Tiếng Nhật: CHỨC DANH
Bài 21 : CHỨC DANH

STT Từ Vựng Âm Hán Romanji Nghĩa
1 役職名 Dịch:Chức:Danh yakushoku mei CHỨC DANH
2 Quốc kuni nhà nước, chính phủ
3 都道府県 Đô:Đạo:Phủ:Huyện todoufuken tỉnh, thành phố
4 Thị shi thành phố(trong tỉnh)
5 Đinh machi khu phố
6 Thôn mura thôn
7 大学 Đại:Học daigaku đại học
8 高等学校 Cao:Đẳng:Học:Giáo koutou gakkou trung học phổ thông
9 中学校 Trung:Học:Giáo chuugakkou trung học cơ sở
10 小学校 Tiểu:Học:Giáo shougakkou tiểu học
11 幼稚園 Ấu:Trĩ:Viên youchien mẫu giáo
12 会社 Hội:Xã kaisha công ty
13 会長 Hội:Trường kaichou chủ tịch
14 社長 Xã:Trường shachou giám đốc điều hành
15 重役 Trọng:Dịch juuyaku thành viên ban quản trị
16 部長 Bộ:Trường buchou trưởng phòng
17 課長 Khóa:Trường kachou tổ trưởng
18 病院 Bệnh:Viện byouin bệnh viện
19 院長 Viện:Trường inchou giám đốc bệnh viện
20 部長 Bộ:Trường buchou trưởng phòng, trưởng khoa
21 婦長 Phụ:Trường fuchou y tá trưởng
22 銀行 Ngân:Hành ginkou ngân hàng
23 頭取 Đầu:Thủ toudori giám đốc
24 支店長 Chi:Điếm:Trường shiten chou trưởng chi nhánh, giám đốc chi nhánh
25 Dịch eki nhà ga
26 駅長 Dịch:Trường ekichou trưởng ga
27 警察 Cảnh:Sát keisatsu cảnh sát
28 署長 Thự:Trường shochou cảnh sát trưởng, trưởng đồn
29 首相(内閣総理大臣) Thủ:Tương:Nội:Các:Tổng:Lí:Đại:Thần shushou (naikaku souri daijin) thủ trưởng
30 知事 Tri:Sự chiji tỉnh trưởng, thị trưởng
31 市長 Thị:Trường shichou thị trưởng
32 町長 Đinh:Trường chouchou trưởng khu phố
33 村長 Thôn:Trường sonchou trưởng thôn
34 学長 Học:Trường gakuchou hiệu trưởng, giám đốc
35 校長 Giáo:Trường kouchou hiệu trưởng
36 園長 Viên:Trường enchou hiệu trưởng
<< Bài trước nữa  < Bài trước   ●●   Bài sau >  Bài sau nữa >>

Hán Tự
Từ Vựng
Ngữ Pháp
Hội Thoại
Tham Khảo

 

Từ vựng N5

Từ Vựng qua hình ảnh

Từ vựng cuộc sống

A p p   F o r   P h o n e
  • Android
  •   
  • iOS

App 4.0 ↓
A p p   F o r   P h o n e
  • Android
  •   
  • iOS 4.3