Tiếng Nhật: CƠ THỂ VÀ CÁC LOẠI BỆNH
Bài 17 : CƠ THỂ VÀ CÁC LOẠI BỆNH

STT Từ Vựng Âm Hán Romanji Nghĩa
1 体・病気 Thể:Bệnh:Khí karada. byouki CƠ THỂ VÀ CÁC LOẠI BỆNH
2 どう しましたか dou shi mashi ta ka Anh/ Chị bị làm sao?
3 頭が 痛い Đầu:Thống atama ga itai đau đầu
4 おなかが 痛い Thống onaka ga itai đau bụng
5 歯が 痛い Xỉ:Thống ha ga itai đau răng
6 熱が ある Nhiệt netsu ga aru bị sốt
7 せきが 出る Xuất seki ga deru ho
8 鼻水が 出る Tị:Thủy:Xuất hanamizu ga deru chảy nước mũi, sổ mũi
9 血が 出る Huyết:Xuất chi ga deru chảy máu
10 吐き気が する Thổ:Khí hakike ga suru buồn nôn
11 寒気が する Hàn:Khí samuke ga suru gai người, ớn lạnh
12 めまいが する memai ga suru chóng mặt
13 下痢を する Hạ:Lị geri o suru ỉa chảy
14 便利を する Tiện:Lợi benri o suru táo bón
15 けがを する kega o suru bị thương
16 やけどを する yakedo o suru bị bỏng
17 食欲が ない Thực:Dục shokuyoku ga nai không muốn ăn
18 肩が こる Kiên kata ga koru đau vai
19 体が だるい Thể karada ga darui mỏi người
20 かゆい kayui ngứa
21 かぜ kaze cảm, cúm
22 インフルエンザ infuruenza cúm (dịch)
23 盲腸 Manh:Tràng mouchou ruột thừa
24 ぎっくり腰 Yêu gikkurigoshi trật đốt sống, trẹo hông
25 ねんざ nenza bong gân
26 骨折 Cốt:Chiết kossetsu gẫy xương
27 二日酔い Nhị:Nhật:Túy futsukayoi dư vị khó chịu trong ngày tiếp theo sau khi uống quá nhiều rượu
28 あたま a tama đầu
29 かみ kami tóc
30 かお kao mặt
31 me mắt
32 はな hana mũi
33 くち kuchi miệng
34 みみ mimi tai
35 あご ago cằm
36 のど nodo họng
37 くび ku bi cổ
38 かた kata vai
39 うで u de cánh tay
40 ひじ hiji khuỷu tay
41 te bàn tay
42 ゆび yu bi ngón tay
43 つめ tsume móng
44 むね mune ngực
45 おなか onaka bụng
46 せなか se naka lưng
47 こし koshi hông, eo
48 しり shiri mông
49 あし ashi chân
50 ひざ hiza đầu gối
51 ほね ho ne xương
<< Bài trước nữa  < Bài trước   ●●   Bài sau >  Bài sau nữa >>

Hán Tự
Từ Vựng
Ngữ Pháp
Hội Thoại
Tham Khảo

 

Từ vựng N5

Từ Vựng qua hình ảnh

Từ vựng cuộc sống

A p p   F o r   P h o n e
  • Android
  •   
  • iOS

App 4.0 ↓
A p p   F o r   P h o n e
  • Android
  •   
  • iOS 4.3