Đã Có Phiên Bản Dành Cho Điện Thoại.
Bạn Có Muốn Dùng Thử ?
STT | Từ Vựng | Âm Hán | Romanji | Nghĩa |
---|---|---|---|---|
1 | 役職名 | Dịch:Chức:Danh | yakushoku mei | CHỨC DANH |
2 | 国 | Quốc | kuni | nhà nước, chính phủ |
3 | 都道府県 | Đô:Đạo:Phủ:Huyện | todoufuken | tỉnh, thành phố |
4 | 市 | Thị | shi | thành phố(trong tỉnh) |
5 | 町 | Đinh | machi | khu phố |
6 | 村 | Thôn | mura | thôn |
7 | 大学 | Đại:Học | daigaku | đại học |
8 | 高等学校 | Cao:Đẳng:Học:Giáo | koutou gakkou | trung học phổ thông |
9 | 中学校 | Trung:Học:Giáo | chuugakkou | trung học cơ sở |
10 | 小学校 | Tiểu:Học:Giáo | shougakkou | tiểu học |
11 | 幼稚園 | Ấu:Trĩ:Viên | youchien | mẫu giáo |
12 | 会社 | Hội:Xã | kaisha | công ty |
13 | 会長 | Hội:Trường | kaichou | chủ tịch |
14 | 社長 | Xã:Trường | shachou | giám đốc điều hành |
15 | 重役 | Trọng:Dịch | juuyaku | thành viên ban quản trị |
16 | 部長 | Bộ:Trường | buchou | trưởng phòng |
17 | 課長 | Khóa:Trường | kachou | tổ trưởng |
18 | 病院 | Bệnh:Viện | byouin | bệnh viện |
19 | 院長 | Viện:Trường | inchou | giám đốc bệnh viện |
20 | 部長 | Bộ:Trường | buchou | trưởng phòng, trưởng khoa |
21 | 婦長 | Phụ:Trường | fuchou | y tá trưởng |
22 | 銀行 | Ngân:Hành | ginkou | ngân hàng |
23 | 頭取 | Đầu:Thủ | toudori | giám đốc |
24 | 支店長 | Chi:Điếm:Trường | shiten chou | trưởng chi nhánh, giám đốc chi nhánh |
25 | 駅 | Dịch | eki | nhà ga |
26 | 駅長 | Dịch:Trường | ekichou | trưởng ga |
27 | 警察 | Cảnh:Sát | keisatsu | cảnh sát |
28 | 署長 | Thự:Trường | shochou | cảnh sát trưởng, trưởng đồn |
29 | 首相(内閣総理大臣) | Thủ:Tương:Nội:Các:Tổng:Lí:Đại:Thần | shushou (naikaku souri daijin) | thủ trưởng |
30 | 知事 | Tri:Sự | chiji | tỉnh trưởng, thị trưởng |
31 | 市長 | Thị:Trường | shichou | thị trưởng |
32 | 町長 | Đinh:Trường | chouchou | trưởng khu phố |
33 | 村長 | Thôn:Trường | sonchou | trưởng thôn |
34 | 学長 | Học:Trường | gakuchou | hiệu trưởng, giám đốc |
35 | 校長 | Giáo:Trường | kouchou | hiệu trưởng |
36 | 園長 | Viên:Trường | enchou | hiệu trưởng |