue kara 2 dan me ngăn thứ 2 từ trên xuống
3 Áo oku phía trong, trong cùng
4 手前 Thủ:Tiền temae phía trước
5 前から2列目 Tiền:Liệt:Mục mae kara 2 retsu me dãy thứ 2 từ trên xuống
6 (机の)まわり (tsukue no) mawari xung quanh (cái bàn)
7 (テレビの)横 Hoành (terebi no) yoko bên cạnh (cái tivi)
8 斜め前 Tà:Tiền naname mae (vị trí) chếch trước mặt
9 斜め後ろ Tà:Hậu naname ushiro (vị trí) chếch sau lưng
10 (教室の)真ん中 Giáo:Thất:Chân:Trung (kyoushitsu no) mannaka giữa lớp học
11 (本の)そば Bổn (hon no) soba bên cạnh quyển sách
12 Ngung sumi góc
13 2行目 Hành:Mục 2 kou me dòng thứ 2
14 3行目 Hành:Mục 3 kou me dòng thứ 3
15 4ページ 4 pēji trang 4
<< Bài trước nữa  < Bài trước   ●●   Bài sau >  Bài sau nữa >>

Hán Tự
Từ Vựng
Ngữ Pháp
Hội Thoại
Tham Khảo

 

Từ vựng N5

Từ Vựng qua hình ảnh

Từ vựng cuộc sống

A p p   F o r   P h o n e
  • Android
  •   
  • iOS

App 4.0 ↓
A p p   F o r   P h o n e
  • Android
  •   
  • iOS 4.3