Đã Có Phiên Bản Dành Cho Điện Thoại.
Bạn Có Muốn Dùng Thử ?
| STT | Từ Vựng | Âm Hán | Romanji | Nghĩa |
|---|---|---|---|---|
| 1 | 体・病気 | Thể:Bệnh:Khí | karada. byouki | CƠ THỂ VÀ CÁC LOẠI BỆNH |
| 2 | どう しましたか | dou shi mashi ta ka | Anh/ Chị bị làm sao? | |
| 3 | 頭が 痛い | Đầu:Thống | atama ga itai | đau đầu |
| 4 | おなかが 痛い | Thống | onaka ga itai | đau bụng |
| 5 | 歯が 痛い | Xỉ:Thống | ha ga itai | đau răng |
| 6 | 熱が ある | Nhiệt | netsu ga aru | bị sốt |
| 7 | せきが 出る | Xuất | seki ga deru | ho |
| 8 | 鼻水が 出る | Tị:Thủy:Xuất | hanamizu ga deru | chảy nước mũi, sổ mũi |
| 9 | 血が 出る | Huyết:Xuất | chi ga deru | chảy máu |
| 10 | 吐き気が する | Thổ:Khí | hakike ga suru | buồn nôn |
| 11 | 寒気が する | Hàn:Khí | samuke ga suru | gai người, ớn lạnh |
| 12 | めまいが する | memai ga suru | chóng mặt | |
| 13 | 下痢を する | Hạ:Lị | geri o suru | ỉa chảy |
| 14 | 便利を する | Tiện:Lợi | benri o suru | táo bón |
| 15 | けがを する | kega o suru | bị thương | |
| 16 | やけどを する | yakedo o suru | bị bỏng | |
| 17 | 食欲が ない | Thực:Dục | shokuyoku ga nai | không muốn ăn |
| 18 | 肩が こる | Kiên | kata ga koru | đau vai |
| 19 | 体が だるい | Thể | karada ga darui | mỏi người |
| 20 | かゆい | kayui | ngứa | |
| 21 | かぜ | kaze | cảm, cúm | |
| 22 | インフルエンザ | infuruenza | cúm (dịch) | |
| 23 | 盲腸 | Manh:Tràng | mouchou | ruột thừa |
| 24 | ぎっくり腰 | Yêu | gikkurigoshi | trật đốt sống, trẹo hông |
| 25 | ねんざ | nenza | bong gân | |
| 26 | 骨折 | Cốt:Chiết | kossetsu | gẫy xương |
| 27 | 二日酔い | Nhị:Nhật:Túy | futsukayoi | dư vị khó chịu trong ngày tiếp theo sau khi uống quá nhiều rượu |
| 28 | あたま | a tama | đầu | |
| 29 | かみ | kami | tóc | |
| 30 | かお | kao | mặt | |
| 31 | め | me | mắt | |
| 32 | はな | hana | mũi | |
| 33 | くち | kuchi | miệng | |
| 34 | みみ | mimi | tai | |
| 35 | あご | ago | cằm | |
| 36 | のど | nodo | họng | |
| 37 | くび | ku bi | cổ | |
| 38 | かた | kata | vai | |
| 39 | うで | u de | cánh tay | |
| 40 | ひじ | hiji | khuỷu tay | |
| 41 | て | te | bàn tay | |
| 42 | ゆび | yu bi | ngón tay | |
| 43 | つめ | tsume | móng | |
| 44 | むね | mune | ngực | |
| 45 | おなか | onaka | bụng | |
| 46 | せなか | se naka | lưng | |
| 47 | こし | koshi | hông, eo | |
| 48 | しり | shiri | mông | |
| 49 | あし | ashi | chân | |
| 50 | ひざ | hiza | đầu gối | |
| 51 | ほね | ho ne | xương |