Đã Có Phiên Bản Dành Cho Điện Thoại.
Bạn Có Muốn Dùng Thử ?
STT | Từ Vựng | Âm Hán | Romanji | Nghĩa |
---|---|---|---|---|
1 | 位置 | Vị:Trí | ichi | VỊ TRÍ |
2 | 上から2段目 | Thượng:Đoạn:Mục | ue kara 2 dan me | ngăn thứ 2 từ trên xuống |
3 | 奥 | Áo | oku | phía trong, trong cùng |
4 | 手前 | Thủ:Tiền | temae | phía trước |
5 | 前から2列目 | Tiền:Liệt:Mục | mae kara 2 retsu me | dãy thứ 2 từ trên xuống |
6 | (机の)まわり | Cơ | (tsukue no) mawari | xung quanh (cái bàn) |
7 | (テレビの)横 | Hoành | (terebi no) yoko | bên cạnh (cái tivi) |
8 | 斜め前 | Tà:Tiền | naname mae | (vị trí) chếch trước mặt |
9 | 斜め後ろ | Tà:Hậu | naname ushiro | (vị trí) chếch sau lưng |
10 | (教室の)真ん中 | Giáo:Thất:Chân:Trung | (kyoushitsu no) mannaka | giữa lớp học |
11 | (本の)そば | Bổn | (hon no) soba | bên cạnh quyển sách |
12 | 隅 | Ngung | sumi | góc |
13 | 2行目 | Hành:Mục | 2 kou me | dòng thứ 2 |
14 | 3行目 | Hành:Mục | 3 kou me | dòng thứ 3 |
15 | 4ページ | 4 pēji | trang 4 |