Tiếng Nhật: VĂN HÓA TRUYỀN THỐNG & GIẢI TRÍ
Bài 19 : VĂN HÓA TRUYỀN THỐNG & GIẢI TRÍ

STT Từ Vựng Âm Hán Romanji Nghĩa
1 伝統文化・娯楽 Truyền:Thống:Văn:Hóa:Ngu:Nhạc, lạc dentou bunka. goraku VĂN HÓA TRUYỀN THỐNG & GIẢI TRÍ
2 茶道(お茶) Trà:Đạo:Trà sadou (ocha) Trà đạo
3 華道(生け花) Hoa:Đạo:Sanh, sinh:Hoa kadou (ikebana) nghệ thuật Cắm hoa
4 書道 Thư:Đạo shodou Thư pháp
5 歌舞伎 Ca:Vũ:Kĩ kabuki kịch Kabuki
6 Năng nou kịch Nou
7 文楽 Văn:Nhạc, lạc bunraku nghệ thuật Bunraku
8 相撲 Tương:Phác sumou vật Sumo
9 柔道 Nhu:Đạo juudou Judo
10 剣道 Kiếm:Đạo kendou Kiếm đạo
11 空手 Không:Thủ karate Karate
12 漫才・落語 Mạn:Tài:Lạc:Ngữ manzai. rakugo hài・nghệ thuật kể chuyện
13 囲碁・将棋 Vi:Kì:Tướng:Kì igo. shougi Cờ vây・cờ tướng
14 パチンコ pachinko trò chơi Pachinko
15 カラオケ karaoke Karaote
16 盆踊り Bồn:Dũng bonodori Múa Bon
<< Bài trước nữa  < Bài trước   ●●   Bài sau >  Bài sau nữa >>

Hán Tự
Từ Vựng
Ngữ Pháp
Hội Thoại
Tham Khảo

 

Từ vựng N5

Từ Vựng qua hình ảnh

Từ vựng cuộc sống

A p p   F o r   P h o n e
  • Android
  •   
  • iOS

App 4.0 ↓
A p p   F o r   P h o n e
  • Android
  •   
  • iOS 4.3