Đã Có Phiên Bản Dành Cho Điện Thoại.
Bạn Có Muốn Dùng Thử ?
STT | Từ Vựng | Âm Hán | Romanji | Nghĩa |
---|---|---|---|---|
1 | 道路・交通 | Đạo:Lộ:Giao:Thông | douro. koutsuu | ĐƯỜNG SÁ & GIAO THÔNG |
2 | 歩道 | Bộ:Đạo | hodou | đường cho người đi bộ |
3 | 車道 | Xa:Đạo | shadou | đường cho xe ô tô |
4 | 高速道路 | Cao:Tốc:Đạo:Lộ | kousoku douro | đường cao tốc |
5 | 通り | Thông | toori | đường, phố |
6 | 交差点 | Giao:Sai:Điểm | kousaten | ngã tư, giao lộ |
7 | 横断歩道 | Hoành:Đoạn:Bộ:Đạo | oudan hodou | phần đường dành cho người đi bộ qua đường |
8 | 歩道橋 | Bộ:Đạo:Kiều | hodoukyou | cầu vượt cho người đi bộ |
9 | 角 | Giác | kaku | góc |
10 | 信号 | Tín:Hào | shingou | đèn tín hiệu |
11 | 坂 | Phản | saka | dốc |
12 | 踏切 | Đạp:Thiết | fumikiri | đường ngang |
13 | ガソリンスタンド | gasorinsutando | trạm xăng | |
14 | 止まれ | Chỉ | tomare | dừng lại |
15 | 進入禁止 | Tiến:Nhập:Cấm:Chỉ | shinnyuu kinshi | cấm đi vào |
16 | 一方通行 | Nhất:Phương:Thông:Hành | ippou tsuukou | đường một chiều |
17 | 駐車禁止 | Trú:Xa:Cấm:Chỉ | chuusha kinshi | cấm đỗ xe |
18 | 右折禁止 | Hữu:Chiết:Cấm:Chỉ | usetsu kinshi | cấm rẽ phải |